Traducir "insulation" a Vietnamita

Mostrando 11 de 11 traducciones de la frase "insulation" de Inglés a Vietnamita

Traducción de Inglés a Vietnamita de insulation

Inglés
Vietnamita

EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs

VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, và tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm và làm mát càng thấp

Inglés Vietnamita
lower thấp
costs phí
more tăng

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

Inglés Vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN We also improved the insulation in the attic

VI Chúng tôi cũng cải tiến cách nhiệt ở tầng áp mái

Inglés Vietnamita
we chúng tôi
also cũng

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

Inglés Vietnamita
and thay đổi

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.

Inglés Vietnamita
important quan trọng
components phần
in trong
provide cho
reduce giảm
save tiết kiệm
energy năng lượng
money tiền
different khác
all các

EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.

VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.

Inglés Vietnamita
type loại
of của

EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors

VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

Inglés Vietnamita
around xung quanh
ways cách
reduce giảm
and
most các

EN Find Insulation and Air Sealing Solutions With Your Energy Provider

VI Tìm kiếm các giải pháp Cách Nhiệt và Làm Kín Khí với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn

Inglés Vietnamita
energy năng lượng
provider nhà cung cấp
find tìm
your của bạn
solutions giải pháp
with với

EN This is due to recent improvements in insulation and compressors

VI Đó là nhờ các cải tiến gần đây về cách nhiệt và máy nén

Inglés Vietnamita
improvements cải tiến
and các

EN Thermal Regulation / Insulation Fabric

VI Điều chỉnh nhiệt / Vải cách nhiệt

Mostrando 11 de 11 traducciones