EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
"contractually established" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:
established | các thành lập |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
Inglés | Vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support
VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu và yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc và hỗ trợ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
call | gọi |
center | trung tâm |
and | các |
requests | yêu cầu |
customers | khách |
EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng và chính xác các tình huống khó khăn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
accurately | chính xác |
difficult | khó khăn |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh |
and | các |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
Inglés | Vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN With a view to provide information and ensure transparency, hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi established this policy so that you can learn more about:
VI Nhằm cung cấp thông tin và đảm bảo tính minh bạch, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội xây dựng chính sách này để bạn có thể tìm hiểu thêm về:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
information | thông tin |
hotel | khách sạn |
policy | chính sách |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Consensus can be established in seconds, including on mobile devices
VI Sự đồng thuận có thể được thiết lập trong vài giây, bao gồm cả trên thiết bị di động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
seconds | giây |
including | bao gồm |
on | trên |
EN Developed on the longest established blockchain network and therefore stable and secure
VI Được phát triển dựa trên mạng lưới blockchain lâu đời nhất vì vậy nó mang tính ổn định và an toàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
on | trên |
network | mạng |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
Inglés | Vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN Eidensha Co., Ltd. (predecessor of EIDEN Co., Ltd.) established
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn Eidensha (tiền thân của Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN) được thành lập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
established | thành lập |
EN Established Midori Denkasha Co., Ltd. (predecessor of MIDORI DENKA Co.,Ltd.)
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denkasha (tiền thân của Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka) được thành lập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
of | của |
EN DEODEO Corporation and EIDEN Co., Ltd. established a holding company EDION Corporation by way of a stock transfer
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO và Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành lập công ty cổ phần Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION bằng cách chuyển nhượng cổ phiếu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | bằng |
established | thành lập |
way | cách |
company | công ty |
EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn LIXIL Group và một Liên kết vốn và kinh doanh và Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba
Inglés | Vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
new | mới |
shares | cổ phiếu |
business | kinh doanh |
corporation | công ty |
through | qua |
EN Certificate of relations established by the Commune/Ward/Town People?s Committee
VI Giấy xác nhận quan hệ được lập bởi UBND xã/phường/thị trấn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional
VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
enable | cho phép |
ecoligo | ecoligo |
project | dự án |
work | công việc |
we | chúng tôi |
people | người |
with | với |
EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]
VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]
EN Columbia Asia recognizes and accepts Guarantee Letters from corporation and insurance companies that have established credit facilities with us
VI Hệ thống bệnh viện Columbia Asia chấp nhận thư bảo lãnh viện phí từ các công ty, bảo hiểm đã ký kết
Inglés | Vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
insurance | bảo hiểm |
and | các |
companies | công ty |
have | nhận |
EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status
VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
Inglés | Vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
established | thành lập |
under | dưới |
of | của |
financial | tài chính |
EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
information | thông tin |
policies | chính sách |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
regarding | liên quan đến |
customers | khách hàng |
and | và |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
Inglés | Vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN The mechanism of resource circulation has been established
VI Cơ chế luân chuyển tài nguyên đã được thiết lập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
has | được |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
Inglés | Vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN With a view to provide information and ensure transparency, hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi established this policy so that you can learn more about:
VI Nhằm cung cấp thông tin và đảm bảo tính minh bạch, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội xây dựng chính sách này để bạn có thể tìm hiểu thêm về:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
information | thông tin |
hotel | khách sạn |
policy | chính sách |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
EN Follow the schedule and pipeline as established by the AD and Producer
VI Thực hiện công việc theo lịch trình và quy trình do AD và Producer đề ra
Inglés | Vietnamita |
---|---|
by | theo |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
Inglés | Vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN Established in 1993, VPBank is currently one of the largest private banks in Vietnam, with total assets of more than VND 479 trillion as of the end of quarter III-2021
VI Được thành lập từ năm 1993, VPBank hiện là một trong những ngân hàng tư nhân lớn nhất Việt Nam, với tổng tài sản hơn 479 nghìn tỷ đồng tính đến cuối quý III/2021
Inglés | Vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
in | trong |
assets | tài sản |
more | hơn |
EN In Asia, SMBCCF has established many subsidiaries in Taiwan, Hong Kong, Thailand and China.
VI Trong khu vực châu Á, SMBCCF đã thành lập nhiều công ty con tại Đài Loan, Hồng Kông, Thái Lan và Trung Quốc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
established | thành lập |
many | nhiều |
EN Since it was established in 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH has been carrying on the company founder’s public welfare endeavors
VI Kể từ khi được thành lập vào năm 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH đã và đang thực hiện cam kết trách nhiệm xã hội từ người sáng lập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
been | năm |
has | và |
EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures
VI Chúng ta có thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
environment | môi trường |
company | công ty |
in | trong |
or | hoặc |
an | thể |
work | làm việc |
EN Well-established employer with experience and history
VI Nhà tuyển dụng lâu đời với kinh nghiệm và lịch sử
Inglés | Vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
with | với |
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
Mostrando 50 de 50 traducciones