EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
Anglais | vietnamien |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size
VI “Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512
EN I?m sure that, after playing for a few hours, you will be eager to open the Wiki and read through the progress of each part of the game.
VI Mà mình chắc chắn là chỉ cần chơi vài tiếng, bạn sẽ háo hức mở Wiki đọc lại cho bằng hết diễn tiến của từng phần game.
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | và |
game | chơi |
that | bằng |
to | phần |
EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy
VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo
Anglais | vietnamien |
---|---|
quickly | nhanh |
any | chúng tôi |
businesses | doanh nghiệp |
global | toàn cầu |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.
VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
health | sức khỏe |
environment | môi trường |
were | là |
working | làm việc |
create | tạo |
with | bằng |
help | giúp |
to | làm |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
Anglais | vietnamien |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
Anglais | vietnamien |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
Anglais | vietnamien |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Anglais | vietnamien |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Anglais | vietnamien |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Anglais | vietnamien |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Anglais | vietnamien |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
Anglais | vietnamien |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
Anglais | vietnamien |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
Anglais | vietnamien |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Anglais | vietnamien |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
Anglais | vietnamien |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Anglais | vietnamien |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN For any media related queries, please, contact the team at pr@semrush.com
VI Với bất kỳ yêu cầu nào về truyền thông, vui lòng liên hệ với đội ngũ tại pr@semrush.com
Anglais | vietnamien |
---|---|
any | với |
media | truyền thông |
at | tại |
EN Learn how to use Semrush and contact our support team if needed.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
Anglais | vietnamien |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
needed | cần |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Our Support Team is here to help
VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
Anglais | vietnamien |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Anglais | vietnamien |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
Anglais | vietnamien |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
Anglais | vietnamien |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
Anglais | vietnamien |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Anglais | vietnamien |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
Anglais | vietnamien |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Join our team of fintech experts
VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi
Anglais | vietnamien |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
Anglais | vietnamien |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN One of our sales team will bein touch ASAP.
VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.
Anglais | vietnamien |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Discover the team behind the product
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
Anglais | vietnamien |
---|---|
the | giải |
product | các |
EN Everyone is an important part of a strong and united team
VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất
Anglais | vietnamien |
---|---|
important | quan trọng |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
Anglais | vietnamien |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”
VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
Anglais | vietnamien |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
Anglais | vietnamien |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
Anglais | vietnamien |
---|---|
browser | trình duyệt |
wallet | trên |
team | nhóm |
of | của |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
Anglais | vietnamien |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
Anglais | vietnamien |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
Affichage de 50 sur 50 traductions