EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
{search} in Englanti voidaan kääntää seuraaviksi vietnam sanoiksi/lauseiksi:
thousands | hàng nghìn nghìn |
consumers | người tiêu dùng |
EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện và kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.
Englanti | vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
power | điện |
in | trong |
and | các |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Englanti | vietnam |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
Englanti | vietnam |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN Grow your business by reaching millions of hungry Grab consumers
VI Tăng doanh thu khi mở quán ăn trên Grab và tiếp cận hàng triệu người dùng
Englanti | vietnam |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
EN What consumers want from customer service experiences
VI 15 Mẫu email dịch vụ khách hàng
Englanti | vietnam |
---|---|
from | dịch |
customer | khách hàng |
EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
Englanti | vietnam |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Roughly 6 in 10 consumers in Southeast Asia are unbanked or underbanked(1)
VI Khoảng 6 trên 10 người dùng ở Đông Nam Á không sử dụng hoặc không thể tiếp cận dịch vụ ngân hàng*
Englanti | vietnam |
---|---|
or | hoặc |
EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds
VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các đối tác bất kể gia cảnh
Englanti | vietnam |
---|---|
financial | tài chính |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
consumers | người tiêu dùng |
all | của |
EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners
VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á
Englanti | vietnam |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
EN Euromonitor; Consumers above 15 years old; Southeast Asia refers to Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thailand and Vietnam.
VI Theo Euromonitor; Người dùng trên 15 tuổi; Các quốc gia Đông Nam Á được hiểu là đang đề cập đến Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
Englanti | vietnam |
---|---|
singapore | singapore |
years | tuổi |
and | các |
to | đến |
EN Help deliver parcels to businesses and consumers.
VI Giúp vận chuyển hàng hóa đến các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Englanti | vietnam |
---|---|
help | giúp |
consumers | người tiêu dùng |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
to | đến |
EN What consumers want from customer service experiences
VI Người tiêu dùng muốn có những trải nghiệm dịch vụ khách hàng như thế nào?
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
want | muốn |
experiences | trải nghiệm |
customer | khách hàng |
from | dịch |
what | những |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Englanti | vietnam |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Businesses that annually buy, receive, sell or share personal information of 50,000 or more consumers, households or devices for commercial purposes
VI Doanh nghiệp hàng năm mua, nhận, bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng, hộ gia đình hoặc thiết bị trở lên cho mục đích thương mại
Englanti | vietnam |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
buy | mua |
receive | nhận |
sell | bán |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
consumers | người tiêu dùng |
purposes | mục đích |
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN Besides bringing a professional, Fast and Easy (the key message of FE CREDIT brand) consumer lending services to consumers, we commit to:
VI Bên cạnh việc mang đến dịch vụ cho vay tiêu dùng chuyên nghiệp, nhanh chóng và dễ dàng (thông điệp chính của thương hiệu FE CREDIT) cho người tiêu dùng, chúng tôi cam kết với:
Englanti | vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
easy | dễ dàng |
fe | fe |
brand | thương hiệu |
lending | cho vay |
key | chính |
we | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
consumer | người tiêu dùng |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Grow your business by reaching millions of hungry Grab consumers
VI Tăng doanh thu khi mở quán ăn trên Grab và tiếp cận hàng triệu người dùng
Englanti | vietnam |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
EN This is when consumers identify your brand based on visuals.
VI Đây là khi người tiêu dùng xác định thương hiệu của bạn dựa trên hình ảnh.
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
identify | xác định |
brand | thương hiệu |
based | dựa trên |
on | trên |
your | của bạn |
when | khi |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN A strong connection starts with consumers being aware of what your brand can do for them.
VI Một kết nối mạnh mẽ bắt đầu với việc người tiêu dùng nhận thức được những gì thương hiệu của bạn có thể làm cho họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
connection | kết nối |
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
can | có thể làm |
of | của |
your | bạn |
EN All of these things play a role in making a lasting impression on consumers.
VI Tất cả những điều này đóng vai trò tạo ấn tượng lâu dài đối với người tiêu dùng.
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
of | này |
all | với |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
Englanti | vietnam |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers
VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] và thương hiệu nổi tiếng khác có một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng
EN Consumers visit dozens of websites, so you should make your offer with no delays
VI Người tiêu dùng truy cập hàng tá trang web nên bạn cần đưa ra ưu đãi ngay mà không được chậm trễ
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
Englanti | vietnam |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
Englanti | vietnam |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency
VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh và được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC
Englanti | vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
on | trên |
thousands | nghìn |
such | các |
EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.
VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.
Englanti | vietnam |
---|---|
banking | ngân hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
Englanti | vietnam |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Woodpecker is free to download and use, with thousands of videos to learn from.
VI Woodpecker là ứng dụng sử dụng miễn phí với hơn hàng ngàn video học tập.
Englanti | vietnam |
---|---|
videos | video |
use | sử dụng |
learn | học |
with | với |
EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
Englanti | vietnam |
---|---|
thousands | nghìn |
world | thế giới |
over | hơn |
EN Our Effective Proof-of-Stake (EPoS) reduces centralization and distributes rewards fairly to thousands of validators
VI Bằng chứng cổ phần hiệu quả (EPoS) của chúng tôi làm giảm sự tập trung và phân phối phần thưởng một cách công bằng cho hàng nghìn người xác nhận
Englanti | vietnam |
---|---|
reduces | giảm |
rewards | phần thưởng |
of | của |
thousands | nghìn |
our | chúng tôi |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
Englanti | vietnam |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
Englanti | vietnam |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
Englanti | vietnam |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale HPC applications to thousands of CPUs and GPUs with Elastic Fabric Adapter (EFA)
VI Mở rộng quy mô của các ứng dụng HPC lên đến hàng nghìn CPU và GPU với Elastic Fabric Adapter (EFA)
Englanti | vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
of | của |
thousands | nghìn |
EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.
VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.
Englanti | vietnam |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Englanti | vietnam |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
Englanti | vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
Englanti | vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
Englanti | vietnam |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search Hundreds of Thousands of Resumes
VI Tìm kiếm hàng trăm nghìn CV
Englanti | vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Englanti | vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
Englanti | vietnam |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
advanced | nâng cao |
plan | gói |
view | xem |
search | tìm kiếm |
including | bao gồm |
thousands | nghìn |
on | trên |
all | tất cả các |
EN You can discover thousands of music channels right in this application
VI Bạn có thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này
Englanti | vietnam |
---|---|
channels | kênh |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
Englanti | vietnam |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
Näytetään 50 / 50 käännöstä