DE Liebhaber von rotem Fleisch können aus verschiedenen Fleischsorten wählen, darunter australisches Angus-Rind und japanisches Wagyu aus der Präfektur Miyazaki.
DE Liebhaber von rotem Fleisch können aus verschiedenen Fleischsorten wählen, darunter australisches Angus-Rind und japanisches Wagyu aus der Präfektur Miyazaki.
VI Những người mê thịt đỏ sẽ được chọn từ các phần thịt khác nhau, như bò Úc Angus ăn ngũ cốc và bò Wagyu Nhật từ khu Miyazaki.
Alemán | Vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
verschiedenen | khác nhau |
und | các |
der | những |
DE „Bei Discord entstehen Beziehungen zwischen Menschen in aller Welt
VI “Discord là nơi xây dựng các mối quan hệ trên thế giới
DE F: Entstehen zusätzliche Kosten für die Verwendung von Code Signing für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
Alemán | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
kosten | phí |
verwendung | sử dụng |
für | cho |
die | khi |
DE Wird die Solaranlage bestehende Verzögerungen beseitigen, die beim Umschalten von Netzstrom auf den Generator entstehen?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?
Alemán | Vietnamita |
---|---|
die | khi |
von | chuyển đổi |
DE F: Entstehen zusätzliche Kosten für die Verwendung von Code Signing für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
Alemán | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
kosten | phí |
verwendung | sử dụng |
für | cho |
die | khi |
DE Obwohl wir erwarten, dass Parallel Query in den meisten Fällen die Latenzzeiten verbessert, können Ihnen höhere E/A-Kosten entstehen
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
Alemán | Vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
in | trong |
meisten | hầu hết |
wir | chúng tôi |
können | hơn |
ihnen | bạn |
DE Infolgedessen entstehen bei aufeinander folgenden Durchläufen derselben Abfrage mit Parallel Query die vollen E/A-Kosten.
VI Kết quả là các lượt chạy liên tiếp của cùng một truy vấn Parallel Query sẽ phải chịu toàn bộ chi phí I/O.
Alemán | Vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
DE Eine einzige Rust-basierte Engine steuert den Schutz des Portfolios, so dass keine Sicherheitslücken entstehen.
VI Một công cụ dựa trên ngôn ngữ lập trình Rust thúc đẩy việc bảo vệ thông tin trên website của bạn và loại bỏ các lỗ hổng bảo mật.
DE SIE SIND ALLEIN FÜR SCHÄDEN VERANTWORTLICH, DIE IHNEN AUS DER NUTZUNG DER DIENSTE ODER SOFTWARE ENTSTEHEN
VI BẠN SẼ HOÀN TOÀN CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO XẢY RA VỚI BẠN DO SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM
Alemán | Vietnamita |
---|---|
aus | ra |
DE Wenn Sie auf einen Affiliate-Link klicken und anschließend etwas kaufen, erhalten wir eine kleine Provision, ohne dass Ihnen zusätzliche Kosten entstehen (Sie zahlen nichts extra).
VI Nếu bạn nhấp vào một liên kết liên kết và sau đó mua hàng, chúng tôi sẽ kiếm được một khoản hoa hồng nhỏ mà bạn không phải trả thêm phí (bạn không phải trả thêm tiền).
DE Der Talladega Superspeedway: Wo Rennlegenden entstehen
VI 13 người xấu nhất thế giới hiện nay
DE Der Minting-Prozess kann auch relativ kostspielig sein, da hohe Gasgebühren anfallen und eine gewisse Slippage entstehen kann.
VI Quy trình đúc cũng có thể tương đối tốn kém do phí gas cao và có thể bị trượt giá.
Mostrando 12 de 12 traducciones