Traducir "estimate" a Vietnamita

Mostrando 10 de 10 traducciones de la frase "estimate" de Inglés a Vietnamita

Traducción de Inglés a Vietnamita de estimate

Inglés
Vietnamita

EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords

VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn

Inglés Vietnamita
target mục tiêu
keywords từ khóa
your bạn

EN Use it to estimate your earning potential

VI Hãy dùng nó để ước tính số tiền tiềm năng có thể kiếm được

Inglés Vietnamita
use dùng
to tiền

EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.

VI Bạn có câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn có muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!

Inglés Vietnamita
form mẫu
we chúng tôi
get nhận
and

EN The app informs the users the estimate fare. In fact, the passengers will pay based on the price shown on the taxi’s calculator.

VI Ứng dụng thông báo cho khách hàng giá cước ước tính. Thực tế số tiền khách thanh toán sẽ tính theo giá cước phí đồng hồ của hãng taxi, bạn chỉ việc thu đúng giá cước.

Inglés Vietnamita
passengers khách
pay thanh toán
price giá
based theo

EN Organic Traffic Insights tool by Semrush - Estimate any website’s organic traffic | Semrush

VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt

Inglés Vietnamita
websites trang web
any của

EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines

VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc và thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ

Inglés Vietnamita
ability khả năng
accurately chính xác
time thời gian
complete hoàn thành
and các

EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.

VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.

Inglés Vietnamita
benefit lợi ích
of của
your bạn
months tháng
keywords từ khóa

EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.

VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.

Inglés Vietnamita
want muốn
employees nhân viên
use sử dụng
federal liên bang
income thu nhập
their của

EN However, the total amount of advance Child Tax Credit payments that you received during 2021 was based on the IRS’s estimate of your 2021 Child Tax Credit

VI Tuy nhiên, tổng số tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em mà quý vị đã nhận được trong năm 2021 dựa trên khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị mà IRS ước tính cho năm 2021

Inglés Vietnamita
however tuy nhiên
based dựa trên
tax thuế
you em
received nhận được
was được
on trên
the nhận

EN You can use the Tax Withholding Estimator to estimate your income tax for next year

VI Bạn có thể sử dụng Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập của mình cho năm kế tiếp

Inglés Vietnamita
use sử dụng
income thu nhập
tax thuế
you bạn

Mostrando 10 de 10 traducciones