EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.
"implement new custom" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:
implement | cho các triển khai và |
new | có dữ liệu hơn mới |
custom | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các của của bạn dùng khách liệu một qua sử dụng trên tùy chỉnh và với để |
EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.
VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
implement | triển khai |
strategy | chiến lược |
build | xây dựng |
new | mới |
customers | khách hàng |
or | hoặc |
EN Mayor Breed Issues Executive Directive to Implement New State Conservatorship Law
VI Thị Trưởng Breed Ban Hành Chỉ Thị Hành Pháp nhằm Thực Thi Luật về Quyền Bảo Hộ Mới của Tiểu Bang
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
Inglés | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Inglés | Vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
improvements | cải tiến |
help | giúp |
of | của |
own | riêng |
network | mạng |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN The container image must implement the Lambda Runtime API
VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda
Inglés | Vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
implement | triển khai |
lambda | lambda |
api | api |
EN Implement Strong Access Control Measures
VI Thực hiện các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN Implement and enforce audit and compliance policies
VI Triển khai và thực hiện các chính sách kiểm tra cũng như tuân thủ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
audit | kiểm tra |
policies | chính sách |
and | như |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài và có tải trọng nhẹ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
list | danh sách |
data | dữ liệu |
structure | cấu trúc |
making | cho |
easy | dễ dàng |
implement | triển khai |
EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
accounting | kế toán |
reports | báo cáo |
price | giá |
and | các |
for | cho |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
Inglés | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN Implement compliance controls with AWS.
VI Triển khai biện pháp kiểm soát tuân thủ với AWS.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
with | với |
EN The container image must implement the Lambda Runtime API
VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda
Inglés | Vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
implement | triển khai |
lambda | lambda |
api | api |
EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;
VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
security | bảo mật |
other | khác |
company | công ty |
architecture | kiến trúc |
controls | kiểm soát |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai và vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung và ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"
Inglés | Vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
implement | triển khai |
operate | vận hành |
use | sử dụng |
of | của |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
customers | khách |
make | cho |
EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under HIA.
VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách thỏa mãn các nghĩa vụ của họ theo HIA.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
implement | triển khai |
environment | môi trường |
use | sử dụng |
manner | cách |
under | theo |
an | thể |
customers | khách hàng |
and | như |
EN How do customers implement auditing and logging of their environment on AWS?
VI Khách hàng triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký về môi trường của họ trên AWS bằng cách nào?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
environment | môi trường |
aws | aws |
customers | khách hàng |
on | trên |
EN AWS offers services that make scalable logging and log analytics architectures simpler to implement
VI AWS cung cấp những dịch vụ giúp dễ dàng triển khai các cấu trúc phân tích nhật ký và ghi nhật ký trên quy mô linh hoạt hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
services | giúp |
analytics | phân tích |
implement | triển khai |
and | các |
to | dịch |
EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.
VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
page | trang |
implement | triển khai |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under PHIPA.
VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo PHIPA.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
implement | triển khai |
environment | môi trường |
use | sử dụng |
manner | cách |
under | theo |
an | thể |
customers | khách hàng |
and | như |
EN How do customers implement auditing and logging in AWS?
VI Khách hàng triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trong AWS bằng cách nào?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
in | trong |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Inglés | Vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài và có tải trọng nhẹ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
list | danh sách |
data | dữ liệu |
structure | cấu trúc |
making | cho |
easy | dễ dàng |
implement | triển khai |
EN Bear in mind that each control only applies to data from the browser or device you implement it on.
VI Hãy nhớ rằng mỗi hành động kiểm soát chỉ áp dụng cho dữ liệu từ trình duyệt hoặc thiết bị bạn áp dụng tùy chọn kiểm soát đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
each | mỗi |
EN First, you can specify a custom number of vCPUs when launching new instances to save on vCPU-based licensing costs
VI Thứ nhất, bạn có thể chỉ định số lượng vCPU (CPU ảo) tùy chọn khi chạy phiên bản mới để tiết kiệm chi phí cấp phép dựa theo vCPU
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
save | tiết kiệm |
on | chạy |
costs | phí |
based | theo |
specify | chỉ định |
when | khi |
you | bạn |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Semrush Custom Reports | SEMrush
VI Báo cáo tùy chọn Semrush | SEMrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
Inglés | Vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traducciones