Traducir "means real advantages" a Vietnamita

Mostrando 50 de 50 traducciones de la frase "means real advantages" de Inglés a Vietnamita

Traducciones de means real advantages

"means real advantages" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:

means bạn cho chúng tôi các có nghĩa của một ra trong vào với đó để
real bạn các của bạn dữ liệu liệu một thực từ điều đã đó được đến

Traducción de Inglés a Vietnamita de means real advantages

Inglés
Vietnamita

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩa các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

Inglés Vietnamita
also cũng
means có nghĩa
assets tài sản
real thực
on trên
are được
the không

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩa các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

Inglés Vietnamita
also cũng
means có nghĩa
assets tài sản
real thực
on trên
are được
the không

EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.

VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn sự tự do khỏi việc bị quản lý.

Inglés Vietnamita
but nhưng
also cũng
gives cho
safety an toàn
of của

EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them

VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng

Inglés Vietnamita
cloud mây
provisioning cung cấp
or hoặc
resources tài nguyên
of của
many nhiều
you bạn
need cần
them chúng

EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.

VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.

Inglés Vietnamita
learn hiểu
here đây
more thêm
customers khách hàng
than của

EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.

VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.

Inglés Vietnamita
the những
with với

EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member

VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm nhược điểm của từng thành viên trong nhóm

Inglés Vietnamita
team nhóm
must phải
you bạn

EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.

VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn sự tự do khỏi việc bị quản lý.

Inglés Vietnamita
but nhưng
also cũng
gives cho
safety an toàn
of của

EN What is serverless computing and what are the advantages? Explore that here.

VI Điện toán không máy chủ những ưu điểm gì? Tìm hiểu thêm tại đây

Inglés Vietnamita
the không
here đây

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN All the advantages of Pro, plus:

VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:

Inglés Vietnamita
pro pro
all của

EN What Are the Main Advantages of a Cloud Web Hosting Service?

VI Ưu Điểm Chính Của Dịch Vụ Cloud Web Hosting Gì?

Inglés Vietnamita
main chính
web web

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa , tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

Inglés Vietnamita
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩa bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩa chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa những ca tử vong mà trước đó được cho do COVID-19 được xác định không liên quan đến COVID-19

Inglés Vietnamita
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩa bạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.

VI Về cơ bản, điều đó nghĩa các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.

Inglés Vietnamita
basic cơ bản
means có nghĩa
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
ethereum ethereum

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

Inglés Vietnamita
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa pháp chế đang thay đổi liên tục

Inglés Vietnamita
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này nghĩa dịch vụ nhanh chóng, thân thiện trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
friendly thân thiện
quality chất lượng
time lần
stores cửa hàng
each mỗi
of của
fast nhanh
our chúng tôi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L

VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L

Inglés Vietnamita
site trang
other khác
or hoặc
articles các

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩa không cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
no không
trusted tin cậy
bank ngân hàng
or hoặc
required cần
details chi tiết
of của

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

Inglés Vietnamita
living sống
california california
every mọi
saving tiết kiệm
energy năng lượng
means có nghĩa
money tiền
lot nhiều

EN That means we have low-flow toilets and faucets

VI Điều đó nghĩa chúng tôi nhà vệ sinh vòi nước lưu lượng thấp

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
low thấp
we chúng tôi

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩa bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

Inglés Vietnamita
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.

VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.

Inglés Vietnamita
use sử dụng
say nói
it
others khác
you bạn
and của

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩa bạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

Inglés Vietnamita
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.

VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa sẽ nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.

Inglés Vietnamita
in trong
another khác
you bạn
more hơn

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây lúc để bạn thể hiện tài năng niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

Inglés Vietnamita
your bạn
and của

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

Inglés Vietnamita
must phải
and các
of với

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu nghĩa một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi trọng tâm chính

Inglés Vietnamita
global toàn cầu
means có nghĩa
team nhóm
development phát triển
projects dự án
main chính
of của
our chúng tôi
solar mặt trời

Mostrando 50 de 50 traducciones