Traduire "cable cars" en vietnamien

Affichage de 46 sur 46 traductions de l'expression "cable cars" de Anglais à vietnamien

Traduction de Anglais en vietnamien de cable cars

Anglais
vietnamien

EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable

VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning

Anglais vietnamien
connect kết nối
with với

EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable

VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning

Anglais vietnamien
connect kết nối
computer máy tính
to vào

EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

Anglais vietnamien
company công ty

EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]

VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]

EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]

VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

Anglais vietnamien
data dữ liệu
then sau
inside trong
which liệu

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

Anglais vietnamien
data dữ liệu
then sau
machines máy
inside trong
which liệu

EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system

VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống

Anglais vietnamien
can phải
of của
such các
not không
within trong
over hơn
system hệ thống

EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.

VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.

Anglais vietnamien
or hoặc
connections kết nối
below dưới
through qua
and các

EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.

VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.

Anglais vietnamien
ip ip
near gần
room phòng
professional chuyên nghiệp
over trên
and bạn

EN Built-in cable retention and strain relief

VI Bộ giữ dây và chống căng dây tích hợp

EN Internal cable retention and strain relief system

VI Hệ thống giữ và chống căng dây nội bộ

Anglais vietnamien
system hệ thống

EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)

Anglais vietnamien
over qua
requires yêu cầu
network mạng
power điện
or hoặc
not không
type loại

EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI *Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)

Anglais vietnamien
requires yêu cầu
network mạng
or hoặc
not không

EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well

VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn

Anglais vietnamien
keep giữ
or hoặc
with với
through qua
the cho

EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.

VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.

Anglais vietnamien
way cách
connections kết nối

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.

Anglais vietnamien
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

Anglais vietnamien
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

Anglais vietnamien
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

Anglais vietnamien
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN What got you into electric cars?

VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?

Anglais vietnamien
you anh
electric điện

EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.

VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.

Anglais vietnamien
most hầu hết
energy năng lượng
into ra
create tạo
of thường
the nhận

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí

Anglais vietnamien
too quá

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

Anglais vietnamien
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN The cars in this game are all supercars

VI Mấy em siêu xe trong lần này toàn là quái xế

Anglais vietnamien
in trong
this này

EN Also, the mechanics of upgrading cars and leveling up in this game are different from many games I?ve played

VI Cơ chế nâng cấp xe và lên level khác hẳn so với nhiều game mình từng chơi

Anglais vietnamien
different khác
game chơi
many nhiều
of với

EN Currently, cars are becoming more and more popular

VI Hiện tại, xe hơi ngày càng trở nên phổ biến

Anglais vietnamien
currently hiện tại
popular phổ biến

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

Anglais vietnamien
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác

EN Expensive cars will give you better performance, easier to control

VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn

Anglais vietnamien
performance hiệu suất
you bạn
better tốt hơn
to tiền
give cho

EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..

VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..

Anglais vietnamien
and bằng
electric điện

EN Private cars for your everyday needs

VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn

Anglais vietnamien
needs nhu cầu
your của bạn
private riêng
for của

EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.

VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.

Anglais vietnamien
around cho

EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.

VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.

Anglais vietnamien
two hai
also mà còn
products sản phẩm
our chúng tôi
not không
for cho

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn là đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

Anglais vietnamien
not không
or hoặc
in trong
five năm
more hơn

EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.

VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn

Anglais vietnamien
deliver giao
september tháng 9

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

Anglais vietnamien
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

Anglais vietnamien
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

Anglais vietnamien
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:

Anglais vietnamien
and các
travel du lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.

Anglais vietnamien
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.

VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.

Anglais vietnamien
extract trích xuất
data dữ liệu
directly trực tiếp
which liệu
provides cung cấp
million triệu
second giây
points điểm
with với
be người

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:

Anglais vietnamien
and các
travel du lịch

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.

Anglais vietnamien
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula

VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe và việc làm | Mitula

Affichage de 46 sur 46 traductions