IT Grazie, ne terremo conto al fine di migliorare la tua cronologia.
IT Grazie, ne terremo conto al fine di migliorare la tua cronologia.
VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.
IT Iscriviti ora per ottenere la tua cronologia personalizzata!
VI Đăng ký ngay bây giờ để có dòng thời gian cá nhân của bạn!
Italian | Vietnamese |
---|---|
per | của |
ora | giờ |
IT L'opzione per eliminare la cronologia delle posizioni nei tuoi Tweet è sempre a tua disposizione
VI Bạn luôn có thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn
Italian | Vietnamese |
---|---|
sempre | luôn |
IT Questa cronologia è dove passerai la maggior parte del tempo, ricevendo aggiornamenti in tempo reale di quello che ti interessa.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
Italian | Vietnamese |
---|---|
questa | này |
tempo | thời gian |
aggiornamenti | cập nhật |
che | điều |
IT Terze parti sono in grado di vedere la cronologia di navigazione.
VI Bất kỳ bên thứ ba nào theo dõi lưu lượng truy cập của bạn sẽ không thể xem lịch sử duyệt web của bạn.
Italian | Vietnamese |
---|---|
navigazione | duyệt |
la | bạn |
IT Registrandoti gratuitamente potrai controllare la cronologia delle conversioni sulla tua dashboard.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
Italian | Vietnamese |
---|---|
dashboard | bảng điều khiển |
IT Terze parti sono in grado di vedere la cronologia di navigazione.
VI Bất kỳ bên thứ ba nào theo dõi lưu lượng truy cập của bạn sẽ không thể xem lịch sử duyệt web của bạn.
Italian | Vietnamese |
---|---|
navigazione | duyệt |
la | bạn |
IT È possibile ottimizzare ed eseguire il debug dei carichi di lavoro nella console EMR che dispone di un server della cronologia di Spark persistente fuori cluster.
VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.
Italian | Vietnamese |
---|---|
lavoro | công việc |
nella | trong |
console | bảng điều khiển |
cluster | cụm |
che | điều |
IT gettext(`Cronologia delle visualizzazioni del profilo TikTok`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Lịch sử xem hồ sơ TikTok`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
IT L'automazione registra le preferenze dei clienti e innesca le raccomandazioni sui prodotti in base alla cronologia di acquisto di ciascun cliente.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
IT Monitora la cronologia degli ordini e il fatturato da un’unica dashboard intuitiva.
VI Theo dõi lịch sử đơn hàng và doanh thu trên báo cáo chi tiết.
IT L'automazione registra le preferenze dei clienti e attiva le raccomandazioni sui prodotti in base alla cronologia di acquisto di ciascun cliente.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
Showing 13 of 13 translations