EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
approach | tiếp cận |
value | giá |
at | tại |
we | chúng tôi |
most | nhiều |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Inglés | Vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
Inglés | Vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Metropole Hanoi brings happiness to...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]
EN Guest Chef Mickaël Le Calvez Brings French Culinary Flair to Metropole Hanoi
VI Bước vào chuyến du hành xuyên thời gian cùng Khách sạn Metropole Hà Nội trong mùa lễ hội 2018
EN Metropole Hanoi brings happiness to underprivileged children
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm mới Đinh Dậu
EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.
VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN In terms of event mode, it brings a lot of bonuses and useful resources.
VI Về chế độ sự kiện, nó mang lại khá nhiều tiền thưởng và tài nguyên hữu ích.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
lot | nhiều |
useful | hữu ích |
resources | tài nguyên |
EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets
VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời có tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
environmental | môi trường |
markets | thị trường |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
emerging | các |
why | tại sao |
solar | mặt trời |
EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies
VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
support | giúp |
apache | apache |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
Inglés | Vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Metropole Hanoi brings happiness to...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Đầu [...]
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN It brings us a complete vision of reality as well as predicts the trend of air change in the future.
VI Nó mang lại cho chúng ta một tầm nhìn đầy đủ về thực tế cũng như dự đoán xu hướng thay đổi không khí trong tương lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
vision | tầm nhìn |
well | cho |
change | thay đổi |
in | trong |
future | tương lai |
EN Create content that brings you more traffic
VI Tạo nội dung mang đến bạn nhiều lưu lượng truy cập hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
you | bạn |
more | hơn |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Inglés | Vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.
VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên và khách hàng tại châu Á.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Jordan Valley brings behavioral health and primary care together
VI Jordan Valley kết hợp sức khỏe hành vi và chăm sóc ban đầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
Mostrando 29 de 29 traducciones