Traducir "his fighting" a Vietnamita

Mostrando 50 de 50 traducciones de la frase "his fighting" de Inglés a Vietnamita

Traducciones de his fighting

"his fighting" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:

his cho của người đã

Traducción de Inglés a Vietnamita de his fighting

Inglés
Vietnamita

EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.

VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn để lại trí thông minh như di sản của mình.

Inglés Vietnamita
always luôn
used sử dụng
knowledge kiến thức
world thế giới
better tốt hơn
and như

EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.

VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.

Inglés Vietnamita
player người chơi
in trong
every người
decision quyết định
use dùng
and của

EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!

VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

Inglés Vietnamita
new mới
bills hóa đơn
energy điện
find tìm
has
you bạn
to tiền
can hiểu

EN Five characters in the series are confirmed to be in the game, including the protagonist Itadori Yuji, his classmates/companions Fushiguro Megumi and Kugisaki Nobara, the teacher Gojo Satoru and his colleague Jujutsu Sorcerer Nanami Kento.

VI Có 5 nhân vật trong anime chắc chắn sẽ xuất hiện trong game bao gồm Itadori Yuju, 2 người bạn của cậu là Fushiguro Megumi Kugisaki Nobara, thầy giáo chú thuật Gojo Satoru đồng nghiệp Nanami Kento.

Inglés Vietnamita
characters nhân vật
including bao gồm
be người
in trong

EN See how Alex Terrier uses GetResponse to keep in touch with his fans and students in his online course while touring the globe.

VI Hãy xem Alex Terrier dùng GetResponse như thế nào để duy trì tương tác với fan hâm mô các học viên lớp học trực tuyến của anh trên khắp thế giới.

Inglés Vietnamita
online trực tuyến
globe thế giới
and như
with với

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

Inglés Vietnamita
if nếu
money tiền
would

EN But because Mahmood Khalaf does not let himself be distracted from his goals so easily, he persistently continued on his way to self-employment in Germany

VI Nhưng vì Mahmood Khalaf không để bản thân bị chệch hướng khỏi mục tiêu một cách dễ dàng, anh vẫn luôn tiếp tục hành trình tự kinh doanh ở Đức

EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom

VI Ngoài việc chiến đấu bạn có thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom

Inglés Vietnamita
building xây dựng
your bạn
through qua

EN Building a business while fighting your fears is no picnic

VI Xây dựng doanh nghiệp trong khi chiến đấu với nỗi sợ hãi của bạn không phải là một chuyến dã ngoại

Inglés Vietnamita
building xây dựng
business doanh nghiệp
no không
while khi
your bạn

EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies

VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie

Inglés Vietnamita
skills kỹ năng
help giúp
group nhóm
a đầu
of thường
with với
and các
after khi

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

Inglés Vietnamita
your bạn
and của

EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy

VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng

EN Typical is the classic turn-based fighting mechanism where you move diagonally

VI Điển hình là cơ chế đánh theo lượt cổ điển, chuyển động theo đường chéo

EN Fighting the climate crisis with affordable clean energy

VI Chống khủng hoảng khí hậu bằng năng lượng sạch giá cả phải chăng

Inglés Vietnamita
climate khí hậu
energy năng lượng
with bằng

EN Join thousands of investors fighting for our future

VI Tham gia cùng hàng ngàn nhà đầu tư chiến đấu cho tương lai của chúng tôi

Inglés Vietnamita
join tham gia
future tương lai
our chúng tôi
of của

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

Inglés Vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN Learn more about our impact and how we're fighting to save the planet.

VI Tìm hiểu thêm về tác động của chúng tôi cách chúng tôi chiến đấu để cứu hành tinh.

Inglés Vietnamita
learn hiểu
more thêm
save cứu
and của
our chúng tôi

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

Inglés Vietnamita
and
among với

EN Irresponsible and harmful animal tourism or otherwise exploitative practices such as organised animal fighting.

VI Hoạt động du lịch liên quan tới động vật theo cách có hại vô trách nhiệm hoặc các hoạt động lạm dụng khác như tổ chức cho động vật đánh nhau.

Inglés Vietnamita
or hoặc
such các

EN Find out how we’re fighting COVID-19 at K-12 schools and childcare centers

VI Tìm hiểu cách chúng ta đang chống lại COVID-19 tại các trường từ khối mẫu giáo đến lớp 12 các trung tâm trông trẻ

Inglés Vietnamita
centers trung tâm
find tìm
find out hiểu
at tại
and các

EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting

VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

Inglés Vietnamita
behind sau
and của
energy năng lượng

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản là một anh hùng năng lượng đang sống điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

Inglés Vietnamita
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.

VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.

Inglés Vietnamita
business kinh doanh
and từ
living sống
california california
is đang

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

Inglés Vietnamita
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

Inglés Vietnamita
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).

VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).

Inglés Vietnamita
at tại
of của
today hôm nay

EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal

VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày

Inglés Vietnamita
character nhân
through qua
in trong
life sống
then khi
very rất
quickly nhanh
but nhưng
you những
and như

EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition

VI Xuyên suốt diễn tiến của game không phải cứ liên tục nhân vật chính gặp chuyện nọ chuyện kia, hay bị thổi bay trong hoài bão của bản thân

Inglés Vietnamita
main chính
character nhân
throughout trong

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

Inglés Vietnamita
on trên
character nhân
or hoặc

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa dứt khoát

Inglés Vietnamita
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path

VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy

Inglés Vietnamita
off của

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

Inglés Vietnamita
attack tấn công
of của

EN Being the savage ' s bowsman, that is, the person who pulled the bow-oar in his boat

VI Đẹp hay xấu là do quan điểm, nhưng với báo cáo chỉ số tương tác UI-UX chúng tôi chứng minh được năng lực của mình

Inglés Vietnamita
is được
being chúng tôi

EN Beer lover and devotee to his wife's cooking

VI Người yêu bia chia sẻ việc bếp núc với vợ

Inglés Vietnamita
to với

EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.

VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...

Inglés Vietnamita
making cho

EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:

VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:

Inglés Vietnamita
others khác
also cũng
company công ty
not không
own riêng
have phải

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

Inglés Vietnamita
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.

VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...

Inglés Vietnamita
making cho

EN Proud to help my brother finish his education

VI Tự hào khi có thể lo cho em trai mình hoàn thành việc học

Inglés Vietnamita
education học
to cho

EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.

VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.

EN Archimedes had one of his best ideas in the bath

VI Archimedes có một trong những ý tưởng hay nhất khi đang tắm bồn

Inglés Vietnamita
best những
in trong

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

Inglés Vietnamita
but nhưng
cases trường hợp

EN Check out the impressions from Dennis, our Backend Developer based in Berlin, on his exchange in San Francisco.

VI Đọc bài viết của Dennis, Backend Developer tại trụ sở Berlin, về những trải nghiệm của anh ấy trong chuyến luân chuyển tại San Francisco.

Inglés Vietnamita
in trong

EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."

VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."

Inglés Vietnamita
my của tôi
days ngày
and

EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."

VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."

Inglés Vietnamita
my của tôi
days ngày
and

EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."

VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."

Inglés Vietnamita
my của tôi
days ngày
and

EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."

VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."

Inglés Vietnamita
my của tôi
days ngày
and

EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years

VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm

Inglés Vietnamita
disease bệnh
years năm
after sau

Mostrando 50 de 50 traducciones