EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game
Englanti | vietnam |
---|---|
ways | cách |
main | chính |
to | tiền |
the | của |
EN You enter the room, find the right opponent, and match the match with them
VI Bạn vào phòng, tìm kiếm đối thủ phù hợp và match trận đấu với họ
Englanti | vietnam |
---|---|
room | phòng |
find | tìm |
and | và |
with | với |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
Englanti | vietnam |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
Englanti | vietnam |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN The information you entered doesn’t match your record in the registry
VI Thông tin quý vị đã nhập không khớp với hồ sơ của quý vị trong sổ đăng ký
Englanti | vietnam |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
EN Can I mix and match COVID-19 vaccines from different manufacturers?
VI Tôi có thể kết hợp nhiều loại vắc-xin COVID-19 từ các nhà sản xuất khác nhau không?
Englanti | vietnam |
---|---|
and | các |
i | tôi |
different | khác nhau |
EN No, you can’t mix and match different vaccines
VI Không, quý vị không thể kết hợp các loại vắc-xin khác nhau
Englanti | vietnam |
---|---|
no | không |
and | các |
different | khác nhau |
EN The information posted on this site is the information at the time of posting only, and the posted information may not match the actual information over time.
VI Thông tin được đăng trên trang này là thông tin tại thời điểm chỉ đăng và thông tin được đăng có thể không khớp với thông tin thực tế theo thời gian.
Englanti | vietnam |
---|---|
information | thông tin |
actual | thực |
site | trang |
at | tại |
on | trên |
time | thời gian |
not | với |
this | này |
EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
Englanti | vietnam |
---|---|
project | dự án |
needs | cần |
decisions | quyết định |
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
Englanti | vietnam |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN AWS Lambda will dynamically allocate capacity to match the rate of incoming events.
VI AWS Lambda sẽ phân bổ công suất linh hoạt để phù hợp với tốc độ của các sự kiện đến.
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
of | của |
events | sự kiện |
EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient
VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân
Englanti | vietnam |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
developing | phát triển |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
Englanti | vietnam |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Complete the match-3 levels (fastest)
VI Hoàn thành các câu đố match-3 levels nhanh nhất có thể
Englanti | vietnam |
---|---|
complete | hoàn thành |
the | các |
fastest | nhanh nhất |
EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage
VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo
Englanti | vietnam |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
unlock | mở khóa |
next | tiếp theo |
you | bạn |
EN In each match, the two teams will take turns attacking and defending
VI Trong mỗi trận đấu, hai đội đấu sẽ thay phiên nhau tấn công và phòng thủ
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
two | hai |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
Englanti | vietnam |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN To ensure that you always receive the best price, we will match or beat any competitor's price
VI Để đảm bảo rằng bạn luôn nhận được sự đảm bảo giá tốt nhất, chúng tôi sẽ khớp hoặc đánh bại bất kỳ giá nào của đối thủ cạnh tranh
Englanti | vietnam |
---|---|
always | luôn |
competitors | cạnh tranh |
price | giá |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
will | được |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN AWS Lambda will dynamically allocate capacity to match the rate of incoming events.
VI AWS Lambda sẽ phân bổ công suất linh hoạt để phù hợp với tốc độ của các sự kiện đến.
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
of | của |
events | sự kiện |
EN Amazon EC2 provides the broadest and deepest instance choice to match your workload’s needs
VI Amazon EC2 cung cấp những lựa chọn phiên bản rộng nhất và sâu nhất để phù hợp với nhu cầu khối lượng công việc của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
and | của |
choice | chọn |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN The information posted on this site is the information at the time of posting only, and the posted information may not match the actual information over time.
VI Thông tin được đăng trên trang này là thông tin tại thời điểm chỉ đăng và thông tin được đăng có thể không khớp với thông tin thực tế theo thời gian.
Englanti | vietnam |
---|---|
information | thông tin |
actual | thực |
site | trang |
at | tại |
on | trên |
time | thời gian |
not | với |
this | này |
EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
provisioning | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
your | bạn |
EN You have the flexibility to mix and match these two replica types based on your application needs:
VI Bạn sẽ có được sự linh hoạt để phối trộn và kết hợp hai loại bản sao này theo nhu cầu ứng dụng của bạn:
Englanti | vietnam |
---|---|
replica | bản sao |
types | loại |
based | theo |
needs | nhu cầu |
these | này |
two | hai |
and | của |
your | bạn |
EN Receive alerts with new job opportunities that match your interests
VI Nhận thông báo việc làm mới phù hợp với sự quan tâm của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
new | mới |
job | việc làm |
your | của bạn |
with | với |
receive | bạn |
EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.
VI Tổng số ngày xét nghiệm có thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.
Englanti | vietnam |
---|---|
testing | xét nghiệm |
date | ngày |
reporting | báo cáo |
not | với |
EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
Englanti | vietnam |
---|---|
family | gia đình |
english | tiếng anh |
copy | bản sao |
if | nếu |
of | thường |
EN Just ask if our competitors can match:
VI Chỉ cần hỏi đối thủ cạnh tranh của chúng tôi là liệu họ có thể:
Englanti | vietnam |
---|---|
ask | hỏi |
competitors | cạnh tranh |
can | cần |
if | tôi |
our | chúng tôi |
EN Discrepancies in data: Why don’t the numbers always match up?
VI Nắm vững cách thức đo lường chiến dịch trên iOS với báo cáo mới nhất của Adjust và TikTok
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
Englanti | vietnam |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN There is currently no pay-as-you-go option, however you can schedule a cancellation at the end of the billing period or change your plan any time to better match your usage.
VI Hiện không có thanh toán nào theo tùy chọn của bạn, tuy nhiên bạn có thể lên lịch hủy vào cuối kỳ thanh toán hoặc đổi gói của bạn bất cứ lúc nào để phù hợp tốt hơn cho việc sử dụng của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
option | chọn |
however | tuy nhiên |
plan | gói |
usage | sử dụng |
or | hoặc |
better | tốt hơn |
as | theo |
end | của |
your | của bạn |
EN Invest in pre-tax and Roth 403(b) plans with a company match
VI Đầu tư vào các kế hoạch trước thuế và Roth 403(b) với một công ty phù hợp
Englanti | vietnam |
---|---|
plans | kế hoạch |
company | công ty |
and | và |
EN The match increases with your years of service:
VI Trận đấu tăng theo số năm phục vụ của bạn:
Englanti | vietnam |
---|---|
years | năm |
your | của bạn |
with | theo |
the | của |
EN Match 5% for employees from 1 months of service to 5 years
VI Cuộc thi đấu 5% cho nhân viên từ 1 tháng phục vụ đến 5 năm
Englanti | vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
months | tháng |
years | năm |
EN Increase match to 6% at 5 years of service
VI Tăng trận đấu lên 6% sau 5 năm phục vụ
Englanti | vietnam |
---|---|
increase | tăng |
to | lên |
EN Increase match to 8% at 10 years of service
VI Tăng trận đấu lên 8% sau 10 năm phục vụ
Englanti | vietnam |
---|---|
increase | tăng |
to | lên |
EN Increase match to 10% at 15 years of service
VI Tăng trận đấu lên 10% sau 15 năm phục vụ
Englanti | vietnam |
---|---|
increase | tăng |
to | lên |
EN Use ready-made templates that match your goals
VI Dùng các biểu mẫu thiết kế sẵn phù hợp với các mục tiêu của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
templates | mẫu |
goals | mục tiêu |
use | dùng |
your | của bạn |
EN Predesigned landing page and follow-up email template sets match your niche and content.
VI Trang đích tạo sẵn và bộ mẫu email theo dõi phù hợp với phân khúc đối tượng và nội dung của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
page | trang |
and | của |
your | bạn |
EN Automation templates serve the goal or match your campaign idea
VI Mẫu tự động hóa phục vụ mục đích hoặc phù hợp với ý tưởng chiến dịch của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
templates | mẫu |
or | hoặc |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
EN Promo code tracking uses a unique discount code to match sales activity to the corresponding affiliate.
VI Việc theo dõi mã khuyến mại sử dụng một mã giảm giá đặc biệt để ghi lại hoạt động sale liên quan tới tài khoản tiếp thị liên kết của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
uses | sử dụng |
affiliate | của |
EN This program is the best match for your business model
VI Đây là chương trình phù hợp nhất cho mô hình kinh doanh của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
program | chương trình |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
your | của bạn |
EN Select landing page templates that match your business.
VI Chọn các mẫu trang đích phù hợp với doanh nghiệp của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
select | chọn |
page | trang |
templates | mẫu |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Choose from templates and match them with your needs.
VI Chọn từ các mẫu và khớp chúng với nhu cầu của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
choose | chọn |
templates | mẫu |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
with | với |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
Näytetään 48 / 48 käännöstä