EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM
Englanti | vietnam |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
Englanti | vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
energy | năng lượng |
improvement | cải thiện |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
through | sử dụng |
home | nhà |
to | đầu |
more | hơn |
here | đây |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Englanti | vietnam |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Englanti | vietnam |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
Englanti | vietnam |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it
VI Đó là căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó
Englanti | vietnam |
---|---|
living | sống |
in | trong |
two | hai |
house | với |
EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.
VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, và hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà và cảnh quan là đèn LED.
Englanti | vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
now | giờ |
all | tất cả các |
most | hầu hết |
very | rất |
in | trong |
is | được |
and | các |
EN I had my niece at the house with my daughter
VI Tôi có một cháu gái ở nhà cùng với con gái tôi; chúng tôi xem một bộ phim tài liệu của Leonardo DiCaprio nói về môi trường và chuyển từ sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang điện mặt trời
Englanti | vietnam |
---|---|
had | chúng tôi |
house | của |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
Englanti | vietnam |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN Lancaster is the first city to require solar panels on every house
VI Lancaster là thành phố đầu tiên có quy định lắp bảng pin năng lượng mặt trời cho từng nhà
Englanti | vietnam |
---|---|
house | nhà |
solar | mặt trời |
to | đầu |
the | cho |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
Englanti | vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
Englanti | vietnam |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
Englanti | vietnam |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN KB Homes has the 2.0 house, which uses one-third the natural gas, but you can have Net Zero if you want
VI Nhà KB có nhà 2.0, loại nhà này sử dụng một phần ba khí thiên nhiên nhưng bạn có thể có Phát Thải Ròng Bằng Không nếu bạn muốn
Englanti | vietnam |
---|---|
which | bằng |
uses | sử dụng |
if | nếu |
but | nhưng |
want | muốn |
you | bạn |
EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances
VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình
Englanti | vietnam |
---|---|
really | thực |
if | nếu |
solar | mặt trời |
have | phải |
you | bạn |
EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.
VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.
Englanti | vietnam |
---|---|
part | phần |
up | lên |
of | của |
we | chúng tôi |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
Englanti | vietnam |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
Englanti | vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
Englanti | vietnam |
---|---|
development | phát triển |
EN For introducing an environment for creating video content in-house
VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà
Englanti | vietnam |
---|---|
environment | môi trường |
creating | tạo |
video | video |
EN Video content in-house For introducing the environment for creation
VI Nội dung video trong nhà Để giới thiệu môi trường tạo
Englanti | vietnam |
---|---|
video | video |
environment | môi trường |
creation | tạo |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN As a new student, you have finished choosing a magic wand and have joined a house
VI Trong vai trò một học sinh mới, bạn đã chọn xong đũa phép thuật và gia nhập một nhà rồi
Englanti | vietnam |
---|---|
new | mới |
choosing | chọn |
you | bạn |
EN For example, one day your task will involve the stairs and the surrounding area, while the other day, the tasks will only involve raising pets in the house.
VI Ví dụ như một ngày nào đó, nhiệm vụ của bạn sẽ liên quan đến cầu thang và khu vực xung quanh, trong khi một ngày khác, các nhiệm vụ sẽ chỉ nói đến việc nuôi thêm các loại thú cưng trong nhà.
Englanti | vietnam |
---|---|
day | ngày |
area | khu vực |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
while | khi |
and | của |
EN But the first thing to do is to decorate your own house and room
VI Nhưng việc cần làm đầu tiên chính là Tô điểm cho căn phòng và ngôi nhà của mình
Englanti | vietnam |
---|---|
but | nhưng |
room | phòng |
is | là |
to | đầu |
EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO).
VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình và post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh và quay phim ngắn trong ZEPETO).
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
Englanti | vietnam |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house
VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
and | của |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
Englanti | vietnam |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
Englanti | vietnam |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.
VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.
Englanti | vietnam |
---|---|
around | cho |
EN Has Your House Had ?Rights Of Light? Yet?
VI Biệt thự Hồ Tây ? đẳng cấp của giới thượng lưu Hà thành
EN Parking fee: At the cultural house next door.
VI Phí giữ xe: Bãi xe dịch vụ bên cạnh
Englanti | vietnam |
---|---|
fee | phí |
the | dịch |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
Englanti | vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
Englanti | vietnam |
---|---|
development | phát triển |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
Englanti | vietnam |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Englanti | vietnam |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN For introducing an environment for creating video content in-house
VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà
Englanti | vietnam |
---|---|
environment | môi trường |
creating | tạo |
video | video |
EN Video content in-house For introducing the environment for creation
VI Nội dung video trong nhà Để giới thiệu môi trường tạo
Englanti | vietnam |
---|---|
video | video |
environment | môi trường |
creation | tạo |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Englanti | vietnam |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Proud to help my family slowly build a new and stronger house.
VI Tự hào khi có thể giúp gia đình mình từng bước xây được ngôi nhà mới và khang trang hơn.
Englanti | vietnam |
---|---|
family | gia đình |
new | mới |
and | từ |
house | nhà |
to | hơn |
help | giúp |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
Englanti | vietnam |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
Englanti | vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN After playing in the water, using the shower in another person's house ... Angry at the comment "Isn't it misunderstood as shared?" = Korea
VI Sau khi nghịch nước, tôi đã sử dụng vòi hoa sen trong nhà của người khác ... Tôi tức giận với bình luận "Nó không phải là bị hiểu nhầm là chia sẻ?"
Englanti | vietnam |
---|---|
water | nước |
another | khác |
persons | người |
using | sử dụng |
in | trong |
after | khi |
as | nhà |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
Näytetään 50 / 50 käännöstä