IT I dispositivi iOS e Android offrono anche opzioni specifiche per queste piattaforme. Riassumiamo le opzioni qui di seguito, ma ti chiediamo di leggere queste informazioni nel dettaglio
"queste" in Italian can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
IT I dispositivi iOS e Android offrono anche opzioni specifiche per queste piattaforme. Riassumiamo le opzioni qui di seguito, ma ti chiediamo di leggere queste informazioni nel dettaglio
VI Các thiết bị iOS và Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Chiunque potrà diventare un designer in poco tempo con tutte queste utilissime informazioni!
VI Với tất cả thông tin hữu ích này, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nhà thiết kế ngay lập tức!
Italian | Vietnamese |
---|---|
con | với |
queste | này |
informazioni | thông tin |
IT Prova queste raccolte selezionate
VI Dùng thử những bộ sưu tập tuyển chọn này
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
prova | thử |
IT Il servizio tenta di reindirizzare tutte queste richieste tramite il nostro server, ma potrebbe non avere successo
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
Italian | Vietnamese |
---|---|
tutte | tất cả các |
richieste | yêu cầu |
non | không |
ma | nhưng |
IT Per ulteriori informazioni su queste estensioni, visita il post del blog di lancio.
VI Để tìm hiểu thêm về các tiện ích mở rộng này, hãy truy cập bài đăng trên blog ra mắt sản phẩm.
Italian | Vietnamese |
---|---|
ulteriori | thêm |
queste | này |
blog | blog |
IT Grazie a queste risorse è più semplice per i clienti di AWS utilizzare CloudFormation per configurare e distribuire applicazioni senza server utilizzando le API di CloudFormation esistenti.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
risorse | tài nguyên |
semplice | dễ dàng |
aws | aws |
configurare | cấu hình |
distribuire | triển khai |
api | api |
IT Puoi modificare queste impostazioni usando le API di AWS, l'interfaccia a riga di comando o la console di gestione di AWS Lambda.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Italian | Vietnamese |
---|---|
modificare | thay đổi |
queste | này |
impostazioni | cài đặt |
api | api |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
o | hoặc |
IT Queste istanze sono l'ideale per le applicazioni che richiedono l'accesso a uno storage locale ad alta velocità e a bassa latenza, come la codifica video, la manipolazione delle immagini e altre forme di elaborazione multimediale
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
Italian | Vietnamese |
---|---|
applicazioni | các ứng dụng |
alta | cao |
e | và |
altre | khác |
IT Certificazioni formali non sono disponibili per (o distribuibili da) un provider di servizi cloud in queste aree giuridiche e normative.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
Italian | Vietnamese |
---|---|
certificazioni | chứng nhận |
un | một |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
IT Queste istanze offrono fino a un petaflop di prestazioni a precisione mista per istanza che accelera significativamente l’apprendimento automatico e le applicazioni di elaborazione ad alte prestazioni
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
applicazioni | các ứng dụng |
alte | cao |
IT Le applicazioni HPC spesso richiedono prestazioni di rete elevate, storage veloce, grandi quantità di memoria e funzioni di elaborazione di alto livello o tutte queste caratteristiche insieme
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Italian | Vietnamese |
---|---|
le | các |
spesso | thường |
rete | mạng |
veloce | nhanh |
grandi | lớn |
quantità | lượng |
alto | cao |
tutte | tất cả các |
memoria | nhớ |
o | hoặc |
di | trên |
IT Queste AMI dispongono del software di grafica GPU NVIDIA più recente preinstallato insieme ai driver RTX più aggiornati e alle certificazioni NVIDIA ISV con supporto per un massimo di quattro risoluzioni desktop 4K
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
software | phần mềm |
gpu | gpu |
certificazioni | chứng nhận |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Man mano che più lavoro passa online, assicurarsi che tutte queste risorse siano protette, affidabili e performanti diventa un imperativo aziendale.
VI Khi ngày càng có nhiều sự thay đổi trực tuyến, việc đảm bảo các tài nguyên này an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy là một yêu cầu cấp thiết của doanh nghiệp.
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | các |
più | nhiều |
online | trực tuyến |
queste | này |
risorse | tài nguyên |
un | một |
IT Il servizio tenta di reindirizzare tutte queste richieste tramite il nostro server, ma potrebbe non avere successo
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
Italian | Vietnamese |
---|---|
tutte | tất cả các |
richieste | yêu cầu |
non | không |
ma | nhưng |
IT › Termini di utilizzo del sito AWS: queste condizioni regolano l'utilizzo del sito AWS da parte del cliente
VI › Điều khoản áp dụng cho trang web của AWS - những điều khoản này quy định về việc sử dụng trang web AWS
Italian | Vietnamese |
---|---|
utilizzo | sử dụng |
aws | aws |
queste | này |
IT Tra queste, la manutenzione del server e del sistema operativo, il provisioning della capacità e la scalabilità automatica, l'implementazione di codici e patch di sicurezza e il monitoraggio e la registrazione di codici
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
sistema | hệ điều hành |
provisioning | cung cấp |
capacità | công suất |
implementazione | triển khai |
sicurezza | bảo mật |
monitoraggio | giám sát |
IT Per ulteriori informazioni su queste estensioni, visita il post del blog di lancio.
VI Để tìm hiểu thêm về các tiện ích mở rộng này, hãy truy cập bài đăng trên blog ra mắt sản phẩm.
Italian | Vietnamese |
---|---|
ulteriori | thêm |
queste | này |
blog | blog |
IT Grazie a queste risorse è più semplice per i clienti di AWS utilizzare CloudFormation per configurare e distribuire applicazioni senza server utilizzando le API di CloudFormation esistenti.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
risorse | tài nguyên |
semplice | dễ dàng |
aws | aws |
configurare | cấu hình |
distribuire | triển khai |
api | api |
IT Puoi modificare queste impostazioni usando le API di AWS, l'interfaccia a riga di comando o la console di gestione di AWS Lambda.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Italian | Vietnamese |
---|---|
modificare | thay đổi |
queste | này |
impostazioni | cài đặt |
api | api |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
o | hoặc |
IT Queste funzionalità consentono di sfruttare tutti gli investimenti esistenti per risparmiare denaro.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
funzionalità | chức năng |
sfruttare | tận dụng |
IT Queste disposizioni sono incluse in quelle che vengono definite regole di “semplificazione amministrativa”
VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"
Italian | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
regole | quy tắc |
che | điều |
IT Queste linee guida sono state riviste nel 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 e 2019
VI Những hướng dẫn này đã được sửa đổi vào các năm 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 và 2019
Italian | Vietnamese |
---|---|
guida | hướng dẫn |
nel | vào |
e | và |
IT Queste informazioni permettono di pianificare, architettare e sottoporre ad autovalutazione i sistemi creati in AWS in conformità alla Secure Cloud Strategy del governo australiano
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
informazioni | thông tin |
sistemi | hệ thống |
aws | aws |
cloud | mây |
IT Queste misure tecniche e organizzative complete offerte da AWS sono coerenti con gli obiettivi dei PDPL e con la risoluzione 47 ai sensi dei PDPL per la protezione dei dati personali
VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
obiettivi | mục tiêu |
dati | dữ liệu |
personali | cá nhân |
IT Cosa sono PIPEDA e HIA? Qual è la relazione fra queste due leggi?
VI PIPEDA và HIA là gì? Mối quan hệ giữa các luật này như thế nào?
Italian | Vietnamese |
---|---|
leggi | luật |
IT Cosa sono PIPEDA e PHIPA? Qual è la relazione fra queste due leggi?
VI PIPEDA và PHIPA là gì? Mối quan hệ giữa các luật này là gì?
Italian | Vietnamese |
---|---|
leggi | luật |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Queste librerie sono integrate nell'ecosistema di Spark e possono essere impiegate senza ulteriori configurazioni per diversi casi d'uso
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
Italian | Vietnamese |
---|---|
librerie | thư viện |
possono | có thể được |
casi | trường hợp |
uso | sử dụng |
essere | được |
IT Durante l'esecuzione dell'operazione di dimensionamento entrambe queste opzioni incideranno sulla disponibilità per alcuni minuti
VI Cả hai lựa chọn đều ảnh hưởng đến khả năng sử dụng trong vài phút do hoạt động thay đổi quy mô diễn ra
Italian | Vietnamese |
---|---|
minuti | phút |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Dopo che avrai modificato e convertito il tuo file, segui queste istruzioni per inviarlo su WhatsApp.
VI Sau khi bạn đã chuyển đổi và xử lý trước file của mình bằng trình chuyển đổi video dành cho WhatsApp của chúng tôi, hãy làm theo các hướng dẫn này để tải lên file của bạn.
Italian | Vietnamese |
---|---|
dopo | sau |
file | file |
queste | này |
istruzioni | hướng dẫn |
IT Dopo che lo avrai convertito, il tuo video sarà pronto per essere caricato su Twitch. Ti basterà seguire queste istruzioni.
VI Sau khi chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi Twitch trực tuyến của chúng tôi, bạn có thể tải file của mình lên Twitch. Chỉ cần làm theo mô tả tải lên.
Italian | Vietnamese |
---|---|
dopo | sau |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Oltre 200 di queste pubblicazioni provengono da studi scientifici sull'uomo che hanno valutato l'impatto del BB-12® in vari ambiti della salute, dai bambini nati prematuri e quelli a termine, fino agli anziani.
VI Hơn 200 ấn bản trong số này là từ các nghiên cứu khoa học ở người nghiên cứu về tác động của BB-12® trong nhiều lĩnh vực sức khỏe khác nhau, từ trẻ sinh non và trẻ sơ sinh cho đến người già.
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
studi | nghiên cứu |
salute | sức khỏe |
IT Queste informazioni sono molto preziose, specialmente durante il monitoraggio in tempo reale, permettendoci di raggiungere i nostri obiettivi e garantire che tutti i nostri siti siano veloci e reattivi.
VI Những thông tin chi tiết này rất có giá trị, đặc biệt là khi theo dõi thời gian thực để cho phép chúng tôi thực hiện mục tiêu đảm bảo tất cả các trang web của chúng tôi đều nhanh và đáp ứng tốt.
Italian | Vietnamese |
---|---|
molto | rất |
durante | khi |
tempo | thời gian |
reale | thực |
obiettivi | mục tiêu |
tutti | tất cả các |
veloci | nhanh |
IT La sequenza del caricamento di queste risorse può avere un impatto significativo sul tempo necessario al visitatore per vedere il contenuto della pagina e interagire con essa.
VI Trình tự tải những tài nguyên đó có thể có tác động đáng kể đến thời gian người truy cập phải chờ cho đến khi có thể xem nội dung và tương tác với trang.
Italian | Vietnamese |
---|---|
risorse | tài nguyên |
tempo | thời gian |
contenuto | nội dung |
pagina | trang |
IT Mentre il web non è la stampa, prende in prestito tutte le cose buone da essa — gli elementi di intestazione HTML sono analoghi a queste convenzioni della stampa
VI Mặc dù web không phải là bản in, nhưng nó mượn tất cả những thứ hay ho từ đó, các phần tử đề mục HTML tương tự như các quy ước in này
Italian | Vietnamese |
---|---|
web | web |
non | không |
html | html |
IT Alcune tecnologie assistive possono prendere queste intestazioni e trasformarle in un elenco ordinato. Questo elenco può essere utilizzato per determinare rapidamente il significato generale della pagina.
VI Một số công nghệ hỗ trợ có thể lấy các tiêu đề này và chuyển chúng thành một danh sách theo thứ tự. Danh sách này có thể được sử dụng để nhanh chóng xác định ý nghĩa tổng quát của trang.
Italian | Vietnamese |
---|---|
elenco | danh sách |
utilizzato | sử dụng |
pagina | trang |
essere | được |
IT Ognuna di queste sottointestazioni può, a loro volta, essere nidificata in sottointestazioni di quarto livello.
VI Lần lượt, mỗi phân nhóm này có thể có các phân nhóm cấp bốn lồng nhau.
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
IT In queste situazioni è preferibile conservare la struttura logica sottostante della pagina e modificare gli elementi visivi dell'intestazione invece:
VI Trong những tình huống này, tốt hơn hết là bảo toàn cấu trúc logic bên dưới của trang và thay vào đó thay đổi hình ảnh trực quan:
Italian | Vietnamese |
---|---|
struttura | cấu trúc |
pagina | trang |
e | và |
IT A seconda della loro situazione, queste persone possono avere accesso alla tecnologia assistiva che semplifica le attività quotidiane
VI Tùy thuộc vào tình hình của họ, những cá nhân này có thể có quyền truy cập vào công nghệ hỗ trợ giúp công việc hàng ngày dễ dàng hơn
Italian | Vietnamese |
---|---|
queste | này |
che | hơn |
IT Queste informazioni non sono raccomandazioni di investimento, e non devono essere considerate come sollecitazioni a prendere posizioni sul mercato
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
IT Queste informazioni non sono raccomandazioni di investimento, e non devono essere considerate come sollecitazioni a prendere posizioni sul mercato
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
IT Queste informazioni non sono raccomandazioni di investimento, e non devono essere considerate come sollecitazioni a prendere posizioni sul mercato
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
IT Queste informazioni non sono raccomandazioni di investimento, e non devono essere considerate come sollecitazioni a prendere posizioni sul mercato
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
IT Queste informazioni non sono raccomandazioni di investimento, e non devono essere considerate come sollecitazioni a prendere posizioni sul mercato
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
IT Queste informazioni non sono raccomandazioni di investimento, e non devono essere considerate come sollecitazioni a prendere posizioni sul mercato
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
Showing 50 of 50 translations