EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018
EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018
VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ và Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018
EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
VI Danh sách 29 Nghề nghiệp đủ điều kiện cho chương trình nhập cư BC PNP Tech: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Totech-Occupations
Englanti | vietnam |
---|---|
list | danh sách |
https | https |
EN Our awards & accomplishments
VI Lý do vì sao LiveAgent phù hợp với bạn
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
Englanti | vietnam |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN VIEW ALL AWARDS & ACCOLADES
VI XEM TẤT CẢ GIẢI THƯỞNG
Englanti | vietnam |
---|---|
view | xem |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Englanti | vietnam |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Actor Lee JUNHO & Lee Se Yeong won the "MBC Drama Awards" Best Couple Award ... "It's all thanks to Wang."
VI Nam diễn viên Lee JUNHO và Lee Se Yeong đã giành được giải Cặp đôi đẹp nhất của "MBC Drama Awards" ... "Cảm ơn mọi người là anh em một nhà"
Englanti | vietnam |
---|---|
all | của |
EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
VI Nữ diễn viên Kim Ji-eun giành giải tân binh "MBC Drama Awards" ... "Lần đầu đóng vai chính, lễ trao giải đầu tiên, cho đến giải thưởng đầu tiên"
Englanti | vietnam |
---|---|
the | giải |
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN Our awards & accomplishments
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
Englanti | vietnam |
---|---|
our | chúng tôi |
EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry
VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021
Englanti | vietnam |
---|---|
choice | chọn |
in | trong |
travel | du lịch |
of | của |
and | và |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Englanti | vietnam |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN – FE CREDIT was awarded “Consumer Finance Product of the Year” in Vietnam at The Asian Banker Vietnam Country Awards
VI – FE CREDIT được trao giải thưởng "Sản phẩm tài chính tiêu dùng xuất sắc nhất" tại sự kiện thường niên The Asian Banker Vietnam Country Awards 2019
EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education
VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)
Englanti | vietnam |
---|---|
at | tại |
global | toàn cầu |
in | trong |
education | giáo dục |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN Best Online Brokers — TradingView Awards India
VI Nhà môi giới trực tuyến tốt nhất - Giải thưởng TradingView
Englanti | vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN TradingView Broker Awards Hall of Fame
VI Giải thưởng Nhà môi giới của TradingView Đại lộ Danh vọng
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
EN About us How it Works Security Investor Sitemap Stories News Team Awards Press Releases Careers
VI Về chúng tôiCách thức hoạt độngBảo mậtNhà đầu tưSơ đồ trangCác câu chuyệnTin tứcĐội ngũGiải thưởngThông cáo báo chíNghề nghiệp
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Englanti | vietnam |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Englanti | vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
Englanti | vietnam |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Englanti | vietnam |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
Englanti | vietnam |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Englanti | vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
Englanti | vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Englanti | vietnam |
---|---|
the | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups
VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ và khởi nghiệp
Englanti | vietnam |
---|---|
banking | ngân hàng |
of | cho |
choice | lựa chọn |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Englanti | vietnam |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Englanti | vietnam |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
Englanti | vietnam |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
Näytetään 50 / 50 käännöstä