PT Prós: O Webnode oferece aos usuários algumas ótimas opções de SEO e possui uma versão gratuita do criador disponível para qualquer um usar.
PT Prós: O Webnode oferece aos usuários algumas ótimas opções de SEO e possui uma versão gratuita do criador disponível para qualquer um usar.
VI Ưu điểm: Webnode cung cấp cho người dùng những tùy chọn SEO tuyệt vời, và cung cấp phiên bản miễn phí có sẵn của công cụ xây dựng trang web cho mọi người sử dụng.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
usuários | người dùng |
opções | tùy chọn |
seo | seo |
versão | phiên bản |
disponível | có sẵn |
PT Feriados são ótimas ocasiões para mostrar às pessoas que você ama que você se importa
VI Ngày lễ là một thời gian tuyệt vời để thể hiện tình yêu của bạn với người mà bạn quan tâm
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
pessoas | người |
PT Feriados são ótimas ocasiões para mostrar às pessoas que você ama que você se importa
VI Ngày lễ là một thời gian tuyệt vời để thể hiện tình yêu của bạn với người mà bạn quan tâm
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
pessoas | người |
PT Adorei o Elementro, muito bom serviço com ótimas opções.
VI Rất nhanh bị lỗi, và không có ai hỗ trợ, không đáng với mức phí PRO
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
com | với |
PT Adorei o Elementro, muito bom serviço com ótimas opções.
VI Rất nhanh bị lỗi, và không có ai hỗ trợ, không đáng với mức phí PRO
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
com | với |
PT Adorei o Elementro, muito bom serviço com ótimas opções.
VI Rất nhanh bị lỗi, và không có ai hỗ trợ, không đáng với mức phí PRO
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
com | với |
PT Adorei o Elementro, muito bom serviço com ótimas opções.
VI Rất nhanh bị lỗi, và không có ai hỗ trợ, không đáng với mức phí PRO
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
com | với |
PT Adorei o Elementro, muito bom serviço com ótimas opções.
VI Rất nhanh bị lỗi, và không có ai hỗ trợ, không đáng với mức phí PRO
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
com | với |
PT Adorei o Elementro, muito bom serviço com ótimas opções.
VI Rất nhanh bị lỗi, và không có ai hỗ trợ, không đáng với mức phí PRO
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
com | với |
PT Adorei o Elementro, muito bom serviço com ótimas opções.
VI Rất nhanh bị lỗi, và không có ai hỗ trợ, không đáng với mức phí PRO
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
muito | rất |
com | với |
PT Como esta lista está agora, acho que é um bom começo. Todos esses hosts são ótimas opções de hospedagem na web, mas cada um tem seus próprios pontos fortes.
VI Khi danh sách này đứng bây giờ, tôi nghĩ đó là một khởi đầu khá tốt. Tất cả các máy chủ lưu trữ này là các tùy chọn lưu trữ web tuyệt vời, nhưng mỗi máy chủ đều có những thế mạnh riêng.
PT Fácil de usar, com muitas ótimas opções disponíveis. Adoro. Valeu por facilitar meu trabalho.
VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.
PT Temos duas ótimas opções: você pode indicar seus clientes por meio do Programa de Afiliados de Agências de Marketing ou revender para seus clientes, participando do Programa de Parceria da GetResponse MAX.
VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.
PT Encontre apenas os códigos de desconto mais recentes e verificados em nosso diretório de ofertas
VI Chỉ tìm mã phiếu giảm giá mới nhất và được xác minh trong thư mục ưu đãi của chúng tôi
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
recentes | mới |
os | chúng |
PT Encontre apenas os códigos de desconto mais recentes e verificados em nosso diretório de ofertas
VI Chỉ tìm mã phiếu giảm giá mới nhất và được xác minh trong thư mục ưu đãi của chúng tôi
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
recentes | mới |
os | chúng |
PT Dê as boas-vindas para novos assinantes, prova ofertas exclusivas, envie mensagens de follow-up e mantenha o envolvimento com suas ofertas lá no alto.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
PT Inclua sua opinião sobre um Tweet em sua resposta. Encontre um assunto que goste e mande ver.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
que | bằng |
um | một |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Crie um plano de conteúdo, encontre lacunas e faça pesquisa, escreva e audite o conteúdo.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
conteúdo | nội dung |
pesquisa | nghiên cứu |
escreva | viết |
crie | tạo |
um | một |
PT Encontre palavras-chave visadas por seus concorrentes, mas não por você
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
por | của |
mas | nhưng |
chave | khóa |
PT Coloque a auditoria de conteúdo do site aos cuidados da nossa ferramenta e encontre as páginas que precisam de melhorias
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
conteúdo | nội dung |
encontre | tìm kiếm |
precisam | cần |
PT Encontre tópicos populares e obtenha recomendações de conteúdos otimizados para SEO com base no conteúdo dos seus 10 principais rivais
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
obtenha | nhận |
seo | seo |
conteúdo | nội dung |
PT Use seus aplicativos descentralizados favoritos ou encontre novos sem sair do app.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
novos | mới |
sem | không |
do | của |
ou | hoặc |
PT Encontre um dos nossos escritórios pelo mundo
VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
pelo | trên |
mundo | thế giới |
PT Encontre informações sobre termos e condições, acreditações, regulamentos (de inspeção) etc.
VI Để biết thêm thông tin về các điều khoản & điều kiện, cấp phép, quy định (kiểm định), v.v.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
informações | thông tin |
regulamentos | quy định |
o | các |
PT Encontre traduções sem esforço algum.
VI Dễ dàng tìm kiếm bản dịch và nội dung
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
traduções | bản dịch |
PT Nossas Instruções em páginas cheias de tutoriais e guias de como tirar o máximo proveito do Woodpecker. Encontre mais aqui.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
páginas | trang |
PT Acesse o navegador DApp e encontre Venus em DeFi.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm Venus dưới DeFi.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
acesse | truy cập |
dapp | dapp |
em | dưới |
PT Encontre-nos em Eventos pelo mundo
VI Gặp chúng tôi tại các sự kiện toàn cầu
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
eventos | sự kiện |
PT Encontre o endereço IP do seu roteador acessando o seguinte artigo
VI Hãy truy cập bài viết sau để tìm địa chỉ IP của bộ định tuyến
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
ip | ip |
do | của |
PT Use seus aplicativos descentralizados favoritos ou encontre novos sem sair do app.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
novos | mới |
sem | không |
do | của |
ou | hoặc |
PT Acesse o navegador DApp e encontre Venus em DeFi.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm Venus dưới DeFi.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
acesse | truy cập |
dapp | dapp |
em | dưới |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Crie um plano de conteúdo, encontre lacunas e faça pesquisa, escreva e audite o conteúdo.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
conteúdo | nội dung |
pesquisa | nghiên cứu |
escreva | viết |
crie | tạo |
um | một |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Encontre todas as palavras-chave e conteúdo na estratégia de seu concorrente
VI Tìm các từ khóa và nội dung có trong chiến lược của đối thủ của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
conteúdo | nội dung |
estratégia | chiến lược |
as | các |
chave | khóa |
PT Encontre um dos nossos escritórios pelo mundo
VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
pelo | trên |
mundo | thế giới |
PT Encontre informações sobre termos e condições, acreditações, regulamentos (de inspeção) etc.
VI Để biết thêm thông tin về các điều khoản & điều kiện, cấp phép, quy định (kiểm định), v.v.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
informações | thông tin |
regulamentos | quy định |
o | các |
PT Compare todos os planos e encontre o ideal para você.
VI So sánh tất cả các gói và tìm một gói phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
compare | so sánh |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Encontre tópicos que condizem com o seu público
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
encontre | tìm kiếm |
PT Encontre um de nossos escritórios locais
VI Tìm một trong các văn phòng địa phương của chúng tôi
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
um | một |
PT Encontre um de nossos escritórios locais
VI Tìm một trong các văn phòng địa phương của chúng tôi
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
um | một |
PT Investigue a situação do mercado antes de entrar em um novo nicho e encontre seu lugar entre os principais participantes do mercado
VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới và xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
mercado | thị trường |
antes | trước |
novo | mới |
entre | giữa |
um | một |
PT Descubra quais backlinks podem estar prejudicando sua visibilidade e encontre novos parceiros potenciais de construção de links de alta qualidade.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
novos | mới |
potenciais | tiềm năng |
links | liên kết |
alta | cao |
qualidade | chất lượng |
PT Encontre e corrija problemas no site e melhore seus ranqueamentos.
VI Tìm và khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
site | trang |
no | trên |
PT Encontre todas as palavras-chave e conteúdo na estratégia de seu concorrente
VI Tìm các từ khóa và nội dung có trong chiến lược của đối thủ của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
conteúdo | nội dung |
estratégia | chiến lược |
as | các |
chave | khóa |
PT Coloque a auditoria de conteúdo do site aos cuidados da nossa ferramenta e encontre as páginas que precisam de melhorias
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
conteúdo | nội dung |
encontre | tìm kiếm |
precisam | cần |
PT Encontre tópicos populares e obtenha recomendações de conteúdos otimizados para SEO com base no conteúdo dos seus 10 principais rivais
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
obtenha | nhận |
seo | seo |
conteúdo | nội dung |
Showing 50 of 50 translations