Käännä "link with society" kielelle vietnam

Näytetään 50 / 50 käännöstä lauseelle "link with society" kielestä Englanti kielelle vietnam

Käännökset sanasta {search}

{search} in Englanti voidaan kääntää seuraaviksi vietnam sanoiksi/lauseiksi:

link liên kết một trang web từ vào với web được đến đổi
society xã hội

Käännös kielestä Englanti kieleen vietnam / link with society

Englanti
vietnam

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

Englanti vietnam
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

Englanti vietnam
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn đi tới mục Giới thiệu Bạn bè bạn sẽ nhìn thấy đường dẫn Giới thiệu trong mục “Đường dẫn Giới thiệu của tôi”.

EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks

VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click

Englanti vietnam
times lần
share phần
you bạn
see xem
many nhiều
and

EN Instead of using a standard homepage affiliate link, you can link to a web page, blog, or resource related to your content to increase relevance and conversion rates.

VI Thay vì dùng link tiêu chuẩn tới trang chủ, bạn có thể link tới trang web, blog, hoặc tài nguyên liên quan tới nội dung của bạn để tăng độ phù hợp tỷ lệ chuyển đổi.

Englanti vietnam
using dùng
standard tiêu chuẩn
blog blog
or hoặc
resource tài nguyên
increase tăng
of của
web web
page trang
conversion chuyển đổi
your bạn

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử thù ghét không được phép tồn tại trong hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

Englanti vietnam
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN By the year 2036, Vietnam will go into the aged population, transitioning from an “ageing” to an “aged” society

VI Đến năm 2036, Việt Nam bước vào thời kỳ dân số già, chuyển từ hội “già hóa” sang hội “già”

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng hội địa phương

Englanti vietnam
and các

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một hội bền vững.

Englanti vietnam
continue tiếp tục
cooperate hợp tác
sustainable bền vững
we chúng tôi
and
through qua

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

Englanti vietnam
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

Englanti vietnam
we chúng tôi
through qua

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng hội địa phương

Englanti vietnam
and các

EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment

VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu

Englanti vietnam
corporate công ty
responsibility trách nhiệm
sustainable bền vững
global toàn cầu
environment môi trường
we chúng tôi

EN Contribution to a recycling-oriented society

VI Đóng góp cho một hội tuần hoàn

EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment

VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường

Englanti vietnam
consumers người tiêu dùng
reduce giảm
environment môi trường
and của

EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.

VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.

Englanti vietnam
building xây dựng
system hệ thống
group nhóm
we chúng tôi
safe an toàn
reliable tin cậy
by qua

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một hội bền vững.

Englanti vietnam
continue tiếp tục
cooperate hợp tác
sustainable bền vững
we chúng tôi
and
through qua

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một hội các-bon thấp.

Englanti vietnam
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

Englanti vietnam
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

Englanti vietnam
we chúng tôi
through qua

EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society

VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án tổ chức hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục hội

Englanti vietnam
company công ty
research nghiên cứu
health sức khỏe
education giáo dục
our chúng tôi
projects dự án
in trong
and
through qua

EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.

VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.

Englanti vietnam
more thêm
disease bệnh
learn học

EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.

VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu các quan điểm của hội ngày nay.

EN 28 August - Siemens Healthineers and Binh Minh Co. Ltd. together with Vietnam Respiratory Society support Da Nang Hospital in response to COVID-19

VI 28 tháng 8 - Siemens Healthineers Công ty Bình Minh kết hợp với Hội Hô hấp Việt Nam hỗ trợ Bệnh viện Đà Nẵng ứng phó đại dịch COVID-19

Englanti vietnam
august tháng
minh minh
together với
and dịch

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử thù ghét không được phép tồn tại trong hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

Englanti vietnam
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society

VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng hội

Englanti vietnam
development phát triển
of của
and

EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc hiện thực hóa một hội bền vững.

Englanti vietnam
continue tiếp tục
cooperate hợp tác
sustainable bền vững
we chúng tôi
and

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

Englanti vietnam
and dịch
asia thái bình dương
world thế giới

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

Englanti vietnam
by qua

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Englanti vietnam
cambridge cambridge
advanced nâng cao
dictionary từ điển

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Englanti vietnam
cambridge cambridge
dictionary từ điển
the của

EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Englanti vietnam
cambridge cambridge
business doanh nghiệp
english tiếng anh
dictionary từ điển

EN Add link to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Englanti vietnam
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN LINK | definition in the Cambridge English Dictionary

VI LINK | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh Cambridge

Englanti vietnam
cambridge cambridge
the anh
in trong

EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing

VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót

Englanti vietnam
identify xác định
link liên kết
building xây dựng
quickly nhanh

EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks

VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ

Englanti vietnam
link liên kết
building xây dựng
new mới
backlinks backlink
and của

EN Weigh your link building progress against your competitors'

VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ

Englanti vietnam
link liên kết
building xây dựng
against với
your của bạn

EN Translation of link – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của link – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of link from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của link từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Englanti vietnam
dictionary từ điển
k k

EN More translations of link in Vietnamese

VI Thêm bản dịch của link trong tiếng Việt

Englanti vietnam
more thêm
translations bản dịch
vietnamese tiếng việt
in trong

EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

Englanti vietnam
cambridge cambridge
to trong

EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.

VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.

Englanti vietnam
if nếu
looking tìm kiếm
information thông tin
global toàn cầu
link liên kết
of của
you bạn
below dưới
our chúng tôi
one các

EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush

VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Reviewing Your Link Building Prospects hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

Englanti vietnam
manual hướng dẫn

EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

Englanti vietnam
google google
manual hướng dẫn

EN Notice of free replacement of Mitsubishi refrigerator (see "Information for customers using MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" at the bottom of the link)

VI Thông báo thay thế miễn phí tủ lạnh Mitsubishi (xem "Thông tin dành cho khách hàng sử dụng MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" phía cuối link)

Englanti vietnam
see xem
information thông tin
using sử dụng
customers khách hàng

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết

Englanti vietnam
at tại
as như
general chung
sent gửi
in trong
cases trường hợp
link liên kết
we chúng tôi
but nhưng
not không
you bạn

EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle

VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc

Englanti vietnam
please xin vui lòng
link liên kết
of của
page trang

EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".

VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".

Englanti vietnam
if nếu
link liên kết
please xin vui lòng
using sử dụng
or hoặc
you bạn
our chúng tôi
site trang

EN D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay For Sale | NIKKEI Property Listings

VI D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay C?n ban | NIKKEI Property Listings

Englanti vietnam
singapore singapore

Näytetään 50 / 50 käännöstä