Käännä "locked" kielelle vietnam

Näytetään 6 / 6 käännöstä lauseelle "locked" kielestä Englanti kielelle vietnam

Käännös kielestä Englanti kieleen vietnam / locked

Englanti
vietnam

EN This amount is locked in a voting smart contract

VI Số tiền này được khóa trong một hợp đồng thông minh khi bỏ phiếu

Englanti vietnam
in trong
smart thông minh
contract hợp đồng

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

Englanti vietnam
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked

VI Tôi có cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?

Englanti vietnam
need cần
not không

EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người và giả mạo

Englanti vietnam
security bảo mật
model mô hình
including bao gồm
amazon amazon
employees nhân viên
error lỗi
of của
human người
access truy cập
all tất cả các

EN The AWS Nitro System’s security model is locked down and prohibits administrative access, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa và cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi và giả mạo từ con người

Englanti vietnam
aws aws
systems hệ thống
security bảo mật
model mô hình
human người
error lỗi
access truy cập

EN Our dedicated network is monitored 24/7 and locked down with firewalls

VI Mạng chuyên dụng của chúng tôi được giám sát 24/7 và được khóa bằng tường lửa

Englanti vietnam
network mạng
is được
with bằng
our chúng tôi
and của

Näytetään 6 / 6 käännöstä