EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
"cool effects" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:
effects | các các hiệu ứng hiệu ứng |
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.
VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng là Glitters, Confetti, Paraglide.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
add | thêm |
users | người dùng |
often | thường |
of | của |
use | sử dụng |
give | cho |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
lot | nhiều |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN The team can work with newly diagnosed patients and those struggling with the effects or after-effects of curative therapies
VI Nhóm có thể làm việc với những bệnh nhân mới được chẩn đoán và những người đang vật lộn với ảnh hưởng hoặc hậu quả của các liệu pháp điều trị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
can | có thể làm |
or | hoặc |
of | của |
those | những |
work | làm |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
Inglés | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN APK Editor, Mod APK file, and many more cool things
VI APK Editor, Việt hóa, Mod file APK và nhiều thứ hay ho nữa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
apk | apk |
file | file |
more | nhiều |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN Beautiful, cool and unique speed racing game
VI Đua xe tốc độ đẹp, hay và có quá nhiều khác biệt
EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic
VI Mỗi phòng đại diện cho sự giao thoa hài hoà giữa hai nền văn hoá Á – Âu với cách bày trí tối giản theo phong cách Bắc Âu cùng nội thất được làm từ các chất liệu tốt nhất ở Việt Nam
Inglés | Vietnamita |
---|---|
used | với |
you | các |
have | là |
EN More serious side effects rarely happen.
VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN Reporting side effects of vaccines
VI Báo cáo tác dụng phụ của vắc-xin
Inglés | Vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
of | của |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglés | Vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN Convert your images to the BMP format with this free online converter. Upload your file and optionally select digital effects to change your image.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên file của bạn và tùy chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
select | chọn |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
change | thay đổi |
file | file |
effects | hiệu ứng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN You can also apply effects or enhance images during conversion
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
also | cũng |
or | hoặc |
conversion | chuyển đổi |
you | bạn |
effects | hiệu ứng |
during | trong quá trình |
images | hình ảnh |
EN You can also apply effects to alter your HDR image.
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh HDR của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
also | cũng |
EN Optionally apply enhancements and digital effects to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các tính năng nâng cao và hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
effects | hiệu ứng |
your | của bạn |
EN Upload your files to convert and optionally apply effects
VI Tải lên các file để chuyển đổi và áp dụng các hiệu ứng theo tùy chọn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
convert | chuyển đổi |
effects | hiệu ứng |
and | các |
EN Optionally select options to enhance the image or apply digital effects.
VI Tùy ý chọn các tùy chọn để nâng cao chất lượng hình ảnh hoặc áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
or | hoặc |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
options | tùy chọn |
EN Additionally you can select digital effects to enhance the image.
VI Ngoài ra, bạn có thể chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
select | chọn |
enhance | nâng cao |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your files from over 120 formats to a JPG image with this free online JPEG converter. Optionally apply digital effects.
VI Chuyển đổi file của bạn từ hơn 120 định dạng sang định dạng hình ảnh JPG bằng công cụ chuyển đổi JPEG trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn áp dụng hiệu ứng kỹ thuật số.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
effects | hiệu ứng |
online | trực tuyến |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert image from over 120 image formats to PNG with this free online image converter. Optionally add digital effects to enhance the images.
VI Chuyển đổi hình ảnh từ hơn 120 định dạng hình ảnh sang PNG bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn thêm các hiệu ứng kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
png | png |
enhance | nâng cao |
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
with | bằng |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
high | cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN Optionally apply digital effects as needed to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số nếu cần để thay đổi hình ảnh của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
needed | cần |
your | của bạn |
effects | hiệu ứng |
EN VivaCut Pro APK (MOD Unlock All) is a great solution for you to create videos with eye-catching effects.
VI VivaCut Pro APK (MOD Mở Khóa Tất Cả) là giải pháp tuyệt vời để bạn tạo ra những video có hiệu ứng bắt mắt.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
apk | apk |
unlock | mở khóa |
great | tuyệt vời |
solution | giải pháp |
videos | video |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
create | tạo |
EN This is important if you don?t want transition effects to take away the continuity of a professional video.
VI Điều này là rất quan trọng nếu bạn không muốn các hiệu ứng chuyển cảnh làm mất đi tính liên tục của một sản phẩm chuyên nghiệp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
video | ảnh |
is | là |
of | của |
effects | hiệu ứng |
want | muốn |
you | bạn |
EN The developer offers some tutorials and sample videos with built-in effects for your reference
VI Nhà phát triển cung cấp một số hướng dẫn và video mẫu với các hiệu ứng được dựng sẵn để bạn tham khảo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
offers | cung cấp |
tutorials | hướng dẫn |
videos | video |
your | bạn |
effects | hiệu ứng |
and | các |
EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects
VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
effects | hiệu ứng |
EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.
VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
very | rất |
effects | hiệu ứng |
the | những |
and | các |
EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects
VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
top | cao |
effects | hiệu ứng |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
Inglés | Vietnamita |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN Sound effects are also a success of the production team
VI Hiệu ứng âm thanh cũng là một khâu không vừa của đội ngũ sản xuất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
effects | hiệu ứng |
also | cũng |
of | của |
production | sản xuất |
EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change
VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
save | cứu |
world | thế giới |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
Inglés | Vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN Effects of diseases like diabetes and high blood pressure on kidney
VI Bệnh thận do các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống
Inglés | Vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
and | như |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN You can also apply effects or enhance images during conversion
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
also | cũng |
or | hoặc |
conversion | chuyển đổi |
you | bạn |
effects | hiệu ứng |
during | trong quá trình |
images | hình ảnh |
Mostrando 50 de 50 traducciones