EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi
Anglais | vietnamien |
---|---|
event | sự kiện |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
EN Provide not only in the untimely event of death and Total Permanent Disability but also in the event of Partial Permanent Disability.
VI Mức giá linh hoạt tùy thuộc vào giá trị xe máy.
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | và |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN Zoom Event Services include best-practice consultation on run of show, production set-up and support as well as live event management and moderation
VI Dịch vụ Zoom Event bao gồm tư vấn phương pháp tốt nhất khi điều hành chương trình, sắp xếp và hỗ trợ sản xuất cũng như quản lý và điều tiết sự kiện trực tiếp
Anglais | vietnamien |
---|---|
event | sự kiện |
include | bao gồm |
production | sản xuất |
live | trực tiếp |
best | tốt |
and | như |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
Anglais | vietnamien |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
Anglais | vietnamien |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Anglais | vietnamien |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
Anglais | vietnamien |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
aws | aws |
you | bạn |
also | cũng |
EN Is Legal Services Alabama the only organzation working on behalf of low income residents?
VI Dịch vụ pháp lý Alabama chỉ hữu cơ làm việc thay mặt cho các cư dân có thu nhập thấp?
Anglais | vietnamien |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
residents | cư dân |
is | là |
working | làm việc |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me, on behalf of the applicant company,in accordance with Grab’s Privacy Notice which I have read and understand.
VI Bằng cách tiếp tục, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin do tôi cung cấp, thay mặt cho công ty đăng ký, theo Thông báo Bảo mật của Grab mà tôi đã đọc và hiểu.
Anglais | vietnamien |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
have | cho |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
of | của |
provided | cung cấp |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Anglais | vietnamien |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
Anglais | vietnamien |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
aws | aws |
you | bạn |
also | cũng |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
Anglais | vietnamien |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
Anglais | vietnamien |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN This includes unauthorised services that automatically perform actions on your behalf
VI Phạm vi này bao gồm các dịch vụ trái phép tự động thực hiện các hành động thay mặt cho bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
includes | bao gồm |
perform | thực hiện |
your | bạn |
EN A Pre-Arbitration Demand is only valid when it pertains to, and is on behalf of, a single individual
VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài chỉ có giá trị khi liên quan đến và thay mặt cho một cá nhân
Anglais | vietnamien |
---|---|
individual | cá nhân |
EN A Pre-Arbitration Demand brought on behalf of multiple individuals is invalid as to all
VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài được đưa ra thay mặt cho nhiều cá nhân không có giá trị đối với tất cả các cá nhân
Anglais | vietnamien |
---|---|
multiple | nhiều |
individuals | cá nhân |
all | tất cả các |
EN No individual (or their agent or representative) may effectuate an opt out on behalf of other individuals
VI Không cá nhân nào (hoặc nhân viên hoặc đại diện của họ) có thể thay mặt cho các cá nhân khác thực hiện quyết định không tham gia
Anglais | vietnamien |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
an | thể |
no | không |
individuals | cá nhân |
of | của |
out | các |
EN This is true whether you receive the reimbursement directly or it's paid on your behalf to the doctor, hospital, or other medical provider.
VI Điều này luôn đúng, bất kể bạn trực tiếp nhận tiền hoàn trả hoặc số tiền này được trả thẳng hoặc trả thay cho bạn cho bác sĩ, bệnh viện hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế khác.
Anglais | vietnamien |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
provider | nhà cung cấp |
paid | trả |
or | hoặc |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Anglais | vietnamien |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Anglais | vietnamien |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Anglais | vietnamien |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
Anglais | vietnamien |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
Anglais | vietnamien |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
Anglais | vietnamien |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
Affichage de 50 sur 50 traductions