EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn và đi tới mục Giới thiệu Bạn bè và bạn sẽ nhìn thấy đường dẫn Giới thiệu trong mục “Đường dẫn Giới thiệu của tôi”.
EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
Englanti | vietnam |
---|---|
times | lần |
share | phần |
you | bạn |
see | xem |
many | nhiều |
and | và |
EN Instead of using a standard homepage affiliate link, you can link to a web page, blog, or resource related to your content to increase relevance and conversion rates.
VI Thay vì dùng link tiêu chuẩn tới trang chủ, bạn có thể link tới trang web, blog, hoặc tài nguyên liên quan tới nội dung của bạn để tăng độ phù hợp và tỷ lệ chuyển đổi.
Englanti | vietnam |
---|---|
using | dùng |
standard | tiêu chuẩn |
blog | blog |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
increase | tăng |
of | của |
web | web |
page | trang |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
Englanti | vietnam |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN By the year 2036, Vietnam will go into the aged population, transitioning from an “ageing” to an “aged” society
VI Đến năm 2036, Việt Nam bước vào thời kỳ dân số già, chuyển từ xã hội “già hóa” sang xã hội “già”
EN Support activities for local communities and society
VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương
Englanti | vietnam |
---|---|
and | các |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
Englanti | vietnam |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
Englanti | vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
Englanti | vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN Support activities for local communities and society
VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương
Englanti | vietnam |
---|---|
and | các |
EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment
VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một xã hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu
Englanti | vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
responsibility | trách nhiệm |
sustainable | bền vững |
global | toàn cầu |
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
EN Contribution to a recycling-oriented society
VI Đóng góp cho một xã hội tuần hoàn
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
Englanti | vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.
VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một xã hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn và đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.
Englanti | vietnam |
---|---|
building | xây dựng |
system | hệ thống |
group | nhóm |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
by | qua |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
Englanti | vietnam |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
Englanti | vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
Englanti | vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN We will contribute to society widely through healthy community activities.
VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.
Englanti | vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
through | qua |
EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society
VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội
Englanti | vietnam |
---|---|
company | công ty |
research | nghiên cứu |
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
our | chúng tôi |
projects | dự án |
in | trong |
and | và |
through | qua |
EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.
VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
more | thêm |
disease | bệnh |
learn | học |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN 28 August - Siemens Healthineers and Binh Minh Co. Ltd. together with Vietnam Respiratory Society support Da Nang Hospital in response to COVID-19
VI 28 tháng 8 - Siemens Healthineers và Công ty Bình Minh kết hợp với Hội Hô hấp Việt Nam hỗ trợ Bệnh viện Đà Nẵng ứng phó đại dịch COVID-19
Englanti | vietnam |
---|---|
august | tháng |
minh | minh |
together | với |
and | dịch |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
Englanti | vietnam |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society
VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội
Englanti | vietnam |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
and | và |
EN We will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc hiện thực hóa một xã hội bền vững.
Englanti | vietnam |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
Englanti | vietnam |
---|---|
and | dịch |
asia | thái bình dương |
world | thế giới |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
Englanti | vietnam |
---|---|
by | qua |
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Englanti | vietnam |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Englanti | vietnam |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
Englanti | vietnam |
---|---|
cambridge | cambridge |
business | doanh nghiệp |
english | tiếng anh |
dictionary | từ điển |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Englanti | vietnam |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN LINK | definition in the Cambridge English Dictionary
VI LINK | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh Cambridge
Englanti | vietnam |
---|---|
cambridge | cambridge |
the | anh |
in | trong |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
Englanti | vietnam |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
Englanti | vietnam |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
Englanti | vietnam |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Translation of link – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của link – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of link from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của link từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Englanti | vietnam |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of link in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của link trong tiếng Việt
Englanti | vietnam |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Englanti | vietnam |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Reviewing Your Link Building Prospects hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Englanti | vietnam |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Englanti | vietnam |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Notice of free replacement of Mitsubishi refrigerator (see "Information for customers using MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" at the bottom of the link)
VI Thông báo thay thế miễn phí tủ lạnh Mitsubishi (xem "Thông tin dành cho khách hàng sử dụng MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" phía cuối link)
Englanti | vietnam |
---|---|
see | xem |
information | thông tin |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
Englanti | vietnam |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
Englanti | vietnam |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".
VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
link | liên kết |
please | xin vui lòng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay For Sale | NIKKEI Property Listings
VI D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay C?n ban | NIKKEI Property Listings
Englanti | vietnam |
---|---|
singapore | singapore |
Näytetään 50 / 50 käännöstä