Traduire "thing" en vietnamien

Affichage de 44 sur 44 traductions de l'expression "thing" de Anglais à vietnamien

Traductions de thing

"thing" dans Anglais peut être traduit dans les mots/expressions vietnamien suivants:

thing bạn cho của một với điều đó

Traduction de Anglais en vietnamien de thing

Anglais
vietnamien

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

Anglais vietnamien
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

Anglais vietnamien
common chung
transactions giao dịch
need cần
all tất cả các

EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends

VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạncủa bạn để bạn có thể theo dõi tham khảo

Anglais vietnamien
feature tính năng
not không
of của
give cho
your bạn

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

Anglais vietnamien
police cảnh sát
in trong
game chơi

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

Anglais vietnamien
doing làm
thing
core cốt
with với

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak

VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôi— chúng tôi có một chỗ rò rỉ to bự

EN Plus, you’re doing the right thing for our planet

VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta

Anglais vietnamien
doing làm
right bạn
thing
our của chúng ta

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.

Anglais vietnamien
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

Anglais vietnamien
one nhiều

EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets

VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này bí kíp của tôi

Anglais vietnamien
would cho
my của tôi
you bạn
all của
these này

EN What’s one easy thing people can do to save energy?

VI Một việc dễ dàng mọi người có thể thực hiện để tiết kiệm năng lượng gì?

Anglais vietnamien
one mọi
easy dễ dàng
save tiết kiệm
energy năng lượng
people người

EN The simplest thing to do: Use less hot water!

VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!

Anglais vietnamien
use sử dụng
hot nóng
water nước

EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!  

VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!  

Anglais vietnamien
of điều

EN However, this caused an unintended thing with the Embla kingdom, when they lost control of Dökkálfheimr?s army.

VI Tuy nhiên, điều này đã gây ra một điều ngoài ý muốn với vương quốc Embla, khi họ mất kiểm soát với đội quân của Dökkálfheimr.

Anglais vietnamien
however tuy nhiên
control kiểm soát
of của

EN But the first thing to do is to decorate your own house and room

VI Nhưng việc cần làm đầu tiên chính Tô điểm cho căn phòng ngôi nhà của mình

Anglais vietnamien
but nhưng
room phòng
is
to đầu

EN Another thing is that you should read the documentation

VI Một điều nữa bạn nên đọc các văn bản hướng dẫn

Anglais vietnamien
documentation hướng dẫn
you bạn
should nên

EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.

VI Biết đâu ai đó có cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.

Anglais vietnamien
game chơi

EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction

VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao build theo hướng đó

Anglais vietnamien
play chơi
characters nhân vật
each ra
need cần
want muốn
you bạn
and các

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điềuđó tuyệt vời.

Anglais vietnamien
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy,...

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe...

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...

Anglais vietnamien
and của

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

Anglais vietnamien
common chung
transactions giao dịch
need cần
all tất cả các

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

Anglais vietnamien
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay vì làm việc độc lâp

Anglais vietnamien
and với
doing làm
thing

EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay vì làm việc độc lâp

Anglais vietnamien
and với
doing làm
thing

EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas

VI một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng một sự nghiệp thành công

Anglais vietnamien
future tương lai
your bạn

EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!  

VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!  

Anglais vietnamien
of điều

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

Anglais vietnamien
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver

VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng

Anglais vietnamien
helps giúp
you bạn
ability khả năng
of của
game chơi

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

Anglais vietnamien
police cảnh sát
in trong
game chơi

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

Anglais vietnamien
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

Anglais vietnamien
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

Anglais vietnamien
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

Anglais vietnamien
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Be the first thing they see on search engines with the built-in SEO tools.

VI Giúp khách hàng tìm thấy đầu tiên trên các công cụ tìm kiếm với công cụ SEO được tích hợp sẵn.

Anglais vietnamien
search tìm kiếm
seo seo
be được
the các
with với
on trên

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

Anglais vietnamien
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.

VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.

Anglais vietnamien
sending gửi
our chúng tôi
emails email
easy dễ dàng
everything mọi
like thích
they chúng
out của

EN Create professional emails with a drag-and-drop email creator — even if graphic design isn’t your thing.

VI Tạo các email chuyên nghiệp bằng trình kéo thả email — kể cả nếu như bạn không rành về thiết kế đồ họa.

EN So here’s the thing… we can provide free hosting for websites created with the GetResponse Website Builder!

VI Vậy, đây điều cần lưu ý… chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ lưu trữ miễn phí cho trang web tạo bằng Thiết Kế Website của GetResponse!

EN For example, the brand Band-Aid. When you need a bandage, the first thing that comes to mind is Band-Aid.

VI Ví dụ, thương hiệu Band-Aid. Khi bạn cần băng bó, điều đầu tiên bạn nghĩ đến Band-Aid.

Anglais vietnamien
brand thương hiệu
to đầu
the khi

EN They all believed that power was the only thing that mattered

VI Tất cả họ đều tin rằng sức mạnh thứ duy nhất quan trọng

Anglais vietnamien
power sức mạnh

EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror

VI Điều thú vị massage này có thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương

Affichage de 44 sur 44 traductions