Traduire "changing your existing" en vietnamien

Affichage de 50 sur 50 traductions de l'expression "changing your existing" de Anglais à vietnamien

Traduction de Anglais en vietnamien de changing your existing

Anglais
vietnamien

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

Anglais vietnamien
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.

VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.

Anglais vietnamien
or hoặc
in trong
are được
the khi
before trước

EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.

VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.

Anglais vietnamien
area phòng
floor tầng
to đến

EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.

VI Bạn thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.

Anglais vietnamien
can cần
plan gói
bill hóa đơn
price giá
your của bạn
time điểm
date ngày
new mới
you bạn
with với

EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

Anglais vietnamien
online trực tuyến
demand nhu cầu
changing thay đổi
without không
your bạn
and của

EN Build architectures that help you respond to the changing needs of your workforce.

VI Xây dựng kiến trúc giúp bạn đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.

Anglais vietnamien
build xây dựng
architectures kiến trúc
help giúp
changing thay đổi
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổicủa bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.

Anglais vietnamien
of của
applications các ứng dụng
without không
changing thay đổi
or hoặc
resources tài nguyên
your bạn

EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

Anglais vietnamien
online trực tuyến
demand nhu cầu
changing thay đổi
without không
your bạn
and của

EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class.

VI Tài nguyên bộ nhớ CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.

Anglais vietnamien
cpu cpu
resources tài nguyên
modified sửa đổi
changing thay đổi
and bằng

EN Dive into your data to uncover game-changing insights

VI Khai thác dữ liệu để thu thập thông tin mang tính bước ngoặt

Anglais vietnamien
data dữ liệu
insights thông tin

EN Climate patterns are changing, in California and across the planet

VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, California khắp nơi trên hành tinh này

Anglais vietnamien
climate khí hậu
california california
in trên
the này

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa pháp chế đang thay đổi liên tục

Anglais vietnamien
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.

VI chúng tôi luôn đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.

Anglais vietnamien
always luôn
give cho
world thế giới
we chúng tôi
changing thay đổi
you bạn
need cần

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

Anglais vietnamien
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

Anglais vietnamien
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

Anglais vietnamien
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

Anglais vietnamien
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!

VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT , cách thức hoạt động cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!

Anglais vietnamien
update cập nhật
way cách
search tìm kiếm
learn hiểu
optimize tối ưu hóa
improving cải thiện
changing thay đổi
people người
and của
while khi

EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app

VI Như cái tên của , REFACE ? thay đổi khuôn mặt tính năng chính của ứng dụngchúng ta đang tìm hiểu

Anglais vietnamien
name tên
changing thay đổi
main chính
feature tính năng
as như
is đang

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

Anglais vietnamien
changing thay đổi
continuously liên tục
depending theo
on trong
the đổi

EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product

VI Ngay sau đó chúng ta thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất

Anglais vietnamien
continue tiếp tục
customize tùy chỉnh
character nhân
product
right đúng
after sau
changing thay đổi

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau đặc biệt, mỗi mùa đều những nét riêng giống hệt với đời thực.

Anglais vietnamien
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

Anglais vietnamien
changing thay đổi
of của
consumer người tiêu dùng
industry công nghiệp

EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.

VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử thanh toán bằng thẻ.

Anglais vietnamien
need nhu cầu
solution giải pháp
between giữa
traditional truyền thống
banking ngân hàng
payments thanh toán

EN The changing face of energy in Thailand: An interview with Joost Siteur

VI Bộ mặt thay đổi của năng lượng Thái Lan: Một cuộc phỏng vấn với Joost Siteur

Anglais vietnamien
changing thay đổi
face mặt
of của
energy năng lượng

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam nữ phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp chăm sóc tóc nằm tầng 7.

Anglais vietnamien
floor tầng
a hoặc
the khi

EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.

VI Thành phố đã đang phát triển thay đổi một cách ngoạn mục.

Anglais vietnamien
growing phát triển
and thay đổi

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

Anglais vietnamien
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Changing bank account or mailing information

VI Thay đổi trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư

Anglais vietnamien
changing thay đổi
bank ngân hàng
or hoặc
information thông tin

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa pháp chế đang thay đổi liên tục

Anglais vietnamien
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

Anglais vietnamien
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.

VI Thông qua tự động hóa năng lượng các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.

Anglais vietnamien
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới
world thế giới
changing thay đổi
solutions giải pháp
provide cung cấp
through qua
we chúng tôi
and của

EN How CTV is changing the world of television and entertainment

VI CTV đang thay đổi thế giới truyền hình giải trí như thế nào

Anglais vietnamien
world thế giới
is đang
changing thay đổi
the giải
and như
of đổi

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang áo...

Anglais vietnamien
industry công nghiệp
to trong
as liệu

EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time

VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian

Anglais vietnamien
information thông tin
or hoặc
modified sửa đổi
changing thay đổi
time thời gian
date ngày
as như

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

Anglais vietnamien
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN In this bold talk, he says: Let's change the way we think about changing the world.

VI Trong bài nói này, ông nói: Hãy thay đổi cách chúng ta nghĩ về việc thay đổi thế giới.

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

Anglais vietnamien
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN Pipe data into your existing operations, so your entire company can leverage it as a source of truth

VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy

Anglais vietnamien
company công ty
source nguồn
data dữ liệu
of của

EN Engage your existing network with relevant content and bring new audiences to your business.

VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện của bạn bằng nội dung liên quan thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.

Anglais vietnamien
new mới
business doanh nghiệp
network mạng
your bạn
and của

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

Anglais vietnamien
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn điều kiện sức khỏe y tế nhất định

Anglais vietnamien
bill hóa đơn
based dựa trên
income thu nhập
if nếu
your của bạn
programs chương trình
you bạn
or hoặc
for cho

EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?

VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?

Anglais vietnamien
projects dự án
information thông tin
connect kết nối
your của bạn
network mạng
our chúng tôi
more thêm
how nhà

EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device

VI Không chỉ khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang trên thiết bị của bạn

Anglais vietnamien
allows cho phép
extract trích xuất
applications các ứng dụng
your của bạn
installation cài đặt
not không
you bạn
is đang
on trên

EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus

VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh chothể với số tiền thưởng đang

Anglais vietnamien
if nếu
increase tăng
enter vào
or hoặc
want muốn
your
faster nhanh
add thêm

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của .

Anglais vietnamien
system hệ thống
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
on trên
the khi
to của

EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.

VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.

Anglais vietnamien
leverage tận dụng
help giúp
save tiết kiệm
money tiền
your bạn
these này
all các

Affichage de 50 sur 50 traductions