EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
means | có nghĩa |
assets | tài sản |
real | thực |
on | trên |
are | được |
the | không |
EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
means | có nghĩa |
assets | tài sản |
real | thực |
on | trên |
are | được |
the | không |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them
VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây là bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
provisioning | cung cấp |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
of | của |
many | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.
VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
here | đây |
more | thêm |
customers | khách hàng |
than | của |
EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.
VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | những |
with | với |
EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member
VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
must | phải |
you | bạn |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN What is serverless computing and what are the advantages? Explore that here.
VI Điện toán không máy chủ và những ưu điểm là gì? Tìm hiểu thêm tại đây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | không |
here | đây |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN What Are the Main Advantages of a Cloud Web Hosting Service?
VI Ưu Điểm Chính Của Dịch Vụ Cloud Web Hosting Là Gì?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
main | chính |
web | web |
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
Inglés | Vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
Inglés | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
Inglés | Vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
EN That means we have low-flow toilets and faucets
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi có nhà vệ sinh và vòi nước lưu lượng thấp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
low | thấp |
we | chúng tôi |
EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry
VI Các máy này cũng có dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amount | lượng |
also | cũng |
greater | hơn |
you | bạn |
which | các |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going
VI Nghĩa là có nguy cơ đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường
Inglés | Vietnamita |
---|---|
must | phải |
and | các |
of | với |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
Inglés | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
Mostrando 50 de 50 traducciones