EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
large | lớn |
amount | lượng |
assets | tài sản |
related | liên quan đến |
stores | cửa hàng |
such | các |
EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
large | lớn |
amount | lượng |
assets | tài sản |
related | liên quan đến |
stores | cửa hàng |
such | các |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN The platform offers floating and fixed rate swaps.
VI Nền tảng này cung cấp các giao dịch với tỷ giá cố định và thả nổi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
the | này |
and | các |
EN But then I only get 66 cents all, including 50 cents fixed and 1 ? 2 cents for each unused moves.
VI Nhưng sau đó tôi chỉ nhận được 66 xu tất cả, trong đó có 50 xu cố định và 1 ? 2 xu cho mỗi lượt di chuyển chưa sử dụng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
then | sau |
but | nhưng |
for | cho |
each | mỗi |
get | nhận |
all | được |
and | như |
i | tôi |
EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.
VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định có thể gặp phải.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
risks | rủi ro |
assets | tài sản |
can | phải |
face | mặt |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
are | được |
EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?
VI Có tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
value | giá |
is | được |
the | không |
to | cho |
EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
more | hơn |
EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving
VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm
EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
amount | lượng |
cash | tiền |
of | của |
or | hoặc |
get | nhận |
your | bạn |
EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.
VI Các khoản đầu tư chỉ có thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
within | trong |
period | thời gian |
or | hoặc |
day | ngày |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed
VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
production | sản xuất |
we | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed
VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục
Inglés | Vietnamita |
---|---|
days | ngày |
update | cập nhật |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
Inglés | Vietnamita |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
chain | chuỗi |
new | mới |
better | tốt hơn |
on | trên |
the | hơn |
through | thông qua |
EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.
VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
web | web |
in | trong |
top | hàng đầu |
asset | tài sản |
targeted | mục tiêu |
attacks | tấn công |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance
VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
Inglés | Vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
insurance | bảo hiểm |
with | bằng |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
all | tất cả các |
of | của |
are | được |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN iOS XRP Wallet / Android XRP Wallet. Select the supported asset - XRP
VI Ví XRP cho iOS / Ví XRP cho Android . Chọn tài sản được hỗ trợ - XRP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
the | cho |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
Inglés | Vietnamita |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Knowledge of asset management best practices
VI Kiến thức về các phương pháp quản lý tài nguyên game hiệu quả
Inglés | Vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
of | các |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
EN So always do your own research before committing to any asset.
VI Vì vậy, hãy luôn tự nghiên cứu trước khi cam kết với bất kỳ tài sản nào.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
research | nghiên cứu |
asset | tài sản |
to | với |
before | trước |
Mostrando 50 de 50 traducciones