Traducir "profits" a Vietnamita

Mostrando 13 de 13 traducciones de la frase "profits" de Inglés a Vietnamita

Traducción de Inglés a Vietnamita de profits

Inglés
Vietnamita

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

Inglés Vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.

VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.

Inglés Vietnamita
flexible linh hoạt
provide cung cấp
this này
to cho
and các

EN Announcement of partial donation of profits from the world-famous stuffed toy "Ty"

VI Thông báo quyên góp một phần lợi nhuận từ món đồ chơi nhồi bông nổi tiếng thế giới "Ty"

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

Inglés Vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.

VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.

Inglés Vietnamita
flexible linh hoạt
provide cung cấp
this này
to cho
and các

EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society

VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội

Inglés Vietnamita
company công ty
research nghiên cứu
health sức khỏe
education giáo dục
our chúng tôi
projects dự án
in trong
and
through qua

EN Experience tangible growth. Scale your business and your profits with ad performance automation, budget optimization, and more.

VI Tăng trưởng thực chất. Mở rộng quy mô kinh doanh và tăng lợi nhuận nhờ các giải pháp tự động hóa hiệu suất quảng cáo, tối ưu hóa ngân sách, v.v.

Inglés Vietnamita
growth tăng
business kinh doanh
and các
ad quảng cáo
performance hiệu suất
budget ngân sách
optimization tối ưu hóa

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

Inglés Vietnamita
business kinh doanh

EN Automate trading strategies and increase profits

VI Tự động hoá chiến lược giao dịch và tăng lợi nhuận

Inglés Vietnamita
strategies chiến lược
and dịch
increase tăng

EN Borrow from other users to amplify profits but also losses

VI Vay tiền của những người dùng khác theo mức đòn bẩy của loại coin để tăng thu nhập và rủi ro.

Inglés Vietnamita
other khác
users người dùng
also loại
to tiền

EN Custom-made solution with dedicated support and features to generate higher profits.

VI Giải pháp thiết kế tùy chỉnh với các tính năng và dịch vụ giúp tạo lợi nhuận cao hơn.

Inglés Vietnamita
solution giải pháp
support giúp
features tính năng
generate tạo
higher cao hơn
and các
with với

EN ‍Custom-made solution with dedicated support and features to generate higher profits. ‌‍

VI ‍Giải pháp thiết kế tùy chỉnh với các tính năng và dịch vụ giúp tạo lợi nhuận cao hơn. ‌‍

EN A corporation conducts business, realizes net income or loss, pays taxes and distributes profits to shareholders.

VI Công ty cổ phần tiến hành kinh doanh, ghi nhận thu nhập hoặc lỗ ròng, trả tiền thuế và phân phối lợi nhuận cho các cổ đông.

Mostrando 13 de 13 traducciones