EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN Announcement of partial donation of profits from the world-famous stuffed toy "Ty"
VI Thông báo quyên góp một phần lợi nhuận từ món đồ chơi nhồi bông nổi tiếng thế giới "Ty"
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society
VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án và tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục và xã hội
Inglés | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
research | nghiên cứu |
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
our | chúng tôi |
projects | dự án |
in | trong |
and | và |
through | qua |
EN Experience tangible growth. Scale your business and your profits with ad performance automation, budget optimization, and more.
VI Tăng trưởng thực chất. Mở rộng quy mô kinh doanh và tăng lợi nhuận nhờ các giải pháp tự động hóa hiệu suất quảng cáo, tối ưu hóa ngân sách, v.v.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
business | kinh doanh |
and | các |
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
budget | ngân sách |
optimization | tối ưu hóa |
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Automate trading strategies and increase profits
VI Tự động hoá chiến lược giao dịch và tăng lợi nhuận
Inglés | Vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | dịch |
increase | tăng |
EN Borrow from other users to amplify profits but also losses
VI Vay tiền của những người dùng khác theo mức đòn bẩy của loại coin để tăng thu nhập và rủi ro.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
users | người dùng |
also | loại |
to | tiền |
EN Custom-made solution with dedicated support and features to generate higher profits.
VI Giải pháp thiết kế tùy chỉnh với các tính năng và dịch vụ giúp tạo lợi nhuận cao hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
support | giúp |
features | tính năng |
generate | tạo |
higher | cao hơn |
and | các |
with | với |
EN Custom-made solution with dedicated support and features to generate higher profits.
VI Giải pháp thiết kế tùy chỉnh với các tính năng và dịch vụ giúp tạo lợi nhuận cao hơn.
EN A corporation conducts business, realizes net income or loss, pays taxes and distributes profits to shareholders.
VI Công ty cổ phần tiến hành kinh doanh, ghi nhận thu nhập hoặc lỗ ròng, trả tiền thuế và phân phối lợi nhuận cho các cổ đông.
Mostrando 13 de 13 traducciones