EN Culture(s): Standard behaviour in public places
EN Culture(s): Standard behaviour in public places
VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng
Anglais | vietnamien |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places
VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn
EN Self-injury and harmful behaviour
VI Hành vi tự hành xác và gây hại
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
Anglais | vietnamien |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN To prevent inauthentic content and behaviour:
VI Để ngăn chặn nội dung và hành vi giả mạo:
Anglais | vietnamien |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
EN Keep the content of your posts high quality and avoid spammy behaviour
VI Giữ cho nội dung bài đăng của bạn luôn có chất lượng cao và tránh hành vi spam
Anglais | vietnamien |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
of | của |
your | bạn |
EN Don't try to artificially manipulate Pinterest algorithms or Pinner traffic. Some examples of prohibited behaviour include:
VI Không cố thao túng một cách giả tạo các thuật toán của Pinterest hoặc lưu lượng truy cập của Người Ghim. Một số ví dụ về hành vi bị cấm là:
Anglais | vietnamien |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
EN Audience Insights reveal what your existing and potential customers are interested in, based on their behaviour on Pinterest
VI Thông tin đối tượng cho thấy những gì khách hàng hiện tại và tiềm năng của bạn quan tâm, dựa trên hành vi của họ trên Pinterest
Anglais | vietnamien |
---|---|
insights | thông tin |
based | dựa trên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
on | trên |
and | của |
are | những |
their | bạn |
Affichage de 9 sur 9 traductions