EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Englanti | vietnam |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | lượng |
is | là |
throughout | trong |
a | làm |
all | của |
the | khi |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.
VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng và tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.
Englanti | vietnam |
---|---|
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
product | sản phẩm |
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
Englanti | vietnam |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
Englanti | vietnam |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN 3+ years on the market, “Excellent” mark on Trustpilot.
VI Hơn 2 năm có mặt trên thị trường, được đánh giá “Xuất sắc” trên Trustpilot.
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
Englanti | vietnam |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
Englanti | vietnam |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters
VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, có khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến
Englanti | vietnam |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
all | mọi |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
Englanti | vietnam |
---|---|
company | công ty |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
system | hệ thống |
aws | aws |
and | của |
EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.
VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
this | này |
top | hàng đầu |
on | đầu |
with | với |
EN Good ideas are positively reflected in the work, and excellent ideas are commended.
VI Ý tưởng tốt được phản ánh tích cực trong công việc và những ý tưởng tuyệt vời được khen ngợi.
Englanti | vietnam |
---|---|
good | tốt |
work | công việc |
in | trong |
the | những |
are | được |
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
Englanti | vietnam |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN The excellent mark according to
VI Được đánh giá xuất sắc trên
Englanti | vietnam |
---|---|
to | trên |
EN DApps (decentralized applications) provide excellent opportunities for doing more with your crypto than just
VI Các DApp (ứng dụng phi tập trung) cung cấp những cơ hội tuyệt vời để làm nhiều việc hơn với tiền mã hoá của bạn, thay vì bạn chỉ
Englanti | vietnam |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
provide | cung cấp |
doing | làm |
more | hơn |
your | bạn |
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN “His care has been excellent. It was touching to see that VITAS honors veterans in such a dignified way.”
VI "Sự chăm sóc của anh ấy rất tuyệt vời. Thật cảm động khi thấy VITAS thể hiện tôn trọng cựu chiến binh theo cách trang trọng như vậy".
EN The fast speed, control panel, and anti-malware are excellent. The service is great, with many features that other companies don’t offer.
VI Tốc độ nhanh chóng, bảng điều khiển và chống mã độc cực kỳ tuyệt vời. Dịch vụ tốt với nhiều tính năng mà các công ty khác không có.
Englanti | vietnam |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | nhiều |
features | tính năng |
other | khác |
fast | nhanh |
companies | công ty |
and | các |
EN Hostinger’s hosting and website management software are excellent. These are only surpassed by the quality of their support.
VI Hosting và phần mềm quản lý trang web của Hostinger thật tuyệt vời. Họ vượt trội hơn cả bởi chất lượng hỗ trợ.
Englanti | vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
quality | chất lượng |
of | của |
website | trang |
EN If you want to run a Vanilla server with a small group of players, the Alex plan is an excellent choice
VI Nếu bạn muốn chạy một máy chủ Vanilla với một nhóm nhỏ người chơi, thì gói Alex là một lựa chọn tuyệt vời
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
group | nhóm |
players | người chơi |
plan | gói |
run | chạy |
want | muốn |
choice | chọn |
you | bạn |
EN Excellent interface and some unique and powerful design tools that give you a lot of control over how your online presence looks and functions.
VI Giao diện tuyệt vời, một số công cụ độc đáo và mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện và các chức năng của trang web trực tuyến.
Englanti | vietnam |
---|---|
interface | giao diện |
control | kiểm soát |
functions | chức năng |
of | của |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
Englanti | vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN Excellent customer service and uptime
VI Đội ngũ hỗ trợ tuyệt vời và đảm bảo được thời gian uptime cao
EN Hostinger Is Rated Excellent On
VI Hostinger được đánh giá Xuất Sắc trên
Englanti | vietnam |
---|---|
on | trên |
is | được |
EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.
VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, có rất nhiều điều khác bạn có thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.
Englanti | vietnam |
---|---|
media | mạng |
place | nơi |
business | doanh nghiệp |
can | có thể làm |
made | làm |
is | là |
your | bạn |
customer | khách |
many | nhiều |
website | trang |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Englanti | vietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Englanti | vietnam |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
Englanti | vietnam |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Englanti | vietnam |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Get in touch with Unlimint sales representative.
VI Liên hệ với đại diện bán hàng của Unlimint.
Englanti | vietnam |
---|---|
with | với |
sales | bán hàng |
EN One of our sales team will bein touch ASAP.
VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.
Englanti | vietnam |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
Englanti | vietnam |
---|---|
on | trên |
videos | video |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
Englanti | vietnam |
---|---|
with | với |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
Englanti | vietnam |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
Englanti | vietnam |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
Englanti | vietnam |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solution | giải pháp |
creating | tạo |
real | thực |
change | thay đổi |
and | và |
the | giải |
that | chúng |
on | trên |
EN If you think ecoligo would make a great partner for you, please get in touch with us.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Englanti | vietnam |
---|---|
if | nếu |
ecoligo | ecoligo |
great | tuyệt vời |
you | bạn |
make | cho |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Englanti | vietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Englanti | vietnam |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
Englanti | vietnam |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
Englanti | vietnam |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
Näytetään 50 / 50 käännöstä