Traducir "fixed asset" a Vietnamita

Mostrando 50 de 50 traducciones de la frase "fixed asset" de Inglés a Vietnamita

Traducciones de fixed asset

"fixed asset" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:

asset giá tài sản vào

Traducción de Inglés a Vietnamita de fixed asset

Inglés
Vietnamita

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

Inglés Vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

Inglés Vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

Inglés Vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

Inglés Vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.

Inglés Vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

Inglés Vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn

Inglés Vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

Inglés Vietnamita
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.

Inglés Vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

Inglés Vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.

VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.

Inglés Vietnamita
provides cung cấp
exchange giao dịch
types loại
always luôn
choose chọn
customers khách hàng
to tiền
two hai
can cần
the không

EN The platform offers floating and fixed rate swaps.

VI Nền tảng này cung cấp các giao dịch với tỷ giá cố định và thả nổi.

Inglés Vietnamita
platform nền tảng
offers cung cấp
the này
and các

EN But then I only get 66 cents all, including 50 cents fixed and 1 ? 2 cents for each unused moves.

VI Nhưng sau đó tôi chỉ nhận được 66 xu tất cả, trong đó có 50 xu cố định và 1 ? 2 xu cho mỗi lượt di chuyển chưa sử dụng.

Inglés Vietnamita
then sau
but nhưng
for cho
each mỗi
get nhận
all được
and như
i tôi

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định có thể gặp phải.

Inglés Vietnamita
systems hệ thống
risks rủi ro
assets tài sản
can phải
face mặt
our chúng tôi
solar mặt trời
are được

EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?

VI Có tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?

Inglés Vietnamita
contract hợp đồng
value giá
is được
the không
to cho

EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more

VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn

Inglés Vietnamita
contract hợp đồng
saving tiết kiệm
you bạn
more hơn

EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving

VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

Inglés Vietnamita
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.

VI Các khoản đầu tư chỉ có thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.

Inglés Vietnamita
within trong
period thời gian
or hoặc
day ngày

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

Inglés Vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn

Inglés Vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed

VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa

Inglés Vietnamita
industrial công nghiệp
production sản xuất
we chúng tôi
with với
a chúng

EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed

VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định

Inglés Vietnamita
future tương lai
flexible linh hoạt

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

Inglés Vietnamita
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed

VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục

Inglés Vietnamita
days ngày
update cập nhật

EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.

VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .

Inglés Vietnamita
ios ios
crypto mã hóa
android android
select chọn
asset tài sản
bitcoin bitcoin
buy mua
to tiền
the cho
want bạn
want to muốn

EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash

VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash

Inglés Vietnamita
select chọn
asset tài sản
buy mua
bitcoin bitcoin
want muốn
you bạn

EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP

VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP

Inglés Vietnamita
ios ios
android android
select chọn
asset tài sản
the cho

EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.

VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.

Inglés Vietnamita
access truy cập
choose chọn
bnb bnb
start bắt đầu
asset tài sản
rewards phần thưởng

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát

Inglés Vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

Inglés Vietnamita
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.

VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.

Inglés Vietnamita
asset tài sản
chain chuỗi
new mới
better tốt hơn
on trên
the hơn
through thông qua

EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.

VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.

Inglés Vietnamita
web web
in trong
top hàng đầu
asset tài sản
targeted mục tiêu
attacks tấn công

EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.

VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.

Inglés Vietnamita
our chúng tôi
asset tài sản
smart thông minh
solutions giải pháp
bring mang lại
hand tay
value giá
clients khách hàng
to đầu

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

Inglés Vietnamita
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.

VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.

Inglés Vietnamita
contract hợp đồng
enables cho phép
energy năng lượng
system hệ thống
benefit lợi ích
asset tài sản
pay trả
solar mặt trời
to tiền
you bạn
this này

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.

Inglés Vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance

VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản

Inglés Vietnamita
asset tài sản
risk rủi ro
insurance bảo hiểm
with bằng
our chúng tôi
solar mặt trời
all tất cả các
of của
are được

EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.

VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .

Inglés Vietnamita
ios ios
crypto mã hóa
android android
select chọn
asset tài sản
bitcoin bitcoin
buy mua
to tiền
the cho
want bạn
want to muốn

EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP

VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP

Inglés Vietnamita
ios ios
android android
select chọn
asset tài sản
the cho

EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash

VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash

Inglés Vietnamita
select chọn
asset tài sản
buy mua
bitcoin bitcoin
want muốn
you bạn

EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.

VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.

Inglés Vietnamita
access truy cập
choose chọn
bnb bnb
start bắt đầu
asset tài sản
rewards phần thưởng

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

Inglés Vietnamita
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát

Inglés Vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.

Inglés Vietnamita
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN Knowledge of asset management best practices

VI Kiến thức về các phương pháp quản lý tài nguyên game hiệu quả

Inglés Vietnamita
knowledge kiến thức
of các

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

Inglés Vietnamita
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

Inglés Vietnamita
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

Inglés Vietnamita
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

EN So always do your own research before committing to any asset.

VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.

Inglés Vietnamita
always luôn
research nghiên cứu
asset tài sản
to với
before trước

Mostrando 50 de 50 traducciones