EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace
EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace
VI Có một chút hiệu quả khi nâng cấp điều hòa không khí và lò sưởi
EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.
VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
but | nhưng |
in | trong |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN In addition, after upgrading your account, you will receive a premium card on your profile.
VI Ngoài ra sau khi nâng cấp tài khoản thì bạn sẽ nhận được thẻ cao cấp trên hồ sơ của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
card | thẻ |
will | được |
on | trên |
premium | cao cấp |
after | khi |
you | bạn |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN You will feel that the number is very small when upgrading major works
VI Bạn sẽ cảm thấy con số đó thật ít ỏi khi nâng cấp những công trình lớn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
major | lớn |
you | bạn |
the | khi |
EN Initially, you only have 5 factories to play with. Unlocking and upgrading respectively, you will have more diverse types of factories, both in design and function.
VI Ban đầu bạn chỉ có trong tay 5 nhà máy để chơi, nhưng lần lượt mở khóa và nâng cấp, ta sẽ có thêm nhiều thể loại nhà máy đa dạng hơn, cả về thiết kế lẫn chức năng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
play | chơi |
types | loại |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
only | nhưng |
and | như |
EN Also, the mechanics of upgrading cars and leveling up in this game are different from many games I?ve played
VI Cơ chế nâng cấp xe và lên level khác hẳn so với nhiều game mình từng chơi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
different | khác |
game | chơi |
many | nhiều |
of | với |
EN 19 July 2019 | Upgrading Solution in Steel & Paper Industries
VI 25 tháng 7, 2019 | Hội thảo SIMARIS Design 9.2
Inglés | Vietnamita |
---|---|
july | tháng |
EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.
VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Upgrading your shared hosting plan to Cloud Startup hosting or other cloud plans is simple
VI Nâng cấp gói hosting chia sẻ lên hosting Cloud Khởi Nghiệp hoặc các gói cloud khác rất đơn giản
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
plan | gói |
to | lên |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
Inglés | Vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
Mostrando 12 de 12 traducciones