EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
"reduce your electricity" dans Anglais peut être traduit dans les mots/expressions vietnamien suivants:
EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
Anglais | vietnamien |
---|---|
however | tuy nhiên |
reducing | giảm |
or | hoặc |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
Anglais | vietnamien |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint
VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra
Anglais | vietnamien |
---|---|
into | ra |
electricity | điện |
convert | chuyển đổi |
reduce | giảm |
to | đổi |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
Anglais | vietnamien |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và đưa bạn vào hành trình tiết kiệm điện.
Anglais | vietnamien |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
electricity | điện |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
get | các |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
Anglais | vietnamien |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
Anglais | vietnamien |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
EN If you have electric heating, it can total 40% of your electricity bill.
VI Nếu bạn sưởi ấm bằng điện, chi phí này có thể chiếm 40% hóa đơn điện của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
bill | hóa đơn |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
of | này |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
Anglais | vietnamien |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
Anglais | vietnamien |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
Anglais | vietnamien |
---|---|
california | california |
primary | chính |
company | công ty |
EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles
VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông
Anglais | vietnamien |
---|---|
million | triệu |
people | người |
electricity | điện |
provides | cung cấp |
of | dịch |
EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities
VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn
Anglais | vietnamien |
---|---|
california | california |
supply | cung cấp |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
and | và |
while | các |
EN The original plan was to get to net-zero electricity use
VI Kế hoạch ban đầu là đạt được mức sử dụng điện bằng 0
Anglais | vietnamien |
---|---|
plan | kế hoạch |
use | sử dụng |
to | đầu |
electricity | điện |
get | được |
EN Air conditioners use about 4% of all electricity produced in California
VI Các máy điều hòa tiêu thụ khoảng 4% tổng lượng điện năng sản xuất được tại California
Anglais | vietnamien |
---|---|
california | california |
electricity | điện |
of | điều |
all | được |
EN All you do is enjoy lower electricity bills.
VI Tất cả những gì bạn làm là tận hưởng hóa đơn tiền điện thấp hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
lower | thấp |
bills | hóa đơn |
electricity | điện |
is | là |
do | làm |
you | bạn |
EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs
VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng
Anglais | vietnamien |
---|---|
growing | phát triển |
save | tiết kiệm |
costs | phí |
energy | năng lượng |
electricity | điện |
businesses | doanh nghiệp |
most | nhiều |
solar | mặt trời |
they | đang |
EN Their electricity costs are also skyrocketing
VI Chi phí điện năng của họ cũng tăng chóng mặt
Anglais | vietnamien |
---|---|
their | của |
also | cũng |
costs | phí |
electricity | điện |
EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | của |
my | của tôi |
system | hệ thống |
supply | cung cấp |
business | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
EN When it comes to electricity generation, we can invest into the following technologies:
VI Khi nói đến phát điện, chúng ta có thể đầu tư vào các công nghệ sau:
Anglais | vietnamien |
---|---|
can | nói |
electricity | điện |
it | nó |
following | sau |
to | đầu |
the | khi |
EN If technical problems lead to a loss of electricity generated, this is covered by our EPC partners.
VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.
Anglais | vietnamien |
---|---|
technical | kỹ thuật |
epc | epc |
electricity | điện |
if | nếu |
our | chúng tôi |
this | này |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
Anglais | vietnamien |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN ? Product launch: Loans for cellphones, electricity appliances ? installment loan ? Expand sales network through businesses and alliances
VI -Mở rộng các kênh bán hàng trực tuyến, ứng dụng di động. -Tự hào phục vụ 1.000.000 khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | các |
sales | bán hàng |
EN One of the following documents: pay slips, electricity bills of 3 consecutive months, life insurance contract
VI Một trong các giấy tờ: Bảng lương, hoá đơn tiền điện, hợp đồng bảo hiểm
Anglais | vietnamien |
---|---|
one | các |
insurance | bảo hiểm |
contract | hợp đồng |
EN Your Recovery Rebate Credit on your 2020 tax return will reduce the amount of tax you owe for 2020 or be included in your tax refund
VI Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi của quý vị trên tờ khai thuế năm 2020 sẽ giảm số thuế quý vị nợ cho năm 2020 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị
EN We structure our contracts based on our your needs, to help you reduce energy costs and gain an edge over your competitors.
VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.
Anglais | vietnamien |
---|---|
structure | cấu trúc |
based | dựa trên |
needs | nhu cầu |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
help | giúp |
on | trên |
you | bạn |
EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
cloud | mây |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
we | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
your | bạn |
EN The best way to reduce your risk is to stay up-to-date with your vaccinations.
VI Cách tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ là tiêm vắc-xin đầy đủ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
way | cách |
reduce | giảm |
EN Your 2021 Recovery Rebate Credit will reduce any tax you owe for 2021 or be included in your tax refund.
VI Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2021 của quý vị sẽ làm giảm bất kỳ khoản thuế nào quý vị nợ cho năm 2021 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị.
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Anglais | vietnamien |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.
VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.
Anglais | vietnamien |
---|---|
current | hiện tại |
plan | kế hoạch |
help | giúp |
reduce | giảm |
review | xem |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
Anglais | vietnamien |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
Anglais | vietnamien |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.
VI Và nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
water | nước |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
Anglais | vietnamien |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
Anglais | vietnamien |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN PNG compression can reduce the file size of your photos, images, graphics, and other pictures. Easy-to-use and free online PNG compressor.
VI Nén PNG có thể giảm kích thước file ảnh, hình ảnh, đồ họa và các hình ảnh khác của bạn. Trình nén PNG trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí.
Anglais | vietnamien |
---|---|
png | png |
compression | nén |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
other | khác |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.
VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
helps | giúp |
reduce | giảm |
more | hơn |
detailed | chi tiết |
and | của |
your | bạn |
EN On the other hand, blocking Internet access also helps you reduce data usage and save battery power for your device
VI Ở một khía cạnh khác, việc chặn quyền truy cập Internet còn giúp bạn giảm lưu lượng sử dụng dữ liệu và tiết kiệm pin cho thiết bị
Anglais | vietnamien |
---|---|
other | khác |
blocking | chặn |
internet | internet |
helps | giúp |
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
access | truy cập |
save | tiết kiệm |
your | bạn |
EN Recommends optimal AWS compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
your | của bạn |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
EN You can also use the AWS Compute Optimizer to get recommendations on optimal AWS Compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
Anglais | vietnamien |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
the | nhận |
EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.
VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.
Anglais | vietnamien |
---|---|
current | hiện tại |
plan | kế hoạch |
help | giúp |
reduce | giảm |
review | xem |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
Anglais | vietnamien |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
Anglais | vietnamien |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN PNG compression can reduce the file size of your photos, images, graphics, and other pictures. Easy-to-use and free online PNG compressor.
VI Nén PNG có thể giảm kích thước file ảnh, hình ảnh, đồ họa và các hình ảnh khác của bạn. Trình nén PNG trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí.
Anglais | vietnamien |
---|---|
png | png |
compression | nén |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
other | khác |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
Affichage de 50 sur 50 traductions