EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
accounting | kế toán |
reports | báo cáo |
price | giá |
and | các |
for | cho |
EN Inventory management with smart suggestion of the stock locations.
VI Quản lý kho vận với chức năng đề xuất thông minh cho các khu vực lưu trữ hàng hóa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
with | với |
the | cho |
EN Inventory management with smart suggestion of the stock locations.
VI Quản lý kho vận với chức năng đề xuất thông minh cho các khu vực lưu trữ hàng hóa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
with | với |
the | cho |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
Inglés | Vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN For instance, WooCommerce is an eCommerce plugin that offers essential tools to sell on your website, like payment processing, storefront customization, and inventory management.
VI Ví dụ, WooCommerce là plugin thương mại điện tử cung cấp các công cụ thiết yếu để bán hàng trên trang web của bạn, giống như xử lý thanh toán, tùy chỉnh cửa hàng và quản lý hàng tồn kho.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
sell | bán |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | của |
EN Save time with easy inventory and order management.
VI Tiết kiệm thời gian với việc quản lý kho và đơn hàng một cách dễ dàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
easy | dễ dàng |
and | với |
EN Populate your product inventory and customer data in GetResponse
VI Chuyển dữ liệu sản phẩm và thông tin khách hàng vào GetResponse
Inglés | Vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
in | vào |
data | dữ liệu |
customer | khách hàng |
and | và |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.
VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video và chuyển đổi thành WMA.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.
VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video và chuyển đổi thành WMA.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN Track brand mentions and content reach
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
Inglés | Vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
reach | phạm vi |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
Inglés | Vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Track SERP volatility across various countries and niches
VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia và thị trường ngách
Inglés | Vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Track charts and prices within the app
VI Theo dõi biểu đồ và giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
prices | giá |
track | theo dõi |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 1: Reimagine Applications
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 1: Tái hình dung các ứng dụng
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 2: Secure Enterprise
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 2: An ninh bảo mật cho doanh nghiệp
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 4: Power Hybrid Work
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng LỚN
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
Inglés | Vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Convert your audio files to the OGG format with this free online OGG converter. By uploading a video file you can also extract the audio track to OGG.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng OGG với trình chuyển đổi OGG trực tuyến miễn phí này. Bằng cách tải lên file video, bạn cũng có thể trích xuất đoạn âm thanh sang OGG.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
file | file |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Track your performance in real time
VI Theo dõi hiệu suất của bạn theo thời gian thực
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
real | thực |
time | thời gian |
track | theo dõi |
your | của bạn |
in | của |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN Track your resume via Google Analytics
VI Theo dõi CV của bạn qua Google Analytics
Inglés | Vietnamita |
---|---|
track | theo dõi |
your | của bạn |
via | của |
EN How to use Google Analytics to track resumes' traffic?
VI Sử dụng Google Analytics như thế nào để theo dõi lưu lượng hồ sơ?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
how | như |
track | theo dõi |
EN How to use Google Analytics to track company pages?
VI Sử dụng Google Analytics thế nào để theo dõi các trang của công ty?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
company | công ty |
pages | trang |
track | theo dõi |
to | của |
EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist
VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
great | tuyệt vời |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow
VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai
Inglés | Vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
you | bạn |
EN Get access to tools that help you track, analyse and improve your business online.
VI Sử dụng các công cụ giúp bạn theo dõi, phân tích và cải thiện cửa hàng trực tuyến.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
improve | cải thiện |
online | trực tuyến |
track | theo dõi |
you | bạn |
EN Our track record is perfect: all projects have been paying to crowdinvestors on time and in full
VI Hồ sơ theo dõi của chúng tôi là hoàn hảo: tất cả các dự án đã được thanh toán đúng hạn và đầy đủ cho các nhà đầu tư cộng đồng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
projects | dự án |
paying | thanh toán |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN Through our EPC partner program, we use a qualification system to check our partners’ workmanship, track record and the experience levels of staff
VI Thông qua chương trình đối tác EPC của mình, chúng tôi sử dụng một hệ thống trình độ chuyên môn để kiểm tra tay nghề của đối tác, hồ sơ theo dõi và mức độ kinh nghiệm của nhân viên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
epc | epc |
program | chương trình |
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
experience | kinh nghiệm |
staff | nhân viên |
use | sử dụng |
of | của |
through | qua |
we | chúng tôi |
EN To become a partner, we want to see that you have a track record in building successful solar or energy efficiency projects
VI Để trở thành đối tác, chúng tôi muốn thấy rằng bạn có thành tích trong việc xây dựng các dự án năng lượng mặt trời hoặc hiệu quả năng lượng thành công
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
building | xây dựng |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
want | bạn |
in | trong |
want to | muốn |
EN Share, monitor and track your invitees all in one place
VI Chia sẻ, kiểm tra và theo dõi đường dẫn giới thiệu của bạn trên cùng một bảng thông tin
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traducciones