EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game
Anglais | vietnamien |
---|---|
ways | cách |
main | chính |
to | tiền |
the | của |
EN You enter the room, find the right opponent, and match the match with them
VI Bạn vào phòng, tìm kiếm đối thủ phù hợp và match trận đấu với họ
Anglais | vietnamien |
---|---|
room | phòng |
find | tìm |
and | và |
with | với |
EN You build the app, we handle the rest.
VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.
Anglais | vietnamien |
---|---|
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Anglais | vietnamien |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Anglais | vietnamien |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
Anglais | vietnamien |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Anglais | vietnamien |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
Anglais | vietnamien |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Anglais | vietnamien |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN So, pleae rest assured and enjoy MOD apps shared by APKMODY.
VI Vì vậy, hãy yên tâm và tận hưởng các ứng dụng MOD được chia sẻ bởi APKMODY.
Anglais | vietnamien |
---|---|
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN So, if your device has not been restored, you can rest assured with this application.
VI Như vậy, nếu thiết bị của bạn chưa bị khôi phục, bạn hoàn toàn có thể yên tâm với ứng dụng này.
Anglais | vietnamien |
---|---|
if | nếu |
this | này |
so | như |
your | của bạn |
you | bạn |
been | của |
EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.
VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn có chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs là bốn, hầu hết là năm.
Anglais | vietnamien |
---|---|
health | sức khỏe |
four | bốn |
in | trong |
five | năm |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
Anglais | vietnamien |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Anglais | vietnamien |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
Anglais | vietnamien |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Anglais | vietnamien |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
Anglais | vietnamien |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Anglais | vietnamien |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN How does a CJIS customer satisfy the Encryption at Rest Requirements?
VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái lưu trữ?
Anglais | vietnamien |
---|---|
does | là |
encryption | mã hóa |
a | làm |
the | điều |
customer | khách hàng |
EN Customers should ensure S3 storage buckets for Snowball and Storage Gateway in AWS are configured in accordance with CJIS requirements, including encryption at rest.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
configured | cấu hình |
encryption | mã hóa |
storage | lưu |
requirements | yêu cầu |
should | phải |
customers | khách hàng |
in | trong |
accordance | theo |
and | các |
are | được |
for | cho |
EN Additionally, we have industry leading encryption services that give our customers a range of options to encrypt data in-transit and at rest
VI Chúng tôi triển khai các biện pháp khắt khe về mặt kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và độ sẵn sàng cao bất kể khách hàng chọn Khu vực AWS nào
Anglais | vietnamien |
---|---|
options | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | các |
EN Does HIA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Alberta or outside of Canada?
VI HIA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Alberta hoặc Canada không?
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
canada | canada |
or | hoặc |
customer | khách hàng |
EN Does PHIPA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Ontario or outside of Canada?
VI PHIPA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada không?
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
canada | canada |
or | hoặc |
customer | khách hàng |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Anglais | vietnamien |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN Q: Does Amazon Aurora encrypt my data in transit and at rest?
VI Câu hỏi: Amazon Aurora mã hóa dữ liệu của tôi trong quá trình di chuyển hay khi đang lưu trữ?
Anglais | vietnamien |
---|---|
amazon | amazon |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
my | của tôi |
at | hay |
in | trong |
and | của |
EN You write code, we handle the rest
VI Bạn viết code, chúng tôi xử lý phần còn lại.
Anglais | vietnamien |
---|---|
write | viết |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN With DDoS protection, auto-updates, automatic website backups, and other security measures, you can rest assured that your website is secured.
VI Với tính năng bảo vệ DDoS, tự động cập nhật và sao lưu trang web cùng các biện pháp bảo mật khác, bạn có thể yên tâm rằng trang web của mình được bảo mật.
Anglais | vietnamien |
---|---|
ddos | ddos |
other | khác |
security | bảo mật |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
EN Rest easy knowing webinar attendees can easily join and participate in a session via an intuitive UI they know and love.
VI Hãy yên tâm rằng người dự thính hội thảo trực tuyến có thể dễ dàng tham gia và tham dự vào một phiên thông qua giao diện người dùng trực quan mà họ biết và yêu thích.
Anglais | vietnamien |
---|---|
join | tham gia |
know | biết |
and | và |
via | qua |
easily | dễ dàng |
EN Enter the rest of your campaign details, then click Continue.
VI Nhập phần còn lại của chi tiết chiến dịch, sau đó nhấp vào Tiếp tục.
Anglais | vietnamien |
---|---|
campaign | chiến dịch |
details | chi tiết |
then | sau |
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
your | và |
EN Fill in the rest of the columns as needed and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt
Anglais | vietnamien |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Enter the rest of your campaign details, then click Continue.
VI Nhập phần còn lại của chi tiết chiến dịch, sau đó nhấp vào Tiếp tục.
Anglais | vietnamien |
---|---|
campaign | chiến dịch |
details | chi tiết |
then | sau |
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
your | và |
EN Fill in the rest of the details for your ad group.
VI Điền vào các chi tiết còn lại cho nhóm quảng cáo.
Anglais | vietnamien |
---|---|
details | chi tiết |
ad | quảng cáo |
group | nhóm |
your | và |
in | vào |
EN Fill in the rest of the columns as needed, and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet.
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt.
Anglais | vietnamien |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.
VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.
Anglais | vietnamien |
---|---|
at | tại |
group | nhóm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
school | học |
offer | cấp |
and | dịch |
EN With DDoS protection, auto-updates, automatic website backups, and other security measures, you can rest assured that your website is secured.
VI Với tính năng bảo vệ DDoS, tự động cập nhật và sao lưu trang web cùng các biện pháp bảo mật khác, bạn có thể yên tâm rằng trang web của mình được bảo mật.
Anglais | vietnamien |
---|---|
ddos | ddos |
other | khác |
security | bảo mật |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
EN The rest of the cluster uses those stake-weighted votes to select a block when forks arise.
VI Phần còn lại của cụm sử dụng các phiếu bầu có tỷ trọng cổ phần đó để chọn một khối khi phát sinh các nhánh.
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
Anglais | vietnamien |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
Anglais | vietnamien |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
Affichage de 50 sur 50 traductions