Käännä "neighborhood" kielelle vietnam

Näytetään 2 / 2 käännöstä lauseelle "neighborhood" kielestä Englanti kielelle vietnam

Käännös kielestä Englanti kieleen vietnam / neighborhood

Englanti
vietnam

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.

Englanti vietnam
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

Englanti vietnam
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

Näytetään 2 / 2 käännöstä