Translate "dkim" to Vietnamese

Showing 6 of 6 translations of the phrase "dkim" from Portuguese to Vietnamese

Translation of Portuguese to Vietnamese of dkim

Portuguese
Vietnamese

PT DMARC é um requisito de que o DKIM alinhe a validação de DKIM com o conteúdo no campo "De" de um e-mail

VI DMARC là một yêu cầu mà DKIM điều chỉnh việc xác thực DKIM với nội dung trong trường "Từ" của email

PT DKIM é um sistema simples que funciona assim:

VI DKIM là một hệ thống đơn giản hoạt động như thế này:

PT O DKIM tem a vantagem principal sobre o Sender Policy Framework, (SPF) , seu predecessor na autenticação de e-mail . Destina-se a proteger a autenticação por encaminhamento .

VI DKIM có lợi thế chính so với Khung chính sách người gửi, (SPF) người tiền nhiệm của nó trong xác thực email . Nó nhằm bảo vệ xác thực thông qua chuyển tiếp .

PT As assinaturas criptográficas do DKIM garantem que os destinatários possam ter certeza de que os encaminhadores não alteraram sua mensagem durante o trânsito

VI Các chữ ký mật mã của DKIM đảm bảo rằng người nhận có thể chắc chắn rằng người chuyển tiếp không thay đổi thông điệp của họ trong quá trình chuyển tiếp

PT O DKIM fornecerá maior proteção combinando Relatório de Autenticação de Mensagem com Base em Domínio e Conformidade

VI DKIM sẽ cung cấp khả năng bảo vệ cao hơn bằng cách kết hợp Báo cáo xác thực thư dựa trên miền và tuân thủ

PT DKIM, junto com DMARC é um componente essencial de um solução completa de anti-phishing e anti-spam .

VI DKIM, cùng với DMARC là một thành phần thiết yếu của hoàn thiện giải pháp chống lừa đảo và chống thư rác .

Showing 6 of 6 translations