Käännä "authorize new applications" kielelle vietnam

Näytetään 50 / 50 käännöstä lauseelle "authorize new applications" kielestä Englanti kielelle vietnam

Käännös kielestä Englanti kieleen vietnam / authorize new applications

Englanti
vietnam

EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications

VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới

Englanti vietnam
aws aws
allows cho phép
templates mẫu
reducing giảm
time thời gian
new mới
use sử dụng
create tạo
you bạn

EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.

VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.

Englanti vietnam
k k
products sản phẩm
or hoặc

EN You can filter and authorize each application to connect to the Internet or block the connection at a time

VI Bạn thể lọc cấp quyền cho từng ứng dụng kết nối Internet hoặc chặn kết nối tại một thời điểm nào đó

Englanti vietnam
internet internet
or hoặc
block chặn
at tại
time thời điểm
you bạn
each cho
connect kết nối

EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.

VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.

Englanti vietnam
k k
products sản phẩm
or hoặc

EN When you provide us with Trips Information or make a booking through KAYAK, you authorize us to make copies as we deem necessary in order to facilitate the storage and assimilation of the Trips Information

VI Khi bạn cung cấp cho chúng tôi Thông tin Trips hoặc đặt chỗ qua KAYAK, bạn cho phép chúng tôi tạo bản sao khi chúng tôi cho là cần thiết để tạo thuận lợi cho việc lưu trữ đồng hóa Thông tin Trips

Englanti vietnam
information thông tin
storage lưu
we chúng tôi
provide cung cấp
necessary cần thiết
or hoặc
you bạn
the khi
to cho
through qua

EN By using the Services, you authorize Zoom to store recordings

VI Khi sử dụng Dịch vụ, bạn ủy quyền cho Zoom lưu trữ các bản ghi

EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.

VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.

Englanti vietnam
payment thanh toán
primary chính
charges phí
if nếu
your của bạn
to thêm

EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.

VI tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.

Englanti vietnam
looking tìm kiếm
applications các ứng dụng
implement triển khai
strategy chiến lược
build xây dựng
new mới
customers khách hàng
or hoặc

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa là, bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

Englanti vietnam
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

Englanti vietnam
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Englanti vietnam
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Englanti vietnam
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Englanti vietnam
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Englanti vietnam
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Englanti vietnam
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Englanti vietnam
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Englanti vietnam
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Englanti vietnam
new mới
the nhận
for cho

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

Englanti vietnam
allow cho phép
saas saas
applications các ứng dụng
easily dễ dàng
policy chính sách
block chặn
use sử dụng
access truy cập
build xây dựng
and

EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events

VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện

Englanti vietnam
functions hàm
events sự kiện
are được
as bằng

EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.

VI Nó cũng sẽ lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử theo khối nhật ký các ứng dụng cần bộ đệm tệp tạm thời.

Englanti vietnam
also cũng
applications các ứng dụng
need cần
temporary tạm thời
data dữ liệu
files tệp
such các

EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.

VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.

Englanti vietnam
applications các ứng dụng
needs nhu cầu
movies phim
shows chương trình
choose chọn
of của
people người
such các
your bạn

EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events

VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện

Englanti vietnam
functions hàm
events sự kiện
are được
as bằng

EN Tezos is a new platform for smart contracts and decentralized applications

VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh các ứng dụng phi tập trung

Englanti vietnam
new mới
platform nền tảng
smart thông minh
and các
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng

VI Phần mềm dưới dạng dịch vụ MỚI

Englanti vietnam
a dịch

EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.

VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.

Englanti vietnam
postgresql postgresql
new mới
amazon amazon
edition phiên bản
understand hiểu
applications các ứng dụng
microsoft microsoft
sql sql

EN New AWS Auto Scaling–Unified Scaling for Your Cloud Applications Jeff Barr January 16, 2018

VI AWS Auto Scaling mới – Thay đổi quy mô thống nhất cho ứng dụng đám mây của bạn Jeff Barr Ngày 16 tháng 1 năm 2018

EN Tezos is a new platform for smart contracts and decentralized applications

VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh các ứng dụng phi tập trung

Englanti vietnam
new mới
platform nền tảng
smart thông minh
and các
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng

EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.

VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.

Englanti vietnam
postgresql postgresql
new mới
amazon amazon
edition phiên bản
understand hiểu
applications các ứng dụng
microsoft microsoft
sql sql

VI Phần mềm dưới dạng dịch vụ MỚI

Englanti vietnam
a dịch

EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics

VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics

Englanti vietnam
team nhóm
analysis phân tích
cisco cisco

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

Englanti vietnam
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

Englanti vietnam
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy QR mới.

Englanti vietnam
days ngày
new mới
california california
try cố gắng
we chúng tôi
in trong
get lấy

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Englanti vietnam
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

Englanti vietnam
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

Englanti vietnam
new mới
world thế giới
you bạn

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

Englanti vietnam
new mới
purchase mua
or hoặc
corporation công ty
form mẫu
using sử dụng

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới cách chào đón họ.

Englanti vietnam
new mới
learn học
also cũng
we chúng tôi
give cho
your bạn
and của

EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.

VI Bạn thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? một bảng xếp hạng theo thời gian thực.

EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?

VI Ecoligo mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?

Englanti vietnam
ecoligo ecoligo
new mới
epc epc
or hoặc
clients khách hàng
to đến

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Englanti vietnam
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

Englanti vietnam
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

Englanti vietnam
new mới
purchase mua
or hoặc
corporation công ty
form mẫu
using sử dụng

EN With individuality comes new ideas and ultimately new technology

VI Tính cá nhân mang đến các ý tưởng mới sau cùng là công nghệ mới

Englanti vietnam
new mới
and các
with đến

EN Look around, and find out what your new neighbourhood looks like even before you start your new job.

VI Hãy nhìn xung quanh, tìm hiểu xem hàng xóm mới của mình trông như thế nào trước khi bạn bắt đầu công việc mới.

Englanti vietnam
look xem
around xung quanh
new mới
before trước
start bắt đầu
job công việc
find tìm
find out hiểu
and như
you bạn

EN New Pool Villas  Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first

VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã

Englanti vietnam
our chúng tôi
the trường
new mới
to đây
at khi

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới cách chào đón họ.

Englanti vietnam
new mới
learn học
also cũng
we chúng tôi
give cho
your bạn
and của

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

Englanti vietnam
new mới
world thế giới
you bạn

EN 4 new features to make meetings better in the new year

VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới

Englanti vietnam
new mới
features tính năng
year năm
in trong

Näytetään 50 / 50 käännöstä