Traduire "amount of money" en vietnamien

Affichage de 50 sur 50 traductions de l'expression "amount of money" de Anglais à vietnamien

Traductions de amount of money

"amount of money" dans Anglais peut être traduit dans les mots/expressions vietnamien suivants:

amount bạn cho chúng các của của bạn dịch giá hoặc lượng một nhận này năm phí số số lượng sử dụng trong với được ứng dụng
money bạn chúng tôi các của mỗi một sử dụng tiền tiền bạc từ vào đó đến để

Traduction de Anglais en vietnamien de amount of money

Anglais
vietnamien

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 AWS Fargate, bạn cũng thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

Anglais vietnamien
amazon amazon
aws aws
use sử dụng
lambda lambda
saving tiết kiệm
you bạn
on trên
also cũng
to tiền

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 AWS Fargate, bạn cũng thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

Anglais vietnamien
amazon amazon
aws aws
use sử dụng
lambda lambda
saving tiết kiệm
you bạn
on trên
also cũng
to tiền

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

Anglais vietnamien
money tiền
but nhưng

EN When watching this video, you will receive a small amount of money, about 100 cents per video.

VI Khi xem video này, bạn sẽ nhận được một số tiền nho nhỏ, khoảng 100 xu cho mỗi video.

Anglais vietnamien
video video
money tiền
you bạn
receive nhận
per mỗi

EN It gives you an infinite amount of money (including SimCash, Simoleons, Key)

VI Nó cung cấp cho bạn một lượng tiền lớn (bao gồm SimCash, Simoleons, Chìa Khóa).

Anglais vietnamien
you bạn
amount lượng
money tiền
including bao gồm
key khóa

EN You will have to pay the price with a high amount of money that most rarely get

VI Bạn sẽ phải trả giá bằng một số tiền cao ngất ngưỡng mà đa phần ít khi nào được

Anglais vietnamien
high cao
money tiền
get có được
you bạn

EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment

VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư

Anglais vietnamien
at tại
a trả
point điểm
of thường
the điều

EN Pays a sum amount of money in the untimely event of death and disability due to accident

VI Chi trả khoản bảo hiểm trong trường hợp xảy ra thương tật hoặc tử vong do tai nạn

Anglais vietnamien
the trường
a hoặc
in trong

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

Anglais vietnamien
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.

VI Điều này nghĩa 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.

Anglais vietnamien
means có nghĩa
loan khoản vay
and
an trả
end của
this này
at trong

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này nghĩa bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

Anglais vietnamien
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

Anglais vietnamien
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN If the taxable amount wasn't reported on Form W-2, enter "SCH" along with the taxable amount in the space to the left of the "Wages, salaries, tips" line.

VI Nếu không báo cáo số tiền chịu thuế Mẫu W-2, ghi "SCH" cùng với số tiền chịu thuế trong khoảng trống của dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa".

Anglais vietnamien
reported báo cáo
form mẫu
if nếu
to tiền
in trong
with với

EN The final transaction amount is equivalent to the amount reconverted from Korean currency to the currency applied to your bank statement.

VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.

Anglais vietnamien
final cuối cùng
transaction giao dịch
bank ngân hàng
is được
to tiền

EN For information on how the amount of your Child Tax Credit could be reduced based on the amount of your income, see Topic C: Calculation of the 2021 Child Tax Credit.

VI Để biết thông tin về mức giảm trừ khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị dựa trên thu nhập, hãy xem Chủ Đề C: Cách Tính Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.

Anglais vietnamien
based dựa trên
income thu nhập
tax thuế
information thông tin
see xem
on trên
the của

EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans

VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói

Anglais vietnamien
plans gói
money tiền
all tất cả các
you bạn
day ngày
get các

EN Check or money order (US only, upon request)

VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)

Anglais vietnamien
or hoặc
money tiền
request yêu cầu

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

Anglais vietnamien
use sử dụng
goals mục tiêu
make tạo
and thị
to các

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

Anglais vietnamien
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

Anglais vietnamien
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

Anglais vietnamien
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

Anglais vietnamien
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.

VI Bitcoin mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.

Anglais vietnamien
bitcoin bitcoin
decentralized phi tập trung
payment thanh toán
network mạng
enables cho phép
world thế giới
store lưu
send gửi
to tiền
the nhận

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

Anglais vietnamien
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast

VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, thể chia ra giao dịch nhanh chóng

Anglais vietnamien
offers cung cấp
money tiền
and dịch
fast nhanh

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

Anglais vietnamien
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Anglais vietnamien
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.

VI Chobạn chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

Anglais vietnamien
help giúp
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
or người
programs chương trình
more hơn
home nhà
and các
you bạn
make cho

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

Anglais vietnamien
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.

VI Muốn biết thêm nhiều mẹo cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.

Anglais vietnamien
want muốn
ways cách
save tiết kiệm
and của
money tiền
more thêm

EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.

VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả tiết kiệm tiền bạc.

Anglais vietnamien
see xem
energy năng lượng
into sử dụng

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

Anglais vietnamien
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.

VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.

Anglais vietnamien
see xem
by qua
energy năng lượng
money tiền
saving tiết kiệm

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

Anglais vietnamien
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN v2.0.3 • Unlimited Money/Energy

VI v2.0.3 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng

EN v9.19 • Unlimited Money/Energy

VI v9.19 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng cho chính chúng tôi.

Anglais vietnamien
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

Anglais vietnamien
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

Anglais vietnamien
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN However, if you like our service and want to support us, we would be glad if you donate some money using the link below

VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới

Anglais vietnamien
however tuy nhiên
if nếu
would cho
money tiền
using sử dụng
link liên kết
below dưới
want muốn
we chúng tôi
you bạn

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

Anglais vietnamien
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.

VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế đạo đức tương lai của tiền sẽ một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công chống kiểm duyệt.

Anglais vietnamien
future tương lai
we chúng tôi
privacy riêng
of của
everyone người
money tiền

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện

Anglais vietnamien
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

Anglais vietnamien
save tiết kiệm
energy năng lượng
cost phí
low thấp
solutions giải pháp
home nhà
and các
your bạn
for tiền

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

Anglais vietnamien
living sống
california california
every mọi
saving tiết kiệm
energy năng lượng
means có nghĩa
money tiền
lot nhiều

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó khoản tiền họ thể sử dụng để đầu tư cho bản thân

Anglais vietnamien
savings tiết kiệm
big lớn
use sử dụng
these này
difference khác biệt

EN It keeps money in my pocket, for my kid’s future

VI Cách làm này giúp tôi tiết kiệm tiền, dành khoản tiền đầu tư cho tương lai con cái tôi

Anglais vietnamien
future tương lai
it này
my tôi
for tiền

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

Anglais vietnamien
always luôn
saving tiết kiệm
day ngày
to tiền
the của
some bạn

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

Anglais vietnamien
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly

VI Chuyển sang máy điều hòa mức tiết kiệm điện năng cao gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng tiền ngay lập tức

Anglais vietnamien
star sao
start bắt đầu
saving tiết kiệm
instantly ngay lập tức
energy điện
high cao
the điều

Affichage de 50 sur 50 traductions