EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Anglais | vietnamien |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
Anglais | vietnamien |
---|---|
common | chung |
transactions | giao dịch |
need | cần |
all | tất cả các |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
Anglais | vietnamien |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode
VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích
Anglais | vietnamien |
---|---|
police | cảnh sát |
in | trong |
game | chơi |
EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.
VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
doing | làm |
thing | là |
core | cốt |
with | với |
EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too
VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa
EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak
VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó là sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôi— chúng tôi có một chỗ rò rỉ to bự
EN Plus, you’re doing the right thing for our planet
VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta
Anglais | vietnamien |
---|---|
doing | làm |
right | bạn |
thing | là |
our | của chúng ta |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
Anglais | vietnamien |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
Anglais | vietnamien |
---|---|
one | nhiều |
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
Anglais | vietnamien |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN What’s one easy thing people can do to save energy?
VI Một việc dễ dàng mọi người có thể thực hiện để tiết kiệm năng lượng là gì?
Anglais | vietnamien |
---|---|
one | mọi |
easy | dễ dàng |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
people | người |
EN The simplest thing to do: Use less hot water!
VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!
Anglais | vietnamien |
---|---|
use | sử dụng |
hot | nóng |
water | nước |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | điều |
EN However, this caused an unintended thing with the Embla kingdom, when they lost control of Dökkálfheimr?s army.
VI Tuy nhiên, điều này đã gây ra một điều ngoài ý muốn với vương quốc Embla, khi họ mất kiểm soát với đội quân của Dökkálfheimr.
Anglais | vietnamien |
---|---|
however | tuy nhiên |
control | kiểm soát |
of | của |
EN But the first thing to do is to decorate your own house and room
VI Nhưng việc cần làm đầu tiên chính là Tô điểm cho căn phòng và ngôi nhà của mình
Anglais | vietnamien |
---|---|
but | nhưng |
room | phòng |
is | là |
to | đầu |
EN Another thing is that you should read the documentation
VI Một điều nữa là bạn nên đọc các văn bản hướng dẫn
Anglais | vietnamien |
---|---|
documentation | hướng dẫn |
you | bạn |
should | nên |
EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.
VI Biết đâu ai đó có cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.
Anglais | vietnamien |
---|---|
game | chơi |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
Anglais | vietnamien |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Anglais | vietnamien |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy,...
VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe...
EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.
VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | của |
EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
Anglais | vietnamien |
---|---|
common | chung |
transactions | giao dịch |
need | cần |
all | tất cả các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Anglais | vietnamien |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas
VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công
Anglais | vietnamien |
---|---|
future | tương lai |
your | bạn |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | điều |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Anglais | vietnamien |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
Anglais | vietnamien |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode
VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích
Anglais | vietnamien |
---|---|
police | cảnh sát |
in | trong |
game | chơi |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
Anglais | vietnamien |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
Anglais | vietnamien |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
Anglais | vietnamien |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.
VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.
Anglais | vietnamien |
---|---|
can | có thể làm |
others | khác |
story | câu chuyện |
read | đọc |
best | tốt |
is | là |
EN Be the first thing they see on search engines with the built-in SEO tools.
VI Giúp khách hàng tìm thấy đầu tiên trên các công cụ tìm kiếm với công cụ SEO được tích hợp sẵn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
search | tìm kiếm |
seo | seo |
be | được |
the | các |
with | với |
on | trên |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Anglais | vietnamien |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
Anglais | vietnamien |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Create professional emails with a drag-and-drop email creator — even if graphic design isn’t your thing.
VI Tạo các email chuyên nghiệp bằng trình kéo và thả email — kể cả nếu như bạn không rành về thiết kế đồ họa.
EN So here’s the thing… we can provide free hosting for websites created with the GetResponse Website Builder!
VI Vậy, đây là điều cần lưu ý… chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ lưu trữ miễn phí cho trang web tạo bằng Thiết Kế Website của GetResponse!
EN For example, the brand Band-Aid. When you need a bandage, the first thing that comes to mind is Band-Aid.
VI Ví dụ, thương hiệu Band-Aid. Khi bạn cần băng bó, điều đầu tiên bạn nghĩ đến là Band-Aid.
Anglais | vietnamien |
---|---|
brand | thương hiệu |
to | đầu |
the | khi |
EN They all believed that power was the only thing that mattered
VI Tất cả họ đều tin rằng sức mạnh là thứ duy nhất quan trọng
Anglais | vietnamien |
---|---|
power | sức mạnh |
EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror
VI Điều thú vị là massage này có thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương
Affichage de 44 sur 44 traductions