EN Only 46% of global websites are loaded in six seconds (even the speed of five seconds may already be critical for a business) and only 9% of websites are loaded in less than three seconds
EN Only 46% of global websites are loaded in six seconds (even the speed of five seconds may already be critical for a business) and only 9% of websites are loaded in less than three seconds
VI Chỉ có 46% các trang web trên toàn cầu tải xong trong 6 giây (trong khi tốc độ 5 giây đã là quá nghiêm trọng đối với doanh nghiệp) và chỉ có 9% các trang web có thể tải xong trong chưa đến 3 giây
EN As it turns out, the median value of average loading distributions is 4.3 seconds on a regular PC or laptop and 5.5 seconds on mobile devices
VI Kết quả, tốc độ tải trang trung bình là 4,3 giây đối với máy tính để bàn hoặc xách tay thông thường và 5,5 giây đối với thiết bị di động
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN Receive obligation free quotes from our talented freelancers fast. 80% of projects get bid on within 60 seconds.
VI Nhận các báo giá miễn phí nhanh chóng từ các freelancer tài năng của chúng tôi. 80% các dự án nhận được chào giá trong vòng 60 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
seconds | giây |
our | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
on | trong |
of | của |
get | các |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN Swap or trade your assets in seconds.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
assets | tài sản |
seconds | giây |
your | và |
in | trong |
EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network
VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
few | vài |
seconds | giây |
block | khối |
other | khác |
on | trên |
network | mạng |
all | tất cả các |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN High throughput: 1000+ TPS on testnet for Ethereum smart contracts. Fast, near-instant confirmation: block confirmation time in seconds
VI Thông lượng cao: 1000 TPS trên Testnet cho Hợp đồng thông minh của Ethereum Xác nhận nhanh, gần như tức thì: Thời gian xác nhận khối tính bằng giây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
block | khối |
near | gần |
time | thời gian |
high | cao |
fast | nhanh |
on | trên |
seconds | giây |
for | cho |
EN Consensus can be established in seconds, including on mobile devices
VI Sự đồng thuận có thể được thiết lập trong vài giây, bao gồm cả trên thiết bị di động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
seconds | giây |
including | bao gồm |
on | trên |
EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
seconds | giây |
popular | phổ biến |
litecoin | litecoin |
minutes | phút |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
and | như |
to | tiền |
is | được |
EN Fast transactions, 40x faster than Bitcoin and 15 seconds block time.
VI Giao dịch nhanh, nhanh hơn 40 lần so với Bitcoin và có thời gian tạo khối 15 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
fast | nhanh |
seconds | giây |
and | dịch |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Enter your link and get your website screenshot within seconds with this free screenshot tool.
VI Nhập đường dẫn liên kết của bạn và nhận ảnh chụp màn hình trang web chỉ trong vòng vài giây bằng công cụ chụp màn hình miễn phí này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
get | nhận |
seconds | giây |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
and | và |
EN As for this application, it only takes a few seconds.
VI Còn với ứng dụng này, chỉ cần một vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
few | vài |
seconds | giây |
EN About Ghost, he can be invisible for a period of 5 seconds, deceiving the sight of the monsters and passing through them without receiving any damage.
VI Còn Ghost, anh ấy có thể tàng hình trong khoảng thời gian 5 giây, đánh lừa thị giác của những con quái vật kia và đi xuyên qua người chúng mà không bị nhận một chút sát thương nào.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
without | không |
of | của |
receiving | nhận |
period | thời gian |
seconds | giây |
through | qua |
them | chúng |
EN Newbies can still learn it easily and manipulate it within seconds
VI Người mới tinh vẫn có thể nằm lòng và thao tác trong vòng vài giây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
and | và |
within | trong |
seconds | giây |
EN Swap or trade your assets in seconds.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
assets | tài sản |
seconds | giây |
your | và |
in | trong |
EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network
VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
few | vài |
seconds | giây |
block | khối |
other | khác |
on | trên |
network | mạng |
all | tất cả các |
EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.
VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng và vận hành.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
time | thời gian |
seconds | giây |
and | và |
hours | giờ |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds
VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
systems | hệ thống |
in | trong |
identify | xác định |
attacks | tấn công |
seconds | giây |
ddos | ddos |
and | của |
most | các |
EN This reduces database restart times to less than 60 seconds in most cases
VI Việc này giúp giảm thời gian khởi động lại cơ sở dữ liệu xuống dưới 60 giây trong hầu hết trường hợp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
in | trong |
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
seconds | giây |
times | thời gian |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Enter your link and get your website screenshot within seconds with this free screenshot tool.
VI Nhập đường dẫn liên kết của bạn và nhận ảnh chụp màn hình trang web chỉ trong vòng vài giây bằng công cụ chụp màn hình miễn phí này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
get | nhận |
seconds | giây |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
and | và |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN If anything happens, you can restore the most recent backup from the control panel in seconds and continue building your world.
VI Nếu có điều gì xảy ra, bạn có thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây và tiếp tục xây dựng thế giới của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
seconds | giây |
continue | tiếp tục |
building | xây dựng |
world | thế giới |
if | nếu |
in | trong |
and | và |
EN Thanks to our RAID-10 technology and automated backups, you can save your data and restore it in seconds from the control panel.
VI Công nghệ RAID-10 và các bản sao lưu tự động của chúng tôi sẽ giúp bạn lưu và khôi phục dữ liệu trong vài giây từ bảng điều khiển của VPS Hosting.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | lưu |
data | dữ liệu |
in | trong |
seconds | giây |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN All you need to do is go to your control panel, open the Softaculous tool, and install basically any application within a matter of seconds.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là vào bảng điều khiển, mở công cụ Softaculous và cài đặt về cơ bản bất kỳ ứng dụng nào trong vòng vài giây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
seconds | giây |
is | là |
and | và |
EN Create industry-optimized emails in seconds with GPT-powered content and subject line generator.
VI Tạo những email chuyên nghiệp chỉ trong vài giây cùng công cụ tạo nội dung từ AI GPT.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
emails | |
in | trong |
seconds | giây |
and | và |
create | tạo |
EN Customize your sales page and order form templates in seconds to sell your products and services online.
VI Tùy chỉnh trang bán hàng và biểu mẫu đặt hàng chỉ trong vài giây để bán trực tuyến sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
page | trang |
seconds | giây |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
form | mẫu |
sales | bán hàng |
sell | bán |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
EN Send an order confirmation email within seconds of the purchase – without lifting a finger.
VI Gửi email xác nhận đơn hàng trong vài giây sau khi giao dịch hoàn tất – mà không cần thao tác gì phức tạp.
EN Create industry-optimized notifications in seconds with a GPT-powered generator.
VI Tạo các thông báo được tối ưu phù hợp với ngành và mô hình kinh doanh bằng trình tạo nội dung GPT.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
create | tạo |
Mostrando 50 de 50 traducciones