EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
has | phải |
been | của |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
federal | liên bang |
or | hoặc |
authorization | cấp phép |
cloud | mây |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
Inglés | Vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm
VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
uses | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
as | như |
of | của |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
Inglés | Vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
Inglés | Vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)
VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
authorization | cấp phép |
in | trong |
operate | vận hành |
aws | aws |
use | sử dụng |
each | mỗi |
and | của |
EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs
VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
operate | vận hành |
their | và |
not | không |
get | các |
EN Does AWS have an Authority to Operate (ATO)?
VI AWS có Quyền vận hành (ATO) không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
operate | vận hành |
EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level
VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
multiple | nhiều |
high | cao |
and | của |
EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
private | riêng |
EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities
VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận
Inglés | Vietnamita |
---|---|
march | tháng |
no | không |
certification | chứng nhận |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data
VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân
EN What is Authority Score? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you
VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
if | nếu |
as | như |
or | hoặc |
you | bạn |
the | nhận |
to | cho |
EN Search past episodes of Good Authority.
VI Tìm kiếm các tập trước của Good Authority.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
of | của |
EN The third party designee's authority extends to "newly" assigned EINs only and terminates at the time the EIN is assigned and released to the designee.
VI Quyền của người được chỉ định đệ tam nhân chỉ dành cho EIN mới được chỉ định và kết thúc vào lúc chỉ định EIN và cung cấp cho người được chỉ định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
is | được |
and | và |
EN SSL certificates are issued by a certificate authority (CA) to a website to authenticate its identity, letting browsers know that the website is secure.
VI Chứng chỉ SSL được cấp bởi đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) cho trang web để chứng thực danh tính của nó, cho phép trình duyệt nhận biết rằng trang web an toàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
know | biết |
secure | an toàn |
is | được |
the | nhận |
EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
dns | dns |
ask | yêu cầu |
the | nhận |
you | bạn |
to | với |
via | thông qua |
EN Are you a citizen of an EEA Member State or contacting the DPO on behalf of a supervisory authority?
VI Bạn có là công dân của một nước thành viên EEA hoặc liên hệ với DPO thay mặt cho một cơ quan giám sát không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
of | của |
or | hoặc |
EN IHSS Public Authority Advisory Committee
VI Ủy ban Tư vấn Cơ quan Công quyền IHSS
Mostrando 23 de 23 traducciones