EN Also compatible with other room solutions that use USB-connected conference cameras and an HDMI-connected display.
EN Also compatible with other room solutions that use USB-connected conference cameras and an HDMI-connected display.
VI Ngoài ra còn tương thích với các giải pháp cho phòng khác sử dụng camera hội nghị có kết nối USB và màn hình được kết nối HDMI.
Anglais | vietnamien |
---|---|
compatible | tương thích |
other | khác |
room | phòng |
use | sử dụng |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
Anglais | vietnamien |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
Anglais | vietnamien |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
Anglais | vietnamien |
---|---|
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
amazon | amazon |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
you | bạn |
in | trên |
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport
Anglais | vietnamien |
---|---|
access | truy cập |
with | bằng |
to | tiền |
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport and AWSPremiumSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport và AWSPremiumSupport
Anglais | vietnamien |
---|---|
access | truy cập |
and | và |
with | bằng |
to | tiền |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Leverage containers to enable DevOps workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
Anglais | vietnamien |
---|---|
leverage | tận dụng |
workflows | quy trình |
EN Using Amazon S3 to Trigger Automated Workflows With AWS Lambda
VI Dùng Amazon S3 để kích hoạt quy trình tự động hóa với AWS Lambda
Anglais | vietnamien |
---|---|
amazon | amazon |
workflows | quy trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
using | với |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
Anglais | vietnamien |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
Anglais | vietnamien |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
these | này |
for | tiền |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
Anglais | vietnamien |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
Anglais | vietnamien |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
Anglais | vietnamien |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN create and save drafts for such marketing assets autoresponders and automation workflows
VI tạo và lưu bản nháp cho các nội dung marketing như newsletter, autoresponder và các quy trình làm việc tự động
Anglais | vietnamien |
---|---|
save | lưu |
marketing | marketing |
workflows | quy trình |
create | tạo |
such | các |
EN Marketing Automation – You can create and publish as many workflows as you want
VI Tự động hóa tiếp thị – Bạn có thể tạo và đăng số lượng quy trình làm việc tùy ý
EN Use workflows to trigger an email when users take specific actions on your landing page or email.
VI Dùng các quy trình làm việc để kích hoạt một email khi người dùng thực hiện những hành động cụ thể trên trang đích hoặc email của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
use | dùng |
workflows | quy trình |
users | người dùng |
specific | các |
on | trên |
page | trang |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Ensure high relevancy in order to nurture relations, get new customers, and retain existing ones with powerful automation workflows.
VI Đảm bảo độ thích hợp cao để phát triển mối quan hệ, thu hút khách mới và giữ chân khách hiện có với quy trình tự động hóa hiệu quả.
Anglais | vietnamien |
---|---|
high | cao |
new | mới |
customers | khách |
and | với |
workflows | quy trình |
EN Accelerate growth with prebuilt workflows.
VI Tăng trưởng nhanh chóng với các luồng công việc được tạo sẵn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
growth | tăng |
with | với |
EN With GetResponse MAX, you can include trigger-based SMS campaigns in your marketing automation workflows for a more individual approach.
VI Với GetResponse MAX, bạn có thể thêm chiến dịch SMS dựa trên sự kích hoạt vào quy trình tự động hóa tiếp thị để có cách tiếp cận cá nhân hóa hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
workflows | quy trình |
your | bạn |
individual | cá nhân |
EN Save time and money with predesigned templates for your emails, landing pages, forms, and marketing automation workflows.
VI Tiết kiệm thời gian và tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu và quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.
Anglais | vietnamien |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
templates | mẫu |
your | là |
emails | |
pages | trang |
workflows | quy trình |
money | tiền |
and | các |
EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
Anglais | vietnamien |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
across | trên |
channels | kênh |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Powerful workflows to engage with customers at every stage of their journey.
VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.
Anglais | vietnamien |
---|---|
workflows | quy trình |
customers | khách hàng |
their | là |
with | với |
EN Marketing Automation Builder - Visual Workflows | GetResponse
VI Phần mềm Tự động hóa Tiếp thị | Quy trình làm việc Tự động hóa - GetResponse
Anglais | vietnamien |
---|---|
workflows | quy trình |
EN Build personalized automation workflows to engage and guide your customers every step of the way to conversion.
VI Tạo các luồng công việc được cá nhân hóa để tương tác và hướng dẫn khách hàng tốt hơn trên chặng đường chuyển đổi của họ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
build | tạo |
guide | hướng dẫn |
conversion | chuyển đổi |
customers | khách hàng |
EN Use prebuilt workflows for specific campaigns or easily build your own automations.
VI Dùng các quy trình làm việc tạo sẵn cho các chiến dịch cụ thể hoặc dễ dàng tạo các chiến dịch tự động của riêng bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
use | dùng |
workflows | quy trình |
specific | các |
campaigns | chiến dịch |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
build | cho |
own | riêng |
EN Build marketing automation workflows based on customers' data and behavior. Use it to deliver personalized marketing experiences.
VI Xây dựng các quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng. Dùng chúng để mang lại những trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa.
Anglais | vietnamien |
---|---|
build | xây dựng |
workflows | quy trình |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
use | dùng |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách |
and | của |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
Anglais | vietnamien |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Create and save drafts for marketing assets such as newsletters, autoresponders, and automation workflows
VI Tạo và lưu bản nháp cho nội dung tiếp thị như newsletter, autoresponder và quy trình tự động hóa
Anglais | vietnamien |
---|---|
save | lưu |
workflows | quy trình |
create | tạo |
EN Marketing automation: You can create and publish as many workflows as you want
VI Tự động hóa marketing: Bạn có thể tạo và xuất bản bao nhiêu quy trình làm việc tùy thích
Anglais | vietnamien |
---|---|
marketing | marketing |
create | tạo |
workflows | quy trình |
you | bạn |
EN Reimagining Small Business in a Cloud Connected World
VI Hình dung lại về doanh nghiệp nhỏ trong một thế giới được kết nối bằng công nghệ điện toán đám mây
Anglais | vietnamien |
---|---|
business | doanh nghiệp |
in | trong |
cloud | mây |
connected | kết nối |
world | thế giới |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
Anglais | vietnamien |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
Anglais | vietnamien |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN Building your application on the ICON Blockchain ensures that any network connected to the ICON public blockchain will have access.
VI Xây dựng ứng dụng của bạn trên ICON Blockchain đảm bảo rằng mọi mạng được kết nối với blockchain công cộng của ICON sẽ đều có thể truy cập.
Anglais | vietnamien |
---|---|
on | trên |
access | truy cập |
building | xây dựng |
network | mạng |
connected | kết nối |
your | bạn |
any | của |
EN Local NVMe-based SSD block level storage physically connected to the host server is available on C5d and C5ad instances
VI Lưu trữ cấp độ khối dữ liệu SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ hiện có trên các phiên bản C5d và C5ad
Anglais | vietnamien |
---|---|
block | khối |
on | trên |
and | và |
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
Anglais | vietnamien |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
Anglais | vietnamien |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Being a Grab driver allows you to decide when and how you want to earn. Just switch on your app to be connected to millions of passengers on the Grab platform.
VI Trở thành Đối tác Tài xế của Grab để tự chủ thời gian làm việc. Chỉ cần bật ứng dụng là bạn có thể kết nối với hàng triệu hành khách trên ứng dụng Grab.
Anglais | vietnamien |
---|---|
connected | kết nối |
be | là |
want | bạn |
passengers | khách |
on | trên |
EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | của |
my | của tôi |
system | hệ thống |
supply | cung cấp |
business | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
Anglais | vietnamien |
---|---|
my | của tôi |
if | nếu |
utility | tiện ích |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
Affichage de 50 sur 50 traductions