EN Your engaged audience: the number of people who have engaged with your Pins.
{search} in Englanti voidaan kääntää seuraaviksi vietnam sanoiksi/lauseiksi:
EN Your engaged audience: the number of people who have engaged with your Pins.
VI Đối tượng đã tương tác của bạn: số lượng người đã tương tác với Ghim của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
people | người |
your | của bạn |
with | với |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN Pinterest’s engaged audience: the number of people who have engaged with Pins across Pinterest.
VI Đối tượng tương tác của Pinterest: số lượng người đã tương tác với Ghim trên Pinterest.
Englanti | vietnam |
---|---|
people | người |
with | với |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
Englanti | vietnam |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
Englanti | vietnam |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
Englanti | vietnam |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
Englanti | vietnam |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Englanti | vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Englanti | vietnam |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
Englanti | vietnam |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN Employers engaged in a trade or business who pay compensation
VI Chủ thuê lao động hoạt động thương mại hay kinh doanh mà trả tiền thù lao
Englanti | vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Englanti | vietnam |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.
VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
Englanti | vietnam |
---|---|
help | giúp |
reduce | giảm |
amount | lượng |
use | sử dụng |
and | và |
resources | tài nguyên |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Englanti | vietnam |
---|---|
views | xem |
channels | kênh |
vidiq | vidiq |
and | của |
EN Engaged in ongoing professional development
VI Liên tục được đào tạo, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn
EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions
VI Với vai trò là nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính
Englanti | vietnam |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
range | nhiều |
which | và |
as | nhà |
into | cung cấp |
EN Non-organic installs are from users who engaged in a marketing activity (by clicking a banner ad, for example).
VI Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên (non-organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng có tương tác với kênh marketing (ví dụ, click vào banner).
Englanti | vietnam |
---|---|
users | người dùng |
marketing | marketing |
EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society
VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội
Englanti | vietnam |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
and | và |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
Englanti | vietnam |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
EN Your total audience: the total number of people who have seen or engaged with your Pins
VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
people | người |
your | bạn |
EN Pinterest's total audience: the total number of people who have seen or engaged with Pins across Pinterest.
VI Toàn bộ đối tượng của Pinterest: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim trên Pinterest.
Englanti | vietnam |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
people | người |
across | trên |
EN With a 7 day lookback window, you’re targeting anyone who engaged with a product page in the past 7 days.
VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua.
Englanti | vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
page | trang |
in | trong |
past | qua |
days | ngày |
EN Everyone who is engaged in a trade or business that makes certain types of reportable payments must report the payment to the IRS
VI Tất cả những người tham gia vào thương mại hoặc kinh doanh thực hiện một số loại thanh toán có thể báo cáo nhất định phải báo cáo khoản thanh toán đó cho IRS
Englanti | vietnam |
---|---|
everyone | người |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
makes | cho |
types | loại |
must | phải |
report | báo cáo |
payment | thanh toán |
EN With your audience engaged, use integrated selling tools to start monetizing your expertise
VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
integrated | tích hợp |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
to | đầu |
with | với |
use | dùng |
EN The more engaged they are, the more loyal to your brand they’ll be
VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
more | nhiều |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant messages that'll keep them engaged.
VI Theo dõi và đánh giá hành động của khách hàng trên trang website, landing page, và email để kích hoạt email phù hợp sẽ giúp giữ sự thu hút của họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
on | trên |
emails | |
and | của |
customer | khách |
EN Keep them engaged with time-based emails
VI Duy trì sự tương tác với họ bằng các email dựa trên thời gian
Englanti | vietnam |
---|---|
emails | |
with | với |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
Englanti | vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN You’ve launched your business, shared it with your audience, and are using online marketing tools to keep them engaged. Now it’s time to make money!
VI Bạn đã ra mắt doanh nghiệp, chia sẻ với đối tượng khán giả của mình và đang dùng các công cụ tiếp thị để duy trì tương tác với họ. Giờ đã đến lúc để kiếm tiền!
Englanti | vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | thị |
are | đang |
now | giờ |
to | tiền |
with | với |
EN Autoresponders give me the ability to follow up with fresh leads and keep them engaged with my brand.
VI Tính năng Thư trả lời tự động cho tôi khả năng theo dõi các khách hàng tiềm năng mới và duy trì sự tương tác của họ với thương hiệu.
Englanti | vietnam |
---|---|
give | cho |
ability | khả năng |
leads | khách hàng tiềm năng |
brand | thương hiệu |
me | tôi |
follow | theo |
and | của |
them | các |
EN Your GetResponse account gives you the tools you need to build and maintain an engaged contact list.
VI Tài khoản GetResponse mang lại cho bạn những công cụ cần thiết để lập và duy trì danh bạ liên lạc tương tác.
Englanti | vietnam |
---|---|
account | tài khoản |
gives | cho |
EN The goal of email list building is to grow and maintain a targeted, engaged audience for your email marketing efforts
VI Mục tiêu của việc xây dựng danh bạ email là mở rộng và duy trì tương tác với đối tượng mục tiêu thông qua nỗ lực email marketing của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
building | xây dựng |
marketing | marketing |
efforts | nỗ lực |
of | của |
goal | mục tiêu |
your | bạn |
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
Englanti | vietnam |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Englanti | vietnam |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN GetResponse empowers businesses to do what they do, better, because solutions are made for customers whose needs are as diverse and multifaceted as we are.
VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, vì các giải pháp được tạo ra cho khách hàng có nhu cầu đa dạng và phức tạp.
Englanti | vietnam |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
do | tạo |
better | tốt hơn |
made | thực hiện |
are | được |
and | các |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Englanti | vietnam |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Englanti | vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
Englanti | vietnam |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
send | gửi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
after | khi |
with | với |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
Englanti | vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
Englanti | vietnam |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
Näytetään 50 / 50 käännöstä