EN Once you're convinced that Parallel Query is the right choice, you can rely on the query optimizer to automatically decide which queries will use Parallel Query
EN Once you're convinced that Parallel Query is the right choice, you can rely on the query optimizer to automatically decide which queries will use Parallel Query
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
Englanti | vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
use | sử dụng |
you | bạn |
choice | chọn |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Englanti | vietnam |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
Englanti | vietnam |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
Englanti | vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN AWS Lambda is designed to run many instances of your functions in parallel
VI AWS Lambda được thiết kế để chạy song song nhiều phiên bản hàm
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
parallel | song song |
is | được |
functions | hàm |
run | chạy |
many | nhiều |
EN You can invoke multiple Lambda functions serially, passing the output of one to the other, or in parallel
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
Englanti | vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
parallel | song song |
other | khác |
or | hoặc |
to | đầu |
the | này |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Englanti | vietnam |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Englanti | vietnam |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN It uses an event-driven, parallel data processing architecture, which is ideal for workloads that need more than one data derivative of an object
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
Englanti | vietnam |
---|---|
uses | sử dụng |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
architecture | kiến trúc |
need | cần |
of | của |
more | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
which | các |
EN With AWS Lambda, various teams at Localytics can tap into parallel data streams to create independent microservices
VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
teams | nhóm |
at | tại |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
Englanti | vietnam |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
Englanti | vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN AWS Lambda is designed to run many instances of your functions in parallel
VI AWS Lambda được thiết kế để chạy song song nhiều phiên bản hàm
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
parallel | song song |
is | được |
functions | hàm |
run | chạy |
many | nhiều |
EN You can invoke multiple Lambda functions serially, passing the output of one to the other, or in parallel
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
Englanti | vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
parallel | song song |
other | khác |
or | hoặc |
to | đầu |
the | này |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Englanti | vietnam |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Amazon Aurora Parallel Query refers to the ability to push down and distribute the computational load of a single query across thousands of CPUs in Aurora’s storage layer
VI Amazon Aurora Parallel Query chỉ khả năng đẩy xuống và phân phối lượng điện toán truy vấn đơn trên hàng trăm CPU trong lớp lưu trữ của Aurora
Englanti | vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
query | truy vấn |
ability | khả năng |
layer | lớp |
storage | lưu |
in | trong |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
Englanti | vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN Q: What benefits does Parallel Query provide?
VI Câu hỏi: Parallel Query đem đến những lợi ích nào?
Englanti | vietnam |
---|---|
benefits | lợi ích |
what | những |
EN Parallel Query results in faster performance, speeding up analytical queries by up to two orders of magnitude
VI Parallel Query mang đến hiệu năng nhanh hơn, có thể tăng tốc truy vấn phân tích lên tối đa hai lần
Englanti | vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
faster | nhanh hơn |
two | hai |
EN Q: What specific queries improve under Parallel Query?
VI Câu hỏi: Các truy vấn cụ thể nào sẽ được cải thiện theo Parallel Query?
Englanti | vietnam |
---|---|
specific | các |
improve | cải thiện |
under | theo |
query | truy vấn |
EN The initial version of Parallel Query can push down and scale out of the processing of more than 200 SQL functions, equijoins, and projections.
VI Phiên bản ban đầu của Parallel Query có thể đẩy xuống và giảm quy mô xử lý trên 200 chức năng, kết bằng và phép chiếu SQL.
Englanti | vietnam |
---|---|
version | phiên bản |
sql | sql |
functions | chức năng |
EN Q: What changes do I need to make to my query to take advantage of Parallel Query?
VI Câu hỏi: Tôi cần thay đổi truy vấn như thế nào để có thể tận dụng Parallel Query?
Englanti | vietnam |
---|---|
need | cần |
query | truy vấn |
what | như |
changes | thay đổi |
to | đổi |
i | tôi |
EN The query optimizer will automatically decide whether to use Parallel Query for your specific query
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
Englanti | vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
whether | không |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN To check if a query is using Parallel Query, you can view the query execution plan by running the EXPLAIN command
VI Để kiểm tra xem truy vấn có sử dụng Parallel Query hay không, bạn có thể xem kế hoạch thực thi truy vấn bằng cách chạy lệnh EXPLAIN
Englanti | vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
using | sử dụng |
plan | kế hoạch |
running | chạy |
check | kiểm tra |
to | xem |
the | không |
you | bạn |
EN If you wish to bypass the heuristics and force Parallel Query for test purposes, use the aurora_pq_force session variable.
VI Nếu muốn bỏ qua quá trình khám phá và buộc sử dụng Parallel Query nhằm mục đích thử nghiệm, hãy sử dụng biến phiên aurora_pq_force.
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
test | thử nghiệm |
purposes | mục đích |
use | sử dụng |
wish | muốn |
EN Parallel Query can be enabled and disabled dynamically at both the global and session level using the aurora_pq parameter.
VI Bạn có thể bật và tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.
Englanti | vietnam |
---|---|
session | phiên |
using | sử dụng |
EN Q: Are there any additional charges associated with using Parallel Query?
VI Câu hỏi: Việc sử dụng Parallel Query có bị tính thêm phí không?
Englanti | vietnam |
---|---|
charges | phí |
using | sử dụng |
with | không |
additional | thêm |
EN Q: Since Parallel Query reduces I/O, will turning it on reduce my Aurora IO charges?
VI Câu hỏi: Parallel Query làm giảm I/O, vậy thì bật tính năng này có giảm mức phí Aurora IO của tôi không?
Englanti | vietnam |
---|---|
charges | phí |
my | của tôi |
i | tôi |
since | của |
reduce | giảm |
it | này |
EN Q: What versions of Amazon Aurora support Parallel Query?
VI Câu hỏi: Phiên bản nào của Amazon Aurora có hỗ trợ Parallel Query?
Englanti | vietnam |
---|---|
versions | phiên bản |
of | của |
amazon | amazon |
EN Parallel Query is available for the MySQL 5.6-compatible version of Amazon Aurora, starting with v1.18.0
VI Parallel Query có trên phiên bản tương thích với MySQL 5.6 của Amazon Aurora, bắt đầu từ bản v1.18.0
Englanti | vietnam |
---|---|
mysql | mysql |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
with | với |
the | của |
EN We plan to extend Parallel Query to Aurora with MySQL 5.7 compatibility, and to Aurora PostgreSQL-Compatible Edition.
VI Chúng tôi dự định sẽ mở rộng Parallel Query sang Aurora tương thích với MySQL 5.7 cũng như Phiên bản Aurora tương thích với PostgreSQL.
Englanti | vietnam |
---|---|
mysql | mysql |
edition | phiên bản |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Q: Is Parallel Query available with all instance types?
VI Câu hỏi: Parallel Query có được cung cấp cho mọi loại phiên bản không?
Englanti | vietnam |
---|---|
types | loại |
is | được |
all | mọi |
EN No. At this time, you can use Parallel Query with instances in the R* instance family.
VI Không. Vào thời điểm này, bạn có thể sử dụng Parallel Query với các phiên bản trong dòng phiên bản R*.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
with | với |
time | điểm |
in | trong |
this | này |
EN Q: Is Parallel Query compatible with all other Aurora features?
VI Câu hỏi: Parallel Query có tương thích với các tính năng khác của Aurora không?
Englanti | vietnam |
---|---|
compatible | tương thích |
other | khác |
features | tính năng |
all | của |
with | với |
EN Q: If Parallel Query speeds up queries with only rare performance losses, should I simply turn it on all the time?
VI Câu hỏi: Nếu Parallel Query tăng tốc các truy vấn nhưng hiếm khi làm giảm hiệu năng, tôi có nên để cho Parallel Query luôn bật không?
Englanti | vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
if | nếu |
should | nên |
only | là |
EN While we expect Parallel Query to improve query latency in most cases, you may incur higher I/O costs
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
Englanti | vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
improve | cải thiện |
in | trong |
cases | trường hợp |
may | phải |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
you | bạn |
EN Q: Can Aurora Parallel Query replace my data warehouse?
VI Câu hỏi: Aurora Parallel Query có thể thay thế kho dữ liệu của tôi không?
Englanti | vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
my | của tôi |
EN Aurora Parallel Query is not a data warehouse and doesn’t provide the functionality typically found in such products
VI Aurora Parallel Query không phải là kho dữ liệu và không cung cấp chức năng thường gặp ở loại sản phẩm này
Englanti | vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
functionality | chức năng |
typically | thường |
products | sản phẩm |
the | này |
EN General Performance Hardware and Scaling Backup and Restore High Availability and Replication Security Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
VI Thông tin chung Hiệu năng Phần cứng và thay đổi quy mô Sao lưu và phục hồi Khả năng sử dụng và sao chép mạnh Bảo mật Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
Englanti | vietnam |
---|---|
general | chung |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
amazon | amazon |
and | đổi |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
Englanti | vietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Translation of connection – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của connection – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of connection from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của connection từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Englanti | vietnam |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Englanti | vietnam |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Englanti | vietnam |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Englanti | vietnam |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
Englanti | vietnam |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Englanti | vietnam |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With a cultural connection to France,...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
Englanti | vietnam |
---|---|
france | pháp |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
Englanti | vietnam |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
Englanti | vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
Näytetään 50 / 50 käännöstä