EN Keep California moving. Get vaccinated.
EN Keep California moving. Get vaccinated.
VI Duy trì hoạt động cho California. Tiêm vắc-xin.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
california | california |
EN And moving to a Secure Access Service Edge (SASE) framework is no different
VI Và việc chuyển sang khung giải pháp Secure Access Service Edge (SASE - Biên truy cập dịch vụ an toàn) cũng không phải là một ngoại lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | dịch |
secure | an toàn |
access | truy cập |
framework | khung |
no | không |
EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud
VI Người dùng phân tán khi họ làm việc ở nhà hoặc văn phòng và các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
working | làm việc |
or | hoặc |
home | nhà |
office | văn phòng |
to | làm |
are | môi |
and | các |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us
VI Và bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
Inglés | Vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others
VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng là một thách thức lớn đối với những người khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
but | nhưng |
also | cũng |
others | khác |
people | người |
EN What value do I get from moving to AWS?
VI Tôi được lợi gì khi chuyển sang AWS?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
i | tôi |
get | được |
what | khi |
EN Moving your DoD IT environment to AWS can help improve your own compliance oversight with the services and features made available by AWS.
VI Di chuyển môi trường CNTT DoD của bạn sang AWS có thể giúp cải thiện khả năng giám sát tuân thủ của chính bạn bằng các dịch vụ và tính năng do AWS cung cấp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
dod | dod |
aws | aws |
improve | cải thiện |
help | giúp |
features | tính năng |
your | bạn |
and | của |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Moving Expenses to and from the United States
VI Chi Phí Di Chuyển Đến Và Đi Từ Hoa Kỳ (tiếng Anh)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
make | với |
products | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Bitcoin is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Bitcoin dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of AXS / TetherUS is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của AXS / TetherUS dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
Mostrando 50 de 50 traducciones