EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
"way you manage" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.
VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
way | cách |
pro | pro |
your | bạn |
and | của |
EN The second option is using FTP. FTP stands for File Transfer Protocol. These services allow you to conveniently manage your files in a similar way to a file manager.
VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager
Inglés | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
services | giúp |
file | file |
option | lựa chọn |
the | này |
you | bạn |
EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...
VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda và Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
create | và |
environment | môi trường |
EN Easy way to secure, manage and exchange your muliti-currency funds
VI Một cách dễ dàng để giúp bạn giữ tiền an toàn, cũng như quản lý và trao đổi tiền bằng nhiều loại tiền tệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
way | cách |
secure | an toàn |
funds | tiền |
your | bạn |
EN Manage your sensitive mail settings, including who can manage your mail
VI Quản lý cài đặt thư nhạy cảm của bạn, bao gồm cả những người có thể quản lý thư của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
settings | cài đặt |
including | bao gồm |
your | của bạn |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN The flexibility of AWS allows you to design your application architectures the way you like, whether you want to host a website or analyze your data
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
architectures | kiến trúc |
way | cách |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
whether | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.
VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
greater | hơn |
reach | phạm vi |
set | thiết lập |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
then | sau |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also take advantage of industry-sponsored programmes that allow you to control the way companies advertise to you.
VI Bạn cũng có thể sử dụng các chương trình do ngành tài trợ để cho phép bạn kiểm soát cách các công ty hiển thị quảng cáo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
control | kiểm soát |
way | cách |
companies | công ty |
you | bạn |
also | cũng |
Mostrando 50 de 50 traducciones