EN Additionally apply digital filters to enhance your image.
{search} in Englanti voidaan kääntää seuraaviksi vietnam sanoiksi/lauseiksi:
EN Additionally apply digital filters to enhance your image.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
enhance | nâng cao |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Additionally you can select digital effects to enhance the image.
VI Ngoài ra, bạn có thể chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh.
Englanti | vietnam |
---|---|
select | chọn |
enhance | nâng cao |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!
VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!
Englanti | vietnam |
---|---|
codes | mã |
increase | tăng |
with | với |
know | biết |
a | năm |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
Englanti | vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN Alternatively, you can use the "Apply Immediately" flag to apply your scaling requests immediately
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng cờ “Áp dụng ngay lập tức” để áp dụng các yêu cầu thay đổi quy mô ngay lập tức
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
EN By using Our Website, you agree to comply with laws that apply to the United States and your own country, including laws that apply to exporting technical data.
VI Bằng việc sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý tuân thủ luật pháp áp dụng cho Hoa Kỳ và quốc gia của bạn, bao gồm các luật áp dụng cho việc xuất dữ liệu kỹ thuật.
Englanti | vietnam |
---|---|
laws | luật |
country | quốc gia |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
data | dữ liệu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
with | bằng |
our | chúng tôi |
that | liệu |
you | bạn |
EN Some states or countries do not allow this limitation of liability, so the limitations above may not apply or apply only partially to you.
VI Một số tiểu bang hoặc quốc gia không chấp nhận điều khoản giới hạn trách nhiệm pháp lý này, vì vậy các giới hạn ở trên có thể không áp dụng hoặc chỉ áp dụng một phần đối với bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
or | hoặc |
countries | quốc gia |
liability | trách nhiệm |
not | không |
above | trên |
you | bạn |
apply | với |
only | các |
EN If the FAA cannot apply for whatever reason, then the state laws governing arbitration procedures where you reside apply.
VI Nếu FAA không thể áp dụng vì bất kỳ lý do gì thì luật tiểu bang chi phối thủ tục trọng tài nơi bạn cư trú sẽ được áp dụng.
Englanti | vietnam |
---|---|
state | tiểu bang |
laws | luật |
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách và hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử
Englanti | vietnam |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Englanti | vietnam |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
Englanti | vietnam |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN Optionally apply enhancements and digital effects to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các tính năng nâng cao và hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
effects | hiệu ứng |
your | của bạn |
EN Optionally select options to enhance the image or apply digital effects.
VI Tùy ý chọn các tùy chọn để nâng cao chất lượng hình ảnh hoặc áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Englanti | vietnam |
---|---|
enhance | nâng cao |
or | hoặc |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
options | tùy chọn |
EN Convert your files from over 120 formats to a JPG image with this free online JPEG converter. Optionally apply digital effects.
VI Chuyển đổi file của bạn từ hơn 120 định dạng sang định dạng hình ảnh JPG bằng công cụ chuyển đổi JPEG trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn áp dụng hiệu ứng kỹ thuật số.
Englanti | vietnam |
---|---|
jpg | jpg |
effects | hiệu ứng |
online | trực tuyến |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
Englanti | vietnam |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Optionally apply digital effects as needed to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số nếu cần để thay đổi hình ảnh của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
needed | cần |
your | của bạn |
effects | hiệu ứng |
EN Convert your files from over 120 formats to a JPG image with this free online JPEG converter. Optionally apply digital effects.
VI Chuyển đổi file của bạn từ hơn 120 định dạng sang định dạng hình ảnh JPG bằng công cụ chuyển đổi JPEG trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn áp dụng hiệu ứng kỹ thuật số.
Englanti | vietnam |
---|---|
jpg | jpg |
effects | hiệu ứng |
online | trực tuyến |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
Englanti | vietnam |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Optionally apply digital effects as needed to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số nếu cần để thay đổi hình ảnh của bạn.
Englanti | vietnam |
---|---|
needed | cần |
your | của bạn |
effects | hiệu ứng |
EN These guidelines apply to text and real-life, digital and animated images and video
VI Các nguyên tắc này áp dụng cho văn bản cùng hình ảnh và video kỹ thuật số và hoạt ảnh
Englanti | vietnam |
---|---|
video | video |
these | này |
images | hình ảnh |
to | cho |
and | các |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
Englanti | vietnam |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
Englanti | vietnam |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
Englanti | vietnam |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Create videos optimized for Apple iPad devices with this free online iPad converter. Additionally you can change settings to further enhance the video.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
Englanti | vietnam |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
create | tạo |
video | video |
you | bạn |
this | này |
EN Generate a Haval-128 hash with this free online hash generator. Additionally upload a file to create a Haval-128 checksum.
VI Tạo hàm băm Haval-128 với trình tạo hàm băm trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn còn có thể tải lên file và tạo tổng kiểm tra Haval-128
Englanti | vietnam |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
this | này |
a | bạn |
file | file |
create | tạo |
with | với |
EN Calculate a SHA-256 hash with this free online converter. Additionally create a checksum of your file.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
Englanti | vietnam |
---|---|
calculate | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
with | bằng |
create | tạo |
this | này |
EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
Englanti | vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
high | cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
Englanti | vietnam |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
Englanti | vietnam |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
Englanti | vietnam |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người và giả mạo
Englanti | vietnam |
---|---|
security | bảo mật |
model | mô hình |
including | bao gồm |
amazon | amazon |
employees | nhân viên |
error | lỗi |
of | của |
human | người |
access | truy cập |
all | tất cả các |
EN Additionally, we have industry leading encryption services that give our customers a range of options to encrypt data in-transit and at rest
VI Chúng tôi triển khai các biện pháp khắt khe về mặt kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và độ sẵn sàng cao bất kể khách hàng chọn Khu vực AWS nào
Englanti | vietnam |
---|---|
options | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | các |
EN Additionally, you can use deep learning frameworks like Apache MXNet with your Spark applications
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các khung về deep learning như Apache MXNet với các ứng dụng Spark của bạn
Englanti | vietnam |
---|---|
apache | apache |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
like | như |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Create videos optimized for Apple iPad devices with this free online iPad converter. Additionally you can change settings to further enhance the video.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
Englanti | vietnam |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
create | tạo |
video | video |
you | bạn |
this | này |
EN Generate a Haval-128 hash with this free online hash generator. Additionally upload a file to create a Haval-128 checksum.
VI Tạo hàm băm Haval-128 với trình tạo hàm băm trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn còn có thể tải lên file và tạo tổng kiểm tra Haval-128
Englanti | vietnam |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
this | này |
a | bạn |
file | file |
create | tạo |
with | với |
EN Calculate a SHA-256 hash with this free online converter. Additionally create a checksum of your file.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
Englanti | vietnam |
---|---|
calculate | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
with | bằng |
create | tạo |
this | này |
EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
Englanti | vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
high | cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
Englanti | vietnam |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income
VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu
Englanti | vietnam |
---|---|
general | chung |
income | thu nhập |
may | được |
or | hoặc |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Englanti | vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
Näytetään 50 / 50 käännöstä