EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
"selling its own" dans Anglais peut être traduit dans les mots/expressions vietnamien suivants:
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
Anglais | vietnamien |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
Anglais | vietnamien |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | người |
annual | hàng năm |
of | của |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
Anglais | vietnamien |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | của |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Anglais | vietnamien |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.
VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua và bán NIM.
Anglais | vietnamien |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
Anglais | vietnamien |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN Selling food and drink in District 4
VI Buôn bán ăn uống ở quận 4
EN Currently selling seafood at Phu Xuan market, Nha Be
VI Hiện đang bán hải sản ở chợ Phú Xuân, Nhà Bè
Anglais | vietnamien |
---|---|
be | đang |
EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time
VI Đây là trò chơi được phát hành 27 năm trước và là trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | trong |
is | được |
the | những |
EN We were able to highlight our product’s unique selling points via Google Shopping Ads.
VI Nhân viên tư vấn tốt, tính năng đa dạng và hữu ích với Topmart trong việc mang lại trải nghiệm đa dạng cho khách hàng cũng như quản lý việc bán hàng hiệu quả hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | cũng |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
Anglais | vietnamien |
---|---|
to | trong |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
Anglais | vietnamien |
---|---|
target | mục tiêu |
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Crypto-to-crypto trading, such as selling USDT for BTC
VI Giao dịch giữa các loại tiền kỹ thuật số, ví dụ dùng USDT mua BTC
Anglais | vietnamien |
---|---|
btc | btc |
to | tiền |
EN Online Store Builder | Create Yours and Start Selling Today
VI Kinh Doanh Online | Tạo Website Bán Hàng Trên Mạng Nhanh
Anglais | vietnamien |
---|---|
create | tạo |
EN Start Selling Today With a Professional Online Store
VI Bắt Đầu Bán Hàng Ngay Với Website Bán Hàng Chuyên Nghiệp
Anglais | vietnamien |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
with | với |
EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.
VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến và bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
building | xây dựng |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN Pick a pixel-perfect website template and start selling in style
VI Chọn mẫu hoàn hảo cho website bán hàng và bắt đầu bán hàng với phong cách riêng của bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
pick | chọn |
website | website |
start | bắt đầu |
style | phong cách |
a | đầu |
and | của |
EN All you need is an idea, and you can start selling the same day
VI Tất cả bạn cần là ý tưởng và bạn có thể bắt đầu bán hàng ngay trong ngày
Anglais | vietnamien |
---|---|
start | bắt đầu |
day | ngày |
an | thể |
EN That depends on what you’re selling, and how you want to set up your store
VI Điều này phụ thuộc vào bạn bán gì và cách bạn muốn thiết lập cửa hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
set | thiết lập |
store | cửa hàng |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
Affichage de 50 sur 50 traductions