Traducir "two ago" a Vietnamita

Mostrando 50 de 50 traducciones de la frase "two ago" de Inglés a Vietnamita

Traducciones de two ago

"two ago" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:

two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để
ago trước

Traducción de Inglés a Vietnamita de two ago

Inglés
Vietnamita

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

Inglés Vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

Inglés Vietnamita
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

Inglés Vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN Got a Pfizer vaccination at least six months ago, and

VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước,

Inglés Vietnamita
months tháng
a trước

EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and

VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước,

Inglés Vietnamita
months tháng
ago trước
the những

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

Inglés Vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

Inglés Vietnamita
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

Inglés Vietnamita
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN It’s a simple equation, and we passed that milestone several months ago

VI Đó một phương trình đơn giản chúng tôi đã đạt được mốc đó cách đây vài tháng

Inglés Vietnamita
months tháng
and
we chúng tôi

EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old

VI một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già

Inglés Vietnamita
time thời gian
ago trước
created tạo

EN Come back in time many years ago

VI Lùi lại quá khứ nhiều năm trước nữa

Inglés Vietnamita
years năm
in trước
many nhiều

EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.

VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.

Inglés Vietnamita
months tháng
your
their các

EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....

VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...

Inglés Vietnamita
and các

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

Inglés Vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.

VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.

Inglés Vietnamita
at tại
payments thanh toán
year năm
completed hoàn thành

EN Payments to Social Security and other federal beneficiaries are being issued faster than they were during the first round of payments a year ago.

VI Các khoản thanh toán cho những người thụ hưởng phúc lợi An Sinh Xã Hội phúc lợi liên bang khác đang được phát hành nhanh hơn so với trong đợt thanh toán đầu tiên một năm trước.

Inglés Vietnamita
payments thanh toán
other khác
federal liên bang
year năm
ago trước
faster nhanh
than hơn

EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time

VI Đây trò chơi được phát hành 27 năm trước trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại

Inglés Vietnamita
in trong
is được
the những

EN The game gives you old nostalgia, emotions from the racing game series 27 years ago.

VI Trò chơi mang lại cho bạn những hoài niệm cũ, những cảm xúc từ loạt trò chơi đua xe 27 năm về trước.

Inglés Vietnamita
years năm
ago trước
game trò chơi
you bạn
gives cho

EN The best game console 27 years ago, now officially available on mobile

VI Game console hay nhất 27 năm về trước, nay đã chính thức trên di động

Inglés Vietnamita
years năm
ago trước
on trên

EN DA NANG, 17 NOVEMBER, 2022 – The global population reached 8 billion 2 days ago, on 15 November

VI ĐÀ NẴNG, NGÀY 17 THÁNG 11 NĂM 2022 – Dân số thế giới đã đạt 8 tỉ người vào hai ngày trước, ngày 15/11/2022

EN I have migrated to Hostinger few months ago. I am extremely satisfied with the hosting, and with their support.

VI Tôi đã chuyển sang Hostinger vài tháng trước. Tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ hỗ trợ ở đây.

Inglés Vietnamita
few vài
months tháng
and
with với

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

Inglés Vietnamita
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

Inglés Vietnamita
two hai
days ngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

Inglés Vietnamita
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

Inglés Vietnamita
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

Inglés Vietnamita
two hai
after khi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

Inglés Vietnamita
french pháp
of của
two hai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

Inglés Vietnamita
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

Inglés Vietnamita
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

Inglés Vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

Inglés Vietnamita
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

Inglés Vietnamita
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

Inglés Vietnamita
four bốn
staff nhân viên
and với
two hai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

Inglés Vietnamita
staff nhân viên
three ba
and với
two hai

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

Inglés Vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

Inglés Vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

Inglés Vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

Inglés Vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

Inglés Vietnamita
types loại
information thông tin
living sống
two hai
with với

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

Inglés Vietnamita
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

Inglés Vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

Inglés Vietnamita
remuneration thù lao
includes bao gồm
june tháng
of của
two hai
on trên

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

Inglés Vietnamita
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information

VI Mã QR mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau

Inglés Vietnamita
two hai
information thông tin
containing chứa
various khác nhau

EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ, mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Inglés Vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

Inglés Vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.

VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố sông Sài Gòn tuyệt đẹp.

Inglés Vietnamita
and với
space không gian

EN The meal begins with two classic Polish soups

VI Khai vị sẽ hai món súp truyền thống Ba Lan

Inglés Vietnamita
two hai

EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers

VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ

Mostrando 50 de 50 traducciones