Traducir "acquiring thermal" a Vietnamita

Mostrando 6 de 6 traducciones de la frase "acquiring thermal" de Inglés a Vietnamita

Traducción de Inglés a Vietnamita de acquiring thermal

Inglés
Vietnamita

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

Inglés Vietnamita
higher cao
value giá
or hoặc

EN Thermal Regulation / Insulation Fabric

VI Điều chỉnh nhiệt / Vải cách nhiệt

EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services

VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng

Inglés Vietnamita
integrate tích hợp
offer cho
white trắng
your của bạn
solutions giải pháp
customers khách hàng

EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.

VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.

Inglés Vietnamita
help giúp
credit tín dụng
payments thanh toán
we chúng tôi
your của bạn
customers khách hàng
accept chấp nhận
all tất cả các
and như
card thẻ
you bạn
to tiền

EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes

VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, và sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết

Inglés Vietnamita
include bao gồm
new mới
developing phát triển
policy chính sách
processes quy trình
price giá
also cũng
customers khách hàng
necessary cần thiết
the điều
and các

EN Websites will get a public and private key after successfully acquiring or purchasing SSL certificates

VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL

Inglés Vietnamita
or hoặc
purchasing mua
get nhận
websites trang
key khóa
after sau

Mostrando 6 de 6 traducciones