DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE Dies alles gestaltet TradingView zu dem einzigen Zugangspunkt für alles mit einem Marktbezug, den Sie je brauchen werden.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
mit | khi |
zu | mọi |
sie | này |
DE „Mit Cloudflare können wir jetzt die Berechtigung und Identität jeder Anfrage an die internen Anwendungen von Roman bewerten. Gleichzeitig geht alles schneller und die Nutzererfahrung hat sich verbessert.“
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
DE Sie erhalten ausführliche Echtzeit-Analytics zum Zustand Ihres DNS-Traffic – alles leicht zugänglich über das Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Alles, was wir hier machen, stützt sich auf Daten, und Semrush gibt uns ständig neue Munition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
sich | chúng |
auf | của |
daten | dữ liệu |
DE Entwirf dein T-Shirt, lege einen Preis und ein Ziel fest, und schon kannst du verkaufen. Um alles andere kümmert sich Teespring – Produktion, Versand und Kundenservice. Den Gewinn behältst du!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
preis | giá |
und | đầu |
den | bạn |
DE Alles was du brauchst an einem Ort
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
alles | mọi |
du | bạn |
ort | nơi |
DE Kaufen Sie Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) oder Ethereum(ETH) ganz bequem mit einer Kreditkarte. Ein Minimum von $50 USD bis hin zu $20,000 USD ist alles möglich.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
kaufen | mua |
oder | hoặc |
ethereum | ethereum |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
mit | bằng |
DE Ein Minimum von $50 USD bis hin zu $20,000 USD ist alles möglich.(BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) ganz einfach und sicher mit einer Kreditkarte / Debitkarte aus Ihrer Trust Wallet kaufen.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
btc | btc |
sicher | an toàn |
mit | bằng |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
kaufen | mua |
ihrer | bạn |
DE Schaue dir die Preise für Bitcoin Cash und von Altcoins direkt in deiner Trust Wallet an. Einfaches und simples Interface für die Marktkapitalisierung,Handelsvolumen und für die Preisentwicklung, alles an einem Ort.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
an | tại |
ort | nơi |
DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
heute | hôm nay |
durch | bằng cách |
in | trong |
zu | đầu |
das | đến |
DE Und das ist alles! Eth zu verdienen, indem man Liquidität einer dezentralen Kreditplattform wie zum Beispiel Venus zur Verfügung stellt, ist ganz einfach
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
dezentralen | phi tập trung |
wie | bằng |
und | trường |
indem | bằng cách |
zur | cung cấp |
zu | cho |
DE Wir kümmern uns um alles - von der Finanzierung bis zur technischen Umsetzung und Betriebsführung der Anlage.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, chúng tôi quản lý tất cả.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
technischen | kỹ thuật |
anlage | hệ thống |
DE Marina Bay steht in Singapur für alles, was modern und super-stylish ist, von trendigen Restaurants bis zu Vergnügungsvierteln.
VI Khu Marina Bay đại diện cho tất cả những gì hiện đại và siêu phong cách, từ các điểm ăn uống thời thượng cho đến những nơi vui chơi hấp dẫn.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
für | cho |
DE In Singapurs ursprünglichem Hipster-Viertel finden Sie charmante Boutiquen, die alles von Parfüm bis Haushaltswaren verkaufen.
VI Bras Basah.Bugis, thiên đường đối với những tín đồ mua sắm, nơi có những trung tâm thương mại đồ sộ, những cửa hàng boutique duyên dáng và những khu chợ đường phố nhộn nhịp.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
finden | hàng |
von | với |
DE An Bord der Mein Schiff Flotte erwartet die Gäste mit Premium Alles Inklusive ein einzigartiges Wohlfühlkonzept
VI Hạm đội tàu trẻ trung và hiện đại Seabourn sẽ đến như đã hẹn vào đầu năm 2017
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
die | và |
DE Sicherheit, Performance und Zuverlässigkeit – alles in einem Paket
VI Bảo mật, Hiệu suất và Độ tin cậy - tất cả trong một gói
DE Optimieren Sie Ihre WordPress-Website durch den Wechsel zu einem Plugin, das CDN, intelligentes Caching und andere wichtige WordPress-Optimierungen zusammenfasst – alles mit Cloudflares Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress chính khác với Tối ưu hóa nền tảng tự động (APO) của Cloudflare
DE HPC-Anwendungen benötigen häufig eine hohe Netzwerkleistung, schnelle Speicherung, viel Arbeitsspeicher, hohe Datenverarbeitungskapazitäten oder alles gleichzeitig
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
häufig | thường |
hohe | cao |
schnelle | nhanh |
speicherung | lưu |
oder | hoặc |
eine | các |
DE Es ist alles online, keine Softwareinstallation erforderlich.
VI Tất cả đều được thực hiện trực tuyến mà không cần cài đặt phần mềm.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
erforderlich | cần |
ist | được |
es | không |
DE Unser Ziel ist, Ihnen den Start mit LaTeX zu ermöglichen, ohne gleich alles auf einmal zu erklären.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
ihnen | bạn |
den | của |
ohne | không |
unser | chúng tôi |
DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
ziel | mục tiêu |
wir | chúng tôi |
das | và |
es | chúng |
DE Da wir alles managen, übernehmen wir für die Leistung der Solaranlage und die daraus resultierenden Stromersparnisse die Verantwortung.
VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
wir | chúng tôi |
leistung | hiệu suất |
verantwortung | trách nhiệm |
der | của |
DE Hier finden Sie alles, was Sie über das Investieren in saubere Energieprojekte wissen müssen.
VI Mọi thứ bạn cần biết về việc đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, tất cả đều ở một nơi.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
alles | mọi |
über | vào |
wissen | biết |
sie | bạn |
müssen | cần |
das | và |
DE In der ION Orchard-Filiale von TWG finden Sie alles von Kerzen mit Teeduft über Tee-Verkostungs-Sets bis hin zu individuell gestaltbaren Geschenken.
VI Bạn sẽ thấy mọi thứ từ nến thơm cho đến các bộ tách uống trà và quà tặng đặt làm theo ý muốn ở chi nhánh ION Orchard của TWG.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
alles | mọi |
über | cho |
sie | bạn |
der | của |
DE Von erstklassigen Themenparks bis hin zu Spitzenrestaurants bietet die Resorts World™ Sentosa alles, was das Herz begehrt.
VI Từ các công viên chủ đề đẳng cấp thế giới đến các nhà hàng nổi tiếng, tất cả đều có tại Resorts World™ Sentosa.
DE Werden Sie Teil der erstaunlichen 3D-Kunstwerke, die in diesem alles andere als traditionellen Museum optischer Täuschungen aus Korea ausgestellt sind.
VI Hãy trở thành một phần của những tác phẩm nghệ thuật 3D đang được trưng bày tại bảo tàng các ảo ảnh quang học từ Hàn Quốc khác thường và nổi tiếng này.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
teil | phần |
andere | khác |
der | của |
DE Hausbesitzer, die ihr Heim verschönern möchten, finden hier alles von Wohnzimmerdekoration bis zu Stoffen für das Schlafzimmer.
VI Với những gia chủ muốn tô điểm cho căn nhà của mình sẽ tìm được mọi thứ từ các chi tiết trang trí phòng khách cho đến các loại vải vóc cho phòng ngủ.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
möchten | muốn |
finden | tìm |
die | nhà |
für | của |
DE In Suntec City, einem der größten Einkaufszentren des Landes, finden Sie alles von Läden über Unterhaltungsangebote bis hin zu Restaurants.
VI Là một trong những trung tâm thương mại lớn nhất cả nước, Trung tâm mua sắm Suntec City là điểm đến tuyệt vời cho việc mua sắm, giải trí và ăn uống, tất cả trong cùng một địa điểm.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
in | trong |
größten | lớn nhất |
DE Ein Künstler, bei dem sich alles um menschliche Verbindungen dreht.
VI Một nghệ sĩ với tâm huyết mang đến sự kết nối giữa người với người.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
dem | với |
DE Auf den drei Einkaufsebenen des HarbourFront Centre finden Sie alles von den neuesten Geräten bis hin zu leckerem Essen.
VI Mọi thứ từ dụng cụ thể thao, các đồ phụ kiện mới nhất, cho đến các món ăn ngon tuyệt được trải rộng trên khắp ba lầu bán lẻ của HarbourFront Centre.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
drei | ba |
alles | mọi |
neuesten | mới |
auf | trên |
DE Dieser einzigartige Raum für alles, was mit Design zu tun hat, erstreckt sich über das Finanzviertel und Marina Bay Sands®.
VI Không gian độc đáo chuyên về thiết kế này nằm giữa khu vực tài chính và Marina Bay Sands®.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
dieser | này |
das | không |
DE Allerdings ist hier nicht alles nur ein Museum
VI Nhưng những con tem này không phải chỉ để trưng bày cho đẹp mắt
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
nur | nhưng |
ist | này |
nicht | không |
DE Erfahren Sie alles über die Ursprünge, Feste und prominenten Persönlichkeiten der eurasischen Volksgruppe Singapurs im Heritage Centre.
VI Tìm hiểu về nguồn gốc, các lễ kỷ niệm và những nhân vật tiêu biểu của cộng đồng người Âu-Á của Singapore tại trung tâm di sản.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
singapurs | singapore |
centre | trung tâm |
erfahren | hiểu |
der | của |
DE Erfahren Sie alles über den Singapore River, lassen Sie sich von den schillernden Farben und Formen unserer Stadt verzaubern und bestaunen Sie die unglaubliche Transformation unserer Nation von damals bis heute.
VI Tìm hiểu về lịch sử của Sông Singapore, mê mẩn trước những màu sắc và họa tiết của thành phố chúng tôi và choáng ngợp với bước chuyển mình của Singapore từ trong quá khứ đến vị thế ngày nay.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
erfahren | hiểu |
unserer | chúng tôi |
und | thế |
den | với |
DE In diesem Park finden Sie alles rund ums Gärtnern - von Freizeit- und Bildungsangeboten bis hin zu Forschung und Einkaufsmöglichkeiten
VI Công viên này là điểm đến cho tất cả mọi thứ liên quan đến vườn tược – từ giải trí, giáo dục cho đến các hoạt động nghiên cứu và bán lẻ
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
park | công viên |
alles | mọi |
sie | các |
DE Kinder werden ihren Spaß im Jacob Ballas Children’s Garden haben, in dem sie spielen und alles über das Leben der Pflanzen lernen können
VI Trẻ nhỏ hẳn sẽ rất thích Vườn Trẻ em Jacob Ballas nơi các bé được chơi đùa và học hỏi mọi điều về đời sống thực vật
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
kinder | trẻ em |
spielen | chơi |
alles | mọi |
leben | sống |
lernen | học |
werden | được |
und | các |
der | điều |
DE Wagen Sie sich mit uns in die Wildnis und entdecken Sie, was Sie im Singapore Zoo alles erwartet.
VI Hãy cùng đi bộ giữa thiên nhiên và khám phá những điều tuyệt vời nhất mà Sở thú Singapore có thể mang lại.
DE Weitere interessante Erlebnisse bieten die mehrtägigen Familien-Camps, bei denen Sie tagsüber alles über die Tierwelt erfahren und nachts unterm Sternenhimmel schlafen.
VI Những trải nghiệm hòa mình vào thiên nhiên hoang dã khác bao gồm cắm trại gia đình nhiều ngày mà ở đó bạn sẽ tìm hiểu về động vật vào ban ngày và ngủ dưới bầu trời đầy sao vào ban đêm.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
weitere | khác |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
die | và |
bei | vào |
DE Beim Singapore International Festival of Arts (SIFA), einem der legendärsten Feste für Künste und Kultur unserer Insel, dreht sich alles um die pure Inspiration.
VI Niềm cảm hứng là tâm điểm tại Liên hoan Nghệ thuật Quốc tế Singapore (SIFA), một trong những lễ hội nghệ thuật và văn hóa mang tính biểu tượng nhất của đảo quốc chúng tôi.
Saksan kieli | vietnam |
---|---|
beim | trong |
kultur | văn hóa |
unserer | chúng tôi |
der | của |
Näytetään 50 / 50 käännöstä