EN If you're ready to change the world with together, we're ready to get started.
EN If you're ready to change the world with together, we're ready to get started.
VI Nếu bạn đã sẵn sàng cùng nhau thay đổi thế giới, chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu.
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
world | thế giới |
started | bắt đầu |
if | nếu |
change | thay đổi |
together | cùng nhau |
to | đầu |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
Englanti | vietnam |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
Englanti | vietnam |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
Englanti | vietnam |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
but | nhưng |
should | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
their | của |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Not Ready to Change Your Authoritative DNS?
VI Bạn chưa sẵn sàng thay đổi DNS có thẩm quyền?
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
dns | dns |
change | thay đổi |
to | đổi |
your | bạn |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
Englanti | vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
Englanti | vietnam |
---|---|
singapore | singapore |
your | bạn |
with | với |
EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
Englanti | vietnam |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
Englanti | vietnam |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Are you a business ready to lower your energy costs?
VI Bạn đã sẵn sàng để giảm chi phí năng lượng của mình chưa?
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
costs | phí |
you | bạn |
EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.
VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết và cam kết.
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
Englanti | vietnam |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN Q: How long after uploading my code will my AWS Lambda function be ready to call?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
my | của tôi |
after | khi |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
Englanti | vietnam |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
Englanti | vietnam |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
Englanti | vietnam |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
Englanti | vietnam |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN We don’t have any mass system failures. 99% of the time SimpleSwap is ready to go.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
Englanti | vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
ready | sẵn sàng |
we | chúng tôi |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
Englanti | vietnam |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
Englanti | vietnam |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
Englanti | vietnam |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Are you ready to watch high-quality movies for free right on mobile?
VI Dịch vụ xem phim TV miễn phí hoàn toàn trên di động!
Englanti | vietnam |
---|---|
watch | xem |
movies | phim |
on | trên |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
Englanti | vietnam |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN Are you ready to experience a whole new life?
VI Bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm một cuộc sống hoàn toàn mới?
Englanti | vietnam |
---|---|
you | bạn |
ready | sẵn sàng |
new | mới |
life | sống |
EN You must always be on the defensive and ready for any upcoming battle.
VI Bạn phải luôn ở thế phòng thủ và sẵn sàng cho mọi trận chiến sắp tới.
Englanti | vietnam |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
must | phải |
you | bạn |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Embrace the change. Get ready for tomorrow
VI Nắm bắt sự thay đổi. Sẵn sàng cho ngày mai.
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
EN Our dedicated local teams are ready to create the perfect solution for your energy needs
VI Đội ngũ chuyên trách tại địa phương của chúng tôi sẵn sàng tạo ra giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu năng lượng của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
energy | năng lượng |
needs | nhu cầu |
create | tạo |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Are you ready to work together?
VI Bạn đã sẵn sàng để làm việc cùng nhau?
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
work | làm việc |
together | cùng nhau |
to | làm |
you | bạn |
EN Ready to take on the climate crisis?
VI Sẵn sàng đối phó với khủng hoảng khí hậu?
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
climate | khí hậu |
to | với |
EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you
VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
information | thông tin |
if | nếu |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
looking | tìm kiếm |
us | chúng ta |
more | thêm |
together | cùng nhau |
you | bạn |
with | với |
EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
team | nhóm |
consists | bao gồm |
friendly | thân thiện |
ready | sẵn sàng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN Retreat to the salon wing of the most stylish spa in Ho Chi Minh City, and emerge ready to paint the town.
VI Trải nghiệm spa sang trọng và đẳng cấp nhất tại Thành phốsẽ giúp quý khách lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ.
Englanti | vietnam |
---|---|
spa | spa |
city | thành phố |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
Englanti | vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Englanti | vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN No-cost, multiplatform, production-ready distribution of OpenJDK.
VI Bản phân phối OpenJDK ở trạng thái sẵn sàng sản xuất, đa nền tảng, miễn phí.
Englanti | vietnam |
---|---|
cost | phí |
EN When turned on, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds
VI Khi được bật, Provisioned Concurrency sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo để phản hồi từ 10 đến 99 mili giây cho các hàm của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
functions | hàm |
respond | phản hồi |
when | khi |
on | cao |
EN Q: How long after uploading my code will my AWS Lambda function be ready to call?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
my | của tôi |
after | khi |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
Englanti | vietnam |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
Näytetään 50 / 50 käännöstä