EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords
EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords
VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
your | bạn |
EN Use it to estimate your earning potential
VI Hãy dùng nó để ước tính số tiền tiềm năng có thể kiếm được
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
to | tiền |
EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.
VI Bạn có câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn có muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | và |
EN The app informs the users the estimate fare. In fact, the passengers will pay based on the price shown on the taxi’s calculator.
VI Ứng dụng thông báo cho khách hàng giá cước ước tính. Thực tế số tiền khách thanh toán sẽ tính theo giá cước phí đồng hồ của hãng taxi, bạn chỉ việc thu đúng giá cước.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
pay | thanh toán |
price | giá |
based | theo |
EN Organic Traffic Insights tool by Semrush - Estimate any website’s organic traffic | Semrush
VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
websites | trang web |
any | của |
EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines
VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc và thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
accurately | chính xác |
time | thời gian |
complete | hoàn thành |
and | các |
EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.
VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
of | của |
your | bạn |
months | tháng |
keywords | từ khóa |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN However, the total amount of advance Child Tax Credit payments that you received during 2021 was based on the IRS’s estimate of your 2021 Child Tax Credit
VI Tuy nhiên, tổng số tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em mà quý vị đã nhận được trong năm 2021 dựa trên khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị mà IRS ước tính cho năm 2021
Inglés | Vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
based | dựa trên |
tax | thuế |
you | em |
received | nhận được |
was | được |
on | trên |
the | nhận |
EN You can use the Tax Withholding Estimator to estimate your income tax for next year
VI Bạn có thể sử dụng Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập của mình cho năm kế tiếp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
income | thu nhập |
tax | thuế |
you | bạn |
Mostrando 10 de 10 traducciones