Käännä "individuals with relationships" kielelle vietnam

Näytetään 50 / 50 käännöstä lauseelle "individuals with relationships" kielestä Englanti kielelle vietnam

Käännökset sanasta {search}

{search} in Englanti voidaan kääntää seuraaviksi vietnam sanoiksi/lauseiksi:

individuals bạn cho chúng chúng tôi cung cấp cá nhân các của hoặc những này qua tôi vào đó được để

Käännös kielestä Englanti kieleen vietnam / individuals with relationships

Englanti
vietnam

EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends

VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn

Englanti vietnam
world thế giới
money tiền
business kinh doanh
good tốt
still vẫn
and
with với

EN Relationships include family, friends, social relationships and dating

VI Những mối quan hệ gồm trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao cả hẹn hò

Englanti vietnam
family gia đình

EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:

VI nhân với nhân quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:

Englanti vietnam
individuals cá nhân
need cần
provide cung cấp
the cái
with với

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

Englanti vietnam
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Englanti vietnam
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng

Englanti vietnam
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN  5. Long-term customer relationships

VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn

Englanti vietnam
long dài
customer khách hàng

EN Building relationships with friends is essential for your academic career

VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn

Englanti vietnam
building xây dựng
your của bạn
with với
for cho

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

Englanti vietnam
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Creating relationships, getting to know people is important

VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng

Englanti vietnam
creating tạo
is
important quan trọng
people người

EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting

VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị

Englanti vietnam
very rất
in trong
the điều

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

Englanti vietnam
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships

VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững chuyên nghiệp

Englanti vietnam
ecoligo ecoligo
building xây dựng
professional chuyên nghiệp

EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for

VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến

Englanti vietnam
minh minh
teams nhóm
build xây dựng
great tuyệt vời
our chúng tôi
client khách hàng
sales bán hàng

EN Our long and strong relationships with local EPC partners help us (and you) succeed with solar.

VI Mối quan hệ lâu dài bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi ( bạn) thành công với năng lượng mặt trời.

Englanti vietnam
long dài
epc epc
help giúp
with với
our chúng tôi
solar mặt trời
you bạn

EN We are a reliabile partner building professional relationships through transparency and our proactive customer support

VI Chúng tôi là một đối tác đáng tin cậy xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự minh bạch hỗ trợ khách hàng chủ động của chúng tôi

Englanti vietnam
building xây dựng
professional chuyên nghiệp
we chúng tôi
through qua
customer khách
and của

EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business

VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ

Englanti vietnam
teams nhóm
build xây dựng
understand hiểu
business kinh doanh
our chúng tôi
clients khách
and của

EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships

VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững chuyên nghiệp

Englanti vietnam
join tham gia
building xây dựng
professional chuyên nghiệp
you bạn
and

EN What are the relationships between FedRAMP and other federal compliance programs (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?

VI FedRAMP mối quan hệ như thế nào với các chương trình tuân thủ khác của liên bang (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?

Englanti vietnam
other khác
federal liên bang
dod dod
fips fips
programs chương trình
and như
the của

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng

Englanti vietnam
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

Englanti vietnam
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN In general, you will build up long-term relationships with these customers

VI Nói chung, bạn sẽ xây dựng mối quan hệ lâu dài với những khách hàng này

Englanti vietnam
general chung
build xây dựng
long dài
these này
customers khách hàng
with với
you bạn

EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists

VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, báo chí

Englanti vietnam
important quan trọng
news tin tức
set thiết lập
business kinh doanh
customers khách hàng
media truyền thông
with với
you bạn
and các

EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!

VI Phân khúc khách hàng của bạn tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được nhân hóa tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng tăng tỷ lệ chuyển đổi!

Englanti vietnam
campaigns chiến dịch
increase tăng
conversion chuyển đổi
your bạn
better hơn
customers khách
and của
them các

EN Trust and reliability are pillars on which all meaningful relationships are built on

VI Niềm tin an toàn là những yếu tố tạo lập nên một mối quan hệ bền vững

Englanti vietnam
trust an toàn

EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents

VI Cải thiện khả năng tiếp cận chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.

Englanti vietnam
improve cải thiện
access tiếp cận
information thông tin
build xây dựng
your của bạn
better tốt hơn

EN Improving our community’s health through access and relationships.

VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập các mối quan hệ.

Englanti vietnam
improving cải thiện
health sức khỏe
access truy cập
our chúng tôi
through qua
and của

EN We will foster and maintain key community relationships to leverage our expertise and improve the health of our communities.

VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình cải thiện sức khỏe của cộng đồng.

Englanti vietnam
leverage tận dụng
improve cải thiện
health sức khỏe
of của
we chúng tôi

EN We will create caring relationships with our patients and communities. We will act with compassion and protect individual dignity in diverse populations.

VI Chúng tôi sẽ tạo mối quan hệ chăm sóc với bệnh nhân cộng đồng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ hành động với lòng trắc ẩn bảo vệ phẩm giá nhân trong các quần thể đa dạng.

Englanti vietnam
create tạo
in trong
we chúng tôi
individual cá nhân
and của

EN Improving our community's health through access and relationships.

VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập các mối quan hệ.

Englanti vietnam
improving cải thiện
health sức khỏe
access truy cập
our chúng tôi
through qua
and của

EN You will learn to cope with distress and build better relationships with those in your life

VI Bạn sẽ học cách đối phó với đau khổ xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người trong cuộc sống của bạn

Englanti vietnam
learn học
build xây dựng
in trong
life sống
and của
better hơn
your bạn
those những

EN We are dedicated to making sure you understand your rights and responsibilities regarding our services and provider-patient relationships.

VI Chúng tôi tận tâm đảm bảo rằng bạn hiểu các quyền trách nhiệm của mình đối với các dịch vụ của chúng tôi mối quan hệ giữa nhà cung cấp bệnh nhân.

Englanti vietnam
understand hiểu
rights quyền
we chúng tôi
you bạn

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

Englanti vietnam
advertising quảng cáo
as như
in trong
companies công ty
with với
we chúng tôi

Näytetään 50 / 50 käännöstä