PT Clique em qualquer campo do formulário no PDF e comece a digitar. O formulário não contém campos de entrada? Selecione a ferramenta 'Texto' para digitar texto e a ferramenta 'Formulários' para marcas de seleção e marcadores de rádio.
"use a ferramenta" in Portuguese can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
use | bạn bạn có bất kỳ cho chúng tôi các có công cụ của dịch hoặc liệu là một ra sử dụng trên tạo và vì với được để |
ferramenta | bộ công cụ dùng hơn khóa một sử dụng trên từ từ khóa với |
PT Use esta ferramenta online gratuita para criar um arquivo ZIP dos seus arquivos ou converter um para ZIP. Forneça um URL ou carregue seu arquivo para começar a conversão.
VI Sử dụng công cụ trực tuyến miễn phí này để tạo file lưu trữ ZIP của các file của bạn hoặc chuyển đổi file lưu trữ sang ZIP. Cung cấp URL hoặc tải lên file để bắt đầu chuyển đổi.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
criar | tạo |
url | url |
começar | bắt đầu |
ou | hoặc |
PT Use esta ferramenta online gratuita para criar um arquivo ZIP dos seus arquivos ou converter um para ZIP. Forneça um URL ou carregue seu arquivo para começar a conversão.
VI Sử dụng công cụ trực tuyến miễn phí này để tạo file lưu trữ ZIP của các file của bạn hoặc chuyển đổi file lưu trữ sang ZIP. Cung cấp URL hoặc tải lên file để bắt đầu chuyển đổi.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
criar | tạo |
url | url |
começar | bắt đầu |
ou | hoặc |
PT Estabeleça um controle sobre o ciclo de vida completo dos usuários do seu aplicativo, analise os dados com nossa ferramenta de visualização - Data Canvas, e use essas informações para otimizar em direção aos seus KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
usuários | người dùng |
aplicativo | dùng |
analise | phân tích |
otimizar | tối ưu hóa |
PT Use esta ferramenta pelo menos uma vez para avaliá-la.
VI Sử dụng công cụ này ít nhất một lần để đánh giá nó.
PT Use a ferramenta de momento perfeito para enviare-mails no momento em que seu público tem maior probabilidade de se envolver com eles
VI Dùng công cụ thời gian hoàn hảo để gửi email vào thời điểm đối tượng khán giả của bạn có khả năng tương tác với thư nhất
PT Como um usuário gratuito, você pode criar e gerenciar apenas um projeto e acompanhar 10 palavras-chave na ferramenta de monitoramento de posição
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
usuário | người dùng |
você | bạn |
criar | tạo |
projeto | dự án |
palavras-chave | từ khóa |
um | một |
chave | khóa |
PT Tudo o que fazemos aqui é sustentado por dados, e sua ferramenta nos dá muito mais munição.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
por | của |
dados | dữ liệu |
PT Devido ao nosso êxito com a ferramenta da Semrush, me pediram para passar a usar a Semrush no resto da universidade, incluindo todos os departamentos
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
usar | sử dụng |
todos | tất cả các |
me | tôi |
PT Ferramenta de confiança das marcas líderes no mundo
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
marcas | thương hiệu |
mundo | thế giới |
PT “A Semrush é como uma ferramenta de pesquisa de palavras-chave, o Google Trends, Moz, Hootsuite e SimilarWeb em um só lugar.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT ...se você encontrar outra ferramenta que permita fazer tudo isso
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
encontrar | tìm thấy |
outra | khác |
PT A Market Explorer é a ferramenta perfeita para mostrar rapidamente qual é o papel e o posicionamento da nossa marca no mercado.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
rapidamente | nhanh |
marca | thương hiệu |
mercado | thị trường |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
PT “O SEO Writing Assistant da Semrush é uma ferramenta singular
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
seo | seo |
uma | một |
da | của |
PT Nossa equipe acredita que a Semrush é uma ferramenta indispensável para qualquer especialista em marketing
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
equipe | nhóm |
uma | một |
qualquer | không |
PT Semrush.com -> Ferramenta avançada de pesquisa de palavras-chave e concorrentes
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
palavras-chave | từ khóa |
concorrentes | cạnh tranh |
chave | khóa |
PT Coloque a auditoria de conteúdo do site aos cuidados da nossa ferramenta e encontre as páginas que precisam de melhorias
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
conteúdo | nội dung |
encontre | tìm kiếm |
precisam | cần |
PT Ferramenta meticulosamente criada que fornece uma conexão simples, segura e sem interrupções entre você, a rede Ethereum e qualquer aplicativo descentralizado (DApp)
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
fornece | cung cấp |
conexão | kết nối |
segura | an toàn |
entre | giữa |
você | bạn |
ethereum | ethereum |
descentralizado | phi tập trung |
dapp | dapp |
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
você | bạn |
mais | hơn |
PT A ferramenta on-line oferecerá um mecanismo para demonstrar conformidade com o Programa de Verificação de Fornecedores Estrangeiros (FSVP) tanto da parte dos importadores dos EUA quanto dos fornecedores fora dos EUA
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
on-line | trực tuyến |
para | cung cấp |
programa | chương trình |
fornecedores | nhà cung cấp |
PT Nossos Serviços são escaneados com a nossa ferramenta de escaneamento de cookies regularmente para manter a lista mais precisa possível
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
lista | danh sách |
PT Crie arquivos compactados como um ZIP com esta ferramenta de compactação gratuita.
VI Tạo các file lưu trữ như ZIP với công cụ nén miễn phí này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
arquivos | file |
crie | tạo |
PT Com esta ferramenta, você pode converter quase qualquer imagem para o formato EPS. Altere as configurações na seção filtro digital para aplicar alterações às suas imagens quando quiser.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
qualquer | mọi |
configurações | cài đặt |
seção | phần |
quando | khi |
PT Se você precisar converter sua imagem usando HDR, poderá usar esta ferramenta para converter sua imagem para o formato EXR
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
imagem | hình ảnh |
esta | này |
PT Se você quiser criar um favicon.ico, basta definir o tamanho para 16x16 pixels com esta ferramenta. Atualmente, oferecemos suporte aos seguintes formatos para converter sua imagem para ICO.
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
criar | tạo |
tamanho | kích thước |
imagem | hình ảnh |
PT Com esta ferramenta de compactação de documentos online gratuita, você pode reduzir o tamanho de arquivo de documentos PDF maiores
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
documentos | tài liệu |
online | trực tuyến |
você | bạn |
reduzir | giảm |
tamanho | kích thước |
arquivo | file |
PT Para fazer isso, recomendamos o uso da ferramenta AWS Lambda Power Tuning
VI Để làm được điều đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ Điều chỉnh công suất AWS Lambda
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
fazer | làm |
isso | là |
uso | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT Execute a sua ferramenta de compilação Java nos arquivos fonte e inclua o AWS SDK 1.9 ou posterior com dependências transitivas no seu classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
execute | chạy |
java | java |
arquivos | tệp |
fonte | nguồn |
e | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
ou | hoặc |
PT Construa rapidamente ambiente computacionais HPC com o AWS ParallelCluster, uma ferramenta de código aberto que simplifica a implantação e o gerenciamento de clusters HPC.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
ambiente | môi trường |
aws | aws |
uma | một |
PT Converta sua imagem para o formato ICO com esta ferramenta de conversão de ICO online gratuita. Você também pode criar um favicon.ico com este conversor.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng ICO bằng công cụ chuyển đổi ICO trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể tạo favicon.ico bằng công cụ chuyển đổi này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
imagem | hình ảnh |
online | trực tuyến |
também | cũng |
criar | tạo |
PT Calcule suas senhas para o arquivo .htpasswd do Apache com esta ferramenta de criptografia online gratuita.
VI Tính toán mật khẩu cho file .htpasswd của Apache với công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
senhas | mật khẩu |
arquivo | file |
apache | apache |
criptografia | mã hóa |
online | trực tuyến |
esta | này |
PT Criptografe e faça o hash dos seus dados usando o algoritmo de criptografia Blowfish com esta ferramenta online gratuita.
VI Mã hóa và băm dữ liệu của bạn bằng thuật toán mã hóa Blowfish với công cụ trực tuyến miễn phí này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
hash | băm |
dados | dữ liệu |
algoritmo | thuật toán |
criptografia | mã hóa |
online | trực tuyến |
esta | này |
PT Calcule um hash DES de suas senhas ou arquivos com esta ferramenta de criptografia online gratuita.
VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
hash | băm |
senhas | mật khẩu |
arquivos | file |
criptografia | mã hóa |
online | trực tuyến |
ou | hoặc |
esta | này |
PT Crie um hash GOST a partir dos seus dados com esta ferramenta de criptografia online gratuita.
VI Tạo hàm băm GOST từ dữ liệu của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
hash | băm |
dados | dữ liệu |
criptografia | mã hóa |
online | trực tuyến |
crie | tạo |
esta | này |
PT Crie um hash MD4 com esta ferramenta de criptografia online gratuita.
VI Tạo hàm băm MD4 với công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
hash | băm |
criptografia | mã hóa |
online | trực tuyến |
crie | tạo |
esta | này |
PT Insira seu link e obtenha a captura de tela do seu site em segundos com esta ferramenta de captura de tela gratuita.
VI Nhập đường dẫn liên kết của bạn và nhận ảnh chụp màn hình trang web chỉ trong vòng vài giây bằng công cụ chụp màn hình miễn phí này.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
link | liên kết |
e | và |
obtenha | nhận |
segundos | giây |
esta | này |
PT Woodtrack: nossa ferramenta eficiente para auxiliar o seu processo comercial
VI Woodtrack: công cụ hiệu quả của chúng tôi nhằm trợ giúp quy trình kinh doanh của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
para | của |
processo | quy trình |
PT Nossos Serviços são escaneados com a nossa ferramenta de escaneamento de cookies regularmente para manter a lista mais precisa possível
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
lista | danh sách |
PT Ferramenta meticulosamente criada que fornece uma conexão simples, segura e sem interrupções entre você, a rede Ethereum e qualquer aplicativo descentralizado (DApp)
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
fornece | cung cấp |
conexão | kết nối |
segura | an toàn |
entre | giữa |
você | bạn |
ethereum | ethereum |
descentralizado | phi tập trung |
dapp | dapp |
PT Ferramenta de confiança das marcas líderes no mundo
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
marcas | thương hiệu |
mundo | thế giới |
PT “A Semrush é como uma ferramenta de pesquisa de palavras-chave, o Google Trends, Moz, Hootsuite e SimilarWeb em um só lugar.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT ...se você encontrar outra ferramenta que permita fazer tudo isso
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
encontrar | tìm thấy |
outra | khác |
PT A Market Explorer é a ferramenta perfeita para mostrar rapidamente qual é o papel e o posicionamento da nossa marca no mercado.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
rapidamente | nhanh |
marca | thương hiệu |
mercado | thị trường |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
PT “O SEO Writing Assistant da Semrush é uma ferramenta singular
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
seo | seo |
uma | một |
da | của |
PT Ferramenta de confiança das marcas líderes no mundo
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
marcas | thương hiệu |
mundo | thế giới |
PT “A Semrush é como uma ferramenta de pesquisa de palavras-chave, o Google Trends, Moz, Hootsuite e SimilarWeb em um só lugar.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
Showing 50 of 50 translations